Trong PHP, từ khóa var
được sử dụng để khai báo thuộc tính của lớp (class properties) trước đây, nhưng hiện tại nó đã trở thành một cú pháp lỗi thời. Thay vào đó, bạn nên sử dụng các từ khóa public
, protected
, và private
để xác định mức độ truy cập cho các thuộc tính và phương thức của lớp.
var
để khai báo thuộc tínhTrước phiên bản PHP 5, bạn có thể sử dụng var
để khai báo thuộc tính trong một lớp. Dưới đây là ví dụ về cách sử dụng từ khóa này:
class Person { var $name; // Khai báo thuộc tính bằng var var $age; function __construct($name, $age) { $this->name = $name; $this->age = $age; } function display() { echo "Name: $this->name, Age: $this->age"; } } $person = new Person("John", 30); $person->display(); // Xuất: Name: John, Age: 30
Trong ví dụ trên, var
được sử dụng để khai báo thuộc tính $name
và $age
của lớp Person
.
public
, protected
, và private
Tuy nhiên, từ PHP 5 trở đi, việc sử dụng var
đã được thay thế bởi các từ khóa public
, protected
, và private
để cung cấp kiểm soát tốt hơn về phạm vi truy cập.
Ví dụ về việc sử dụng các từ khóa mới:
class Person { public $name; // Thuộc tính public private $age; // Thuộc tính private function __construct($name, $age) { $this->name = $name; $this->age = $age; } function display() { echo "Name: $this->name, Age: $this->age"; } } $person = new Person("John", 30); $person->display(); // Xuất: Name: John, Age: 30 echo $person->age; // Lỗi: Cannot access private property
var
var
dùng để khai báo thuộc tính của lớp trong PHP, nhưng đã trở thành lỗi thời từ PHP 5.public
, protected
, và private
để kiểm soát phạm vi truy cập cho thuộc tính và phương thức của lớp.Từ khóa var
trong PHP đã từng được sử dụng để khai báo thuộc tính trong lớp, nhưng hiện tại đã được thay thế bằng các từ khóa public
, protected
, và private
. Sử dụng các từ khóa này không chỉ giúp bạn có thể quản lý tốt hơn về quyền truy cập mà còn giúp mã của bạn trở nên rõ ràng và dễ bảo trì hơn.