Thời gian đọc: 8 phút
GraphQL là một ngôn ngữ truy vấn dữ liệu (query language) và một runtime cho việc thực thi các truy vấn, được phát triển bởi Facebook vào năm 2012 và công khai vào năm 2015. GraphQL cung cấp một phương pháp mạnh mẽ và linh hoạt để yêu cầu dữ liệu từ server, thay thế hoặc bổ sung cho các API RESTful truyền thống. GraphQL cho phép client yêu cầu chính xác dữ liệu mà họ cần và không nhiều hơn, giảm thiểu việc tải dữ liệu thừa hoặc thiếu.
GraphQL mang đến nhiều lợi ích so với các phương pháp truyền thống như REST API. Dưới đây là những lý do chính khiến nhiều dự án chuyển sang sử dụng GraphQL:
Với GraphQL, client có thể yêu cầu chính xác dữ liệu mà họ cần. Điều này giảm bớt việc nhận dữ liệu không cần thiết và tối ưu hóa băng thông mạng, đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng di động hoặc web có băng thông hạn chế.
Ví dụ: Giả sử bạn có một API trả về thông tin người dùng, bao gồm tên, email, và địa chỉ. Nếu bạn chỉ cần tên và email, bạn có thể viết truy vấn GraphQL như sau:
query {
user(id: "1") {
name
email
}
}
Trong khi đó, với REST, bạn có thể phải gọi một endpoint lớn hơn và sau đó xử lý dữ liệu không cần thiết ở phía client.
GraphQL cho phép bạn kết hợp nhiều truy vấn trong một yêu cầu duy nhất. Điều này giúp giảm số lượng yêu cầu HTTP và cải thiện hiệu suất của ứng dụng.
Ví dụ:
query {
user(id: "1") {
name
email
}
posts {
title
content
}
}
Ở trên, bạn có thể lấy thông tin người dùng và danh sách bài viết trong một truy vấn duy nhất, thay vì thực hiện hai yêu cầu HTTP khác nhau.
GraphQL cung cấp các công cụ phát triển mạnh mẽ như GraphiQL và Apollo Studio, giúp các nhà phát triển dễ dàng khám phá và tương tác với API. Những công cụ này giúp bạn dễ dàng hiểu cấu trúc API và kiểm thử các truy vấn mà không cần phải đọc tài liệu bên ngoài.
GraphQL cho phép mở rộng schema mà không làm gián đoạn các truy vấn hiện có. Điều này giúp bạn dễ dàng thay đổi cấu trúc dữ liệu mà không làm gián đoạn ứng dụng hoặc yêu cầu các client phải cập nhật code của họ.
Schema trong GraphQL định nghĩa các loại dữ liệu có sẵn và các truy vấn hoặc biến thể của dữ liệu mà client có thể yêu cầu. Nó hoạt động như một hợp đồng giữa client và server, xác định các loại đối tượng và các mối quan hệ giữa chúng.
Ví dụ:
type User {
id: ID!
name: String!
email: String!
}
type Query {
user(id: ID!): User
posts: [Post]
}
type Post {
title: String!
content: String!
}
type User
định nghĩa một loại dữ liệu người dùng với các thuộc tính id
, name
, và email
.type Query
định nghĩa các truy vấn có thể thực hiện trên server, như user
và posts
.type Post
định nghĩa một loại dữ liệu bài viết với các thuộc tính title
và content
.Truy vấn (query) là cách client yêu cầu dữ liệu từ server. Truy vấn phải tuân theo cấu trúc của schema và chỉ yêu cầu các dữ liệu mà client cần.
Ví dụ:
query {
user(id: "1") {
name
email
}
}
user(id: "1")
là một truy vấn lấy thông tin của người dùng có ID là “1”.user
chứa name
và email
.Mutation là loại truy vấn đặc biệt dùng để thay đổi dữ liệu trên server, như thêm, sửa hoặc xóa dữ liệu. Mutations hoạt động giống như queries nhưng được thiết kế để thay đổi trạng thái dữ liệu.
Ví dụ:
mutation {
addUser(name: "John Doe", email: "[email protected]") {
id
name
email
}
}
addUser
là một mutation dùng để thêm một người dùng mới.addUser
trả về đối tượng người dùng mới với các thuộc tính id
, name
, và email
.Subscription cho phép client nhận cập nhật dữ liệu theo thời gian thực từ server. Điều này hữu ích cho các ứng dụng cần đồng bộ hóa dữ liệu giữa client và server mà không cần gửi truy vấn liên tục.
Ví dụ:
subscription {
userAdded {
id
name
email
}
}
userAdded
là một subscription cung cấp thông tin về người dùng mới được thêm vào server.GraphQL là một công nghệ mạnh mẽ và linh hoạt cho việc xây dựng API, cung cấp một cách tiếp cận tối ưu hơn so với REST trong việc quản lý và truy vấn dữ liệu. Với khả năng yêu cầu dữ liệu chính xác, hỗ trợ các truy vấn phức tạp và cập nhật thời gian thực, GraphQL giúp cải thiện hiệu suất và trải nghiệm người dùng của ứng dụng. Bằng cách hiểu và áp dụng GraphQL, bạn có thể xây dựng các API hiệu quả hơn, dễ bảo trì hơn, và linh hoạt hơn trong các ứng dụng hiện đại.