Trong Go, khai báo kiểu tĩnh của một biến là một khái niệm liên quan đến việc chỉ định rõ ràng kiểu dữ liệu cho biến đó tại thời điểm khai báo. Điều này có nghĩa là kiểu dữ liệu của biến được xác định ngay từ đầu và không thay đổi trong suốt thời gian tồn tại của biến đó.
Khi khai báo biến trong Go, bạn có thể sử dụng cú pháp var
hoặc cú pháp khai báo ngắn với :=
.
Dưới đây là một ví dụ về cách khai báo biến với kiểu tĩnh.
package main import "fmt" func main() { // Khai báo biến kiểu int var age int = 30 // Khai báo biến kiểu string var name string = "Alice" // In ra giá trị của các biến fmt.Println("Name:", name) fmt.Println("Age:", age) // Cố gắng gán giá trị không đúng kiểu sẽ gây ra lỗi // age = "thirty" // Điều này sẽ gây lỗi biên dịch }
age
và name
với kiểu dữ liệu tương ứng là int
và string
.age
, trình biên dịch sẽ thông báo lỗi, vì biến age
được khai báo là kiểu int
.Ngoài việc sử dụng var
, bạn cũng có thể khai báo biến với kiểu tĩnh bằng cú pháp khai báo ngắn :=
. Trong trường hợp này, trình biên dịch sẽ tự động xác định kiểu của biến dựa trên giá trị gán cho nó.
package main import "fmt" func main() { // Khai báo biến với cú pháp ngắn name := "Bob" // Kiểu tự động là string age := 25 // Kiểu tự động là int fmt.Println("Name:", name) fmt.Println("Age:", age) // Cố gắng gán giá trị không đúng kiểu sẽ gây ra lỗi // age = "twenty-five" // Điều này sẽ gây lỗi biên dịch }
Khai báo kiểu tĩnh của một biến trong Go giúp đảm bảo rằng các biến chỉ nhận các giá trị thuộc kiểu dữ liệu đã chỉ định. Điều này không chỉ ngăn chặn các lỗi lập trình mà còn cải thiện hiệu suất của chương trình. Việc sử dụng cú pháp khai báo ngắn cũng giúp mã trở nên gọn gàng và dễ đọc, trong khi vẫn giữ được tính an toàn kiểu. Nắm vững khái niệm này là một phần quan trọng trong việc lập trình hiệu quả bằng Go.