Trong Python, instance (thể hiện) là một đối tượng được tạo ra từ một lớp (class). Mỗi instance có thể chứa dữ liệu (attributes) và các phương thức (methods) mà lớp đó định nghĩa. Khi bạn tạo một instance từ một lớp, bạn đang tạo một đối tượng cụ thể mà có thể sử dụng các thuộc tính và phương thức mà lớp cung cấp.
Dưới đây là một ví dụ minh họa cách tạo một lớp và sau đó tạo các instance từ lớp đó:
class Dog: def __init__(self, name, age): self.name = name # Thuộc tính tên self.age = age # Thuộc tính tuổi def bark(self): # Phương thức sủa return "Woof!" # Tạo instance của lớp Dog dog1 = Dog("Buddy", 3) dog2 = Dog("Max", 5) # Truy cập thuộc tính và phương thức print(dog1.name) # Kết quả: Buddy print(dog2.age) # Kết quả: 5 print(dog1.bark()) # Kết quả: Woof!
class Dog:
định nghĩa một lớp có tên là Dog
.__init__
là phương thức khởi tạo, được gọi khi một instance mới được tạo. Nó thiết lập các thuộc tính name
và age
.dog1 = Dog("Buddy", 3)
và dog2 = Dog("Max", 5)
tạo ra hai instance của lớp Dog
. Mỗi instance có giá trị khác nhau cho thuộc tính name
và age
.instance.attribute
.Instance trong Python là một khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng, cho phép bạn tạo ra các đối tượng cụ thể từ một lớp. Việc sử dụng instance giúp tổ chức và quản lý mã hiệu quả hơn, đồng thời cung cấp tính tái sử dụng và dễ bảo trì cho các chương trình Python.