Khi làm việc với cơ sở dữ liệu trong PHP, bạn có hai lựa chọn chính: PDO (PHP Data Objects)MySQLi. Cả hai đều hỗ trợ kết nối và thực hiện các truy vấn với MySQL, nhưng PDO là sự lựa chọn linh hoạt hơn, đặc biệt khi bạn không muốn bị ràng buộc vào MySQL. Dưới đây là so sánh giữa hai phương pháp và lý do tại sao PDO có thể là sự lựa chọn tốt hơn.

1. PDO (PHP Data Objects)

Ưu điểm:

  • Đa cơ sở dữ liệu: PDO hỗ trợ nhiều hệ quản trị cơ sở dữ liệu khác nhau, bao gồm MySQL, PostgreSQL, SQLite, Oracle, MS SQL Server, v.v. Điều này giúp bạn dễ dàng thay đổi hệ quản trị cơ sở dữ liệu mà không cần thay đổi mã nguồn nhiều.
  • Bảo mật: PDO hỗ trợ các câu lệnh chuẩn bị (prepared statements), giúp bảo vệ ứng dụng của bạn khỏi các cuộc tấn công SQL Injection.
  • Hỗ trợ chuẩn hóa: PDO cung cấp một API chuẩn để truy cập cơ sở dữ liệu, giúp mã nguồn của bạn trở nên nhất quán và dễ bảo trì.
  • Khả năng tái sử dụng: PDO cho phép bạn dễ dàng kết nối với nhiều cơ sở dữ liệu khác nhau bằng cách thay đổi cấu hình kết nối mà không cần thay đổi mã nguồn chính.

Cấu hình và Ví dụ:

<?php

// Cấu hình kết nối
$dsn = 'mysql:host=localhost;dbname=mydatabase';
$username = 'root';
$password = '';

// Tạo kết nối
try {
    $pdo = new PDO($dsn, $username, $password);
    $pdo->setAttribute(PDO::ATTR_ERRMODE, PDO::ERRMODE_EXCEPTION);
    echo "Kết nối thành công!";
} catch (PDOException $e) {
    echo "Kết nối thất bại: " . $e->getMessage();
}

// Ví dụ truy vấn với chuẩn bị câu lệnh
$stmt = $pdo->prepare('SELECT * FROM users WHERE email = :email');
$stmt->execute(['email' => '[email protected]']);
$user = $stmt->fetch(PDO::FETCH_ASSOC);
print_r($user);

2. MySQLi (MySQL Improved)

Ưu điểm:

  • Tối ưu hóa cho MySQL: MySQLi cung cấp một API cụ thể cho MySQL và có thể có hiệu suất tốt hơn trong các trường hợp sử dụng đặc thù của MySQL.
  • Hỗ trợ chuẩn bị câu lệnh: Giống như PDO, MySQLi cũng hỗ trợ chuẩn bị câu lệnh để ngăn chặn SQL Injection.

Nhược điểm:

  • Hạn chế với cơ sở dữ liệu: MySQLi chỉ hỗ trợ MySQL, nếu bạn cần chuyển sang một hệ quản trị cơ sở dữ liệu khác, bạn sẽ phải viết lại mã nguồn của mình.
  • Cấu trúc API khác nhau: MySQLi có cả API hướng đối tượng và hướng thủ tục, điều này có thể tạo ra sự khác biệt trong cách bạn viết mã.

Cấu hình và Ví dụ:

<?php

// Cấu hình kết nối
$host = 'localhost';
$username = 'root';
$password = '';
$database = 'mydatabase';

// Tạo kết nối
$mysqli = new mysqli($host, $username, $password, $database);

// Kiểm tra kết nối
if ($mysqli->connect_error) {
    die("Kết nối thất bại: " . $mysqli->connect_error);
}
echo "Kết nối thành công!";

// Ví dụ truy vấn với chuẩn bị câu lệnh
$stmt = $mysqli->prepare('SELECT * FROM users WHERE email = ?');
$stmt->bind_param('s', $email);
$email = '[email protected]';
$stmt->execute();
$result = $stmt->get_result();
$user = $result->fetch_assoc();
print_r($user);

// Đóng kết nối
$stmt->close();
$mysqli->close();

Kết Luận

Nếu bạn không muốn bị ràng buộc vào MySQL và có kế hoạch sử dụng các hệ quản trị cơ sở dữ liệu khác hoặc muốn có một API thống nhất, PDO là sự lựa chọn tốt hơn. PDO cung cấp tính linh hoạt, bảo mật và khả năng chuyển giao cơ sở dữ liệu mà không cần thay đổi nhiều mã nguồn.

Nếu ứng dụng của bạn chỉ sử dụng MySQL và bạn muốn một API tối ưu hóa cho MySQL, MySQLi cũng là một lựa chọn tốt. Tuy nhiên, PDO vẫn là sự lựa chọn phổ biến hơn vì sự linh hoạt và tính bảo mật của nó.

MySQLi:

  • Ưu điểm: Tối ưu hóa cho MySQL, có hỗ trợ chuẩn bị câu lệnh để bảo vệ chống SQL Injection, có API hướng đối tượng và thủ tục.
  • Nhược điểm: Chỉ hỗ trợ MySQL, không linh hoạt khi thay đổi hệ quản trị cơ sở dữ liệu.

PDO (PHP Data Objects):

  • Ưu điểm: Hỗ trợ nhiều hệ quản trị cơ sở dữ liệu, API chuẩn hóa, bảo mật với chuẩn bị câu lệnh, dễ dàng thay đổi hệ quản trị cơ sở dữ liệu.
  • Nhược điểm: Có thể có một số khác biệt nhỏ về hiệu suất so với MySQLi khi chỉ sử dụng MySQL.