Thuộc tính jQuery (jQuery attributes) là các thuộc tính HTML của phần tử mà bạn có thể truy cập, thao tác hoặc thay đổi thông qua jQuery. Trong HTML, các thuộc tính đi kèm với phần tử như id
, class
, href
, src
, alt
, v.v. Trong jQuery, bạn có thể sử dụng các phương thức để lấy hoặc thiết lập giá trị của các thuộc tính này một cách dễ dàng.
Một số phương thức jQuery để làm việc với thuộc tính:
1. attr()
– Lấy và thiết lập giá trị thuộc tính
- Lấy giá trị của một thuộc tính HTML.
- Thiết lập giá trị mới cho thuộc tính HTML.
Ví dụ:
// Lấy giá trị thuộc tính 'href' của một thẻ
var hrefValue = $("a").attr("href");
// Thiết lập giá trị mới cho thuộc tính 'href'
$("a").attr("href", "https://www.example.com");
2. prop()
– Lấy và thiết lập thuộc tính (chủ yếu dùng cho thuộc tính boolean)
Phương thức prop()
thường được sử dụng cho các thuộc tính boolean như checked
, disabled
, hoặc selected
.
Ví dụ:
// Kiểm tra checkbox có được chọn hay không
var isChecked = $("#myCheckbox").prop("checked");
// Đánh dấu checkbox là đã chọn
$("#myCheckbox").prop("checked", true);
3. removeAttr()
– Xóa thuộc tính
Phương thức removeAttr()
giúp xóa một thuộc tính HTML khỏi phần tử.
Ví dụ:
// Xóa thuộc tính 'disabled' khỏi một button
$("button").removeAttr("disabled");
4. val()
– Lấy và thiết lập giá trị của các phần tử form
Phương thức val()
được sử dụng để lấy hoặc đặt giá trị của các phần tử như <input>
, <select>
, và <textarea>
.
Ví dụ:
// Lấy giá trị của một input
var inputValue = $("input").val();
// Đặt giá trị mới cho input
$("input").val("Giá trị mới");
Thuộc tính trong jQuery có thể tương tác với những phần tử nào?
Các thuộc tính jQuery thường được sử dụng để thao tác với:
- Phần tử HTML (ví dụ:
id
, class
, href
, src
, alt
, v.v.).
- Các thuộc tính boolean (ví dụ:
checked
, disabled
, selected
).
- Phần tử form (ví dụ:
value
, placeholder
, maxlength
).
Kết luận
Thuộc tính trong jQuery không phải là một khái niệm riêng biệt mà là thuộc tính HTML của các phần tử. jQuery cung cấp các phương thức như attr()
, prop()
, val()
, removeAttr()
để làm việc với chúng. Điều này giúp việc tương tác với các thuộc tính HTML trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn khi phát triển web.