SQL Node trong MySQL Cluster là thành phần chịu trách nhiệm xử lý các truy vấn SQL từ các ứng dụng và truy cập dữ liệu được lưu trữ trên các Data Node. Mỗi SQL Node sử dụng MySQL Server để kết nối với Management Node và các Data Node nhằm thực hiện các thao tác trên dữ liệu.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách cấu hình SQL Node trong MySQL Cluster.

Bước 1: Cài đặt MySQL Server cho SQL Node

Trước tiên, bạn cần cài đặt MySQL Server trên các máy chủ sẽ đóng vai trò SQL Node.

Trên hệ điều hành Ubuntu/Debian:

my.cnf

Thêm các dòng sau để kích hoạt MySQL Cluster và kết nối SQL Node với Management Node:

ndbcluster

Bước 4: Kiểm tra trạng thái kết nối của SQL Node

Sau khi SQL Node được khởi động lại, bạn có thể kiểm tra xem nó có kết nối thành công với MySQL Cluster hay không. Sử dụng lệnh sau trên Management Node để kiểm tra trạng thái của tất cả các node trong cluster:

my.cnf
  • max_connections: Giới hạn số kết nối đồng thời mà SQL Node có thể xử lý.
  • query_cache_size: Trong MySQL Cluster, việc cache truy vấn có thể không cần thiết và có thể gây chậm hệ thống, do đó có thể tắt.
  • ndb_force_send: Tùy chọn này giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa SQL Node và Data Node.

Với các bước trên, SQL Node đã được cấu hình để tham gia vào MySQL Cluster. SQL Node có thể xử lý các truy vấn từ ứng dụng, gửi các truy vấn đó tới Data Node và trả kết quả về cho người dùng.