Thời gian đọc: 6 phút
jQuery là một thư viện JavaScript mã nguồn mở giúp đơn giản hóa các tác vụ phổ biến khi phát triển web. Được ra mắt lần đầu vào năm 2006, jQuery cung cấp một cú pháp dễ sử dụng và ngắn gọn hơn so với JavaScript thuần. Với jQuery, bạn có thể dễ dàng thực hiện các tác vụ như thao tác với DOM (Document Object Model), sự kiện (events), hiệu ứng (effects), và AJAX (Asynchronous JavaScript and XML) một cách đơn giản và hiệu quả.
Để bắt đầu sử dụng jQuery, trước tiên bạn cần thêm thư viện jQuery vào dự án của mình. Có hai cách để thực hiện:
<script src="https://ajax.googleapis.com/ajax/libs/jquery/3.5.1/jquery.min.js"></script>
<head>
của trang HTML:Một đoạn mã jQuery cơ bản sẽ được viết như sau:
<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
<meta charset="UTF-8">
<meta name="viewport" content="width=device-width, initial-scale=1.0">
<title>jQuery Demo</title>
<script src="https://ajax.googleapis.com/ajax/libs/jquery/3.5.1/jquery.min.js"></script>
<script>
$(document).ready(function(){
// Mã jQuery sẽ được viết ở đây
$("button").click(function(){
alert("Button đã được nhấn!");
});
});
</script>
</head>
<body>
<button>Bấm vào tôi!</button>
</body>
</html>
Trong đoạn mã trên:
$
: Là ký hiệu ngắn của jQuery.$(document).ready(function(){ ... });
: Đây là cú pháp giúp đảm bảo mã jQuery chỉ được thực thi khi toàn bộ nội dung HTML đã được tải xong."button"
: Là bộ chọn (selector) để chọn các phần tử <button>
trên trang.click(function(){ ... })
: Là sự kiện được gắn với nút, khi người dùng nhấn vào nút, một thông báo sẽ hiện lên.Trong jQuery, bạn có thể dễ dàng chọn các phần tử HTML bằng cách sử dụng bộ chọn (selector) tương tự như CSS.
Ví dụ:
$("p") // Chọn tất cả các thẻ
$(".class") // Chọn tất cả các phần tử có class là 'class'
$("#id") // Chọn phần tử có id là 'id'
Bạn có thể thay đổi nội dung của một phần tử bằng các phương thức như text()
, html()
, hoặc val()
.
Ví dụ:
$("#myDiv").text("Nội dung mới!"); // Thay đổi nội dung văn bản của phần tử có id 'myDiv'
$("#myDiv").html("Nội dung đậm!"); // Thay đổi nội dung HTML của phần tử
jQuery cung cấp các phương thức như hide()
và show()
để ẩn và hiện các phần tử một cách dễ dàng.
Ví dụ:
$("#myDiv").hide(); // Ẩn phần tử có id 'myDiv'
$("#myDiv").show(); // Hiện phần tử có id 'myDiv'
Bạn cũng có thể sử dụng phương thức toggle()
để chuyển đổi giữa ẩn và hiện:
$("#myDiv").toggle(); // Chuyển đổi giữa ẩn và hiện
jQuery cho phép thay đổi CSS của các phần tử một cách linh hoạt.
Ví dụ:
$("#myDiv").css("color", "red"); // Thay đổi màu chữ của phần tử thành màu đỏ
$("#myDiv").css({
"background-color": "yellow",
"font-size": "20px"
}); // Thay đổi nhiều thuộc tính CSS cùng lúc
Sự kiện là một trong những phần quan trọng nhất trong jQuery. Bạn có thể gắn sự kiện như click()
, mouseover()
, keydown()
, v.v. vào các phần tử.
Ví dụ về sự kiện click:
$("button").click(function(){
alert("Button đã được nhấn!");
});
jQuery cung cấp nhiều hiệu ứng động giúp tạo ra trải nghiệm người dùng hấp dẫn hơn.
Ví dụ:
$("#myDiv").fadeIn(); // Hiển thị phần tử với hiệu ứng mờ dần
$("#myDiv").fadeOut(); // Ẩn phần tử với hiệu ứng mờ dần
$("#myDiv").slideUp(); // Ẩn phần tử với hiệu ứng trượt lên
$("#myDiv").slideDown(); // Hiển thị phần tử với hiệu ứng trượt xuống
AJAX cho phép bạn gửi và nhận dữ liệu từ máy chủ mà không cần tải lại trang. jQuery có phương thức $.ajax()
giúp đơn giản hóa quá trình này.
Ví dụ:
$.ajax({
url: "data.json", // Đường dẫn tới file hoặc API cần lấy dữ liệu
method: "GET", // Phương thức gửi yêu cầu
success: function(data) {
console.log(data); // Xử lý dữ liệu nhận được
},
error: function() {
alert("Có lỗi xảy ra!");
}
});
jQuery là một thư viện mạnh mẽ và dễ học, giúp đơn giản hóa rất nhiều tác vụ phức tạp trong JavaScript thuần. Đối với người mới bắt đầu, việc nắm vững những khái niệm cơ bản như chọn phần tử, thao tác với nội dung, quản lý sự kiện và sử dụng AJAX sẽ là bước đệm quan trọng để xây dựng các ứng dụng web tương tác và hiệu quả.