Giải thích cú pháp SELECT cơ bản trong PostgreSQL
Câu lệnh SELECT
là một trong những câu lệnh quan trọng nhất trong SQL và được sử dụng để truy xuất dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng trong cơ sở dữ liệu. PostgreSQL, như nhiều hệ quản trị cơ sở dữ liệu khác, cung cấp cú pháp SELECT
rất linh hoạt và mạnh mẽ.
Cú pháp cơ bản của câu lệnh SELECT
trong PostgreSQL được định nghĩa như sau:
SELECT [DISTINCT] column1, column2, ... FROM table_name [WHERE condition] [GROUP BY column1, column2, ...] [HAVING condition] [ORDER BY column1 [ASC|DESC], column2 [ASC|DESC], ...] [LIMIT number] [OFFSET number];
DISTINCT
để loại bỏ các bản ghi trùng lặp.COUNT()
, SUM()
, AVG()
, v.v.WHERE
, nhưng được sử dụng để lọc các nhóm đã được tạo bởi GROUP BY
.LIMIT
để phân trang.Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cú pháp SELECT
trong PostgreSQL:
SELECT * FROM employees;
Câu lệnh này sẽ lấy tất cả các bản ghi từ bảng employees
.
SELECT first_name, last_name FROM employees;
Câu lệnh này sẽ chỉ lấy hai cột first_name
và last_name
từ bảng employees
.
WHERE
để lọc dữ liệuSELECT * FROM employees WHERE department = 'Sales';
Câu lệnh này sẽ lấy tất cả các nhân viên trong bộ phận “Sales”.
GROUP BY
và HAVING
SELECT department, COUNT(*) AS num_employees FROM employees GROUP BY department HAVING COUNT(*) > 10;
Câu lệnh này sẽ nhóm nhân viên theo bộ phận và chỉ trả về các bộ phận có hơn 10 nhân viên.
ORDER BY
SELECT * FROM employees ORDER BY last_name ASC;
Câu lệnh này sẽ lấy tất cả nhân viên và sắp xếp theo họ (last_name
) theo thứ tự tăng dần.
LIMIT
và OFFSET
SELECT * FROM employees ORDER BY last_name ASC LIMIT 5 OFFSET 10;
Câu lệnh này sẽ lấy 5 nhân viên, bắt đầu từ vị trí thứ 11 trong danh sách sắp xếp theo họ.
Cú pháp SELECT
trong PostgreSQL là một công cụ mạnh mẽ giúp truy xuất và xử lý dữ liệu một cách hiệu quả. Qua các thành phần như WHERE
, GROUP BY
, và ORDER BY
, bạn có thể tạo ra các truy vấn phức tạp để đáp ứng nhu cầu của mình. Việc hiểu rõ cú pháp này sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn với cơ sở dữ liệu PostgreSQL.