Laravel 5 và Laravel 6 có nhiều điểm tương đồng, nhưng Laravel 6 cũng mang lại nhiều cải tiến và thay đổi đáng chú ý. Dưới đây là sự so sánh giữa hai phiên bản:
Điểm giống nhau:
- Kiến trúc MVC: Cả Laravel 5 và Laravel 6 đều tuân theo kiến trúc MVC (Model-View-Controller) và giữ nguyên cấu trúc tổng thể.
- Eloquent ORM: Hệ thống ORM (Eloquent) vẫn được sử dụng và duy trì trong cả hai phiên bản, không có thay đổi lớn về cú pháp.
- Blade Templating Engine: Laravel 6 vẫn sử dụng Blade cho việc xử lý giao diện, giữ nguyên cú pháp và cách hoạt động như Laravel 5.
- Routing và Middleware: Hệ thống định tuyến (routing) và middleware hoạt động tương tự trong cả hai phiên bản.
- Artisan CLI: Công cụ Artisan CLI vẫn duy trì với các lệnh chính và cú pháp không thay đổi nhiều.
Điểm khác nhau:
- Phiên bản dài hạn (LTS):
- Laravel 5.5 là phiên bản LTS đầu tiên của Laravel.
- Laravel 6 cũng là một phiên bản LTS, có nghĩa là nó được hỗ trợ lâu dài về các bản sửa lỗi bảo mật và bảo trì so với các phiên bản ngắn hạn khác.
- Hỗ trợ Semantic Versioning:
- Laravel 6 giới thiệu việc sử dụng semantic versioning (cách đánh số phiên bản theo dạng
MAJOR.MINOR.PATCH
), giúp dễ dàng theo dõi và hiểu rõ hơn về các thay đổi giữa các phiên bản.
- Laravel 5 không sử dụng semantic versioning và đánh số phiên bản theo cách truyền thống của Laravel.
- Job Middleware:
- Laravel 6 giới thiệu tính năng Job Middleware, cho phép thêm logic vào quá trình thực thi các job trong queue mà không cần thay đổi job trực tiếp. Đây là một tính năng mới giúp dễ dàng mở rộng và kiểm soát logic cho các job.
- Laravel 5 không có tính năng này, việc quản lý các job cần thực hiện trực tiếp trong các class job.
- Lazy Collections:
- Laravel 6 giới thiệu Lazy Collections, cho phép xử lý dữ liệu lớn một cách hiệu quả hơn bằng cách sử dụng ít bộ nhớ hơn thông qua xử lý từng phần của bộ dữ liệu thay vì tải tất cả vào bộ nhớ.
- Laravel 5 không có tính năng này, sử dụng các collections bình thường, đôi khi tiêu tốn nhiều bộ nhớ hơn khi xử lý dữ liệu lớn.
- Improved Authorization Responses:
- Laravel 6 cải thiện phản hồi khi sử dụng hệ thống phân quyền, cho phép phản hồi trực tiếp từ các
Gate
hoặc Policy
với lý do chi tiết vì sao quyền truy cập bị từ chối.
- Laravel 5 không cung cấp các lý do chi tiết này khi kiểm tra quyền truy cập, chỉ có thể trả về giá trị
true
hoặc false
.
- Ignition Error Page:
- Laravel 6 giới thiệu trang lỗi Ignition, một giao diện đẹp và nhiều thông tin hơn khi hiển thị lỗi. Nó cung cấp gợi ý sửa lỗi và tích hợp nhiều tính năng hữu ích khác.
- Laravel 5 sử dụng trang lỗi Whoops truyền thống, cung cấp ít tính năng và thông tin hơn.
- Hỗ trợ Carbon 2:
- Laravel 6 tích hợp Carbon 2 làm thư viện ngày giờ mặc định, hỗ trợ xử lý đa ngôn ngữ và timezone tốt hơn.
- Laravel 5 sử dụng phiên bản cũ của Carbon với ít tính năng hơn.
- String & Array Helpers:
- Trong Laravel 6, một số helper về chuỗi (string) và mảng (array) đã bị loại bỏ và được tách ra thành một package riêng. Bạn cần cài thêm
laravel/helpers
nếu muốn tiếp tục sử dụng.
- Laravel 5 có sẵn các helper này trong core framework.
- Authentication Scaffolding:
- Laravel 6 tách công cụ tạo mã xác thực người dùng (authentication scaffolding) vào một package riêng có tên là
laravel/ui
, thay vì tích hợp sẵn trong framework như Laravel 5.
- Trong Laravel 5, chức năng này đi kèm với framework mà không cần phải cài đặt thêm.
- Authorization Policy Auto-Discovery:
- Laravel 6 tự động phát hiện các policy mà không cần phải đăng ký chúng thủ công trong
AuthServiceProvider
.
- Laravel 5 yêu cầu bạn phải đăng ký thủ công tất cả các policy.
Kết luận:
Laravel 6 mang lại nhiều cải tiến về hiệu suất, tính năng và cách quản lý phiên bản tốt hơn so với Laravel 5. Các thay đổi chính bao gồm hỗ trợ Lazy Collections, Job Middleware, và việc chuyển đổi sang semantic versioning, làm cho Laravel 6 ổn định hơn và dễ dàng nâng cấp hơn. Tuy nhiên, các phần cốt lõi như MVC, Eloquent, Blade và hệ thống routing vẫn không thay đổi nhiều, giữ nguyên cấu trúc quen thuộc của Laravel 5.