MongoDB là một cơ sở dữ liệu NoSQL sử dụng tài liệu, cho phép lưu trữ và quản lý dữ liệu theo dạng tài liệu JSON. Trong MongoDB, các kiểu dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cấu trúc của tài liệu và cách dữ liệu được lưu trữ. Dưới đây là các kiểu dữ liệu chính trong MongoDB và cách chúng được sử dụng:
"name": "John Doe"
"age": 30
"price": 19.99
"isActive": true
"middleName": null
"tags": ["mongodb", "database", "nosql"]
"address": { "street": "123 Main St", "city": "New York", "state": "NY" }
"_id": ObjectId("507f1f77bcf86cd799439011")
"createdAt": new Date()
"image": BinData(0,"...")
"pattern": /test/i
Khi bạn tạo một tài liệu trong MongoDB, bạn có thể sử dụng các kiểu dữ liệu khác nhau để định nghĩa cấu trúc dữ liệu. Ví dụ:
db.users.insertOne({ name: "Alice", age: 25, isActive: true, interests: ["reading", "traveling"], address: { city: "Paris", country: "France" }, createdAt: new Date() });
Khi bạn thực hiện các truy vấn, bạn cũng có thể sử dụng các kiểu dữ liệu để tìm kiếm và lọc tài liệu. Ví dụ:
db.users.find({ age: { $gt: 20 }, isActive: true });
Bạn có thể cập nhật tài liệu bằng cách sử dụng các kiểu dữ liệu để thay đổi giá trị của các trường. Ví dụ:
db.users.updateOne( { name: "Alice" }, { $set: { age: 26, interests: ["reading", "traveling", "cooking"] } } );
Các kiểu dữ liệu trong MongoDB rất đa dạng và linh hoạt, cho phép bạn lưu trữ và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả. Bằng cách hiểu và sử dụng các kiểu dữ liệu này, bạn có thể tối ưu hóa cơ sở dữ liệu của mình cho các ứng dụng và yêu cầu cụ thể.