Management Node là thành phần trung tâm trong MySQL Cluster, chịu trách nhiệm điều phối và quản lý toàn bộ hệ thống, bao gồm việc giám sát các Data Node và SQL Node, khởi tạo, và theo dõi hoạt động của cluster. Nó đóng vai trò quản lý cấu hình, theo dõi trạng thái và đảm bảo sự đồng bộ giữa các node.
Chức năng của Management Node
Management Node đóng một số vai trò quan trọng trong MySQL Cluster:
- Quản lý cấu hình: Lưu trữ tệp cấu hình của toàn bộ cluster, bao gồm thông tin về tất cả các node tham gia (Data Node, SQL Node, và các node khác).
- Điều phối và giám sát: Quản lý và giám sát trạng thái của các Data Node và SQL Node. Nếu một node gặp sự cố, Management Node sẽ cung cấp thông tin để thực hiện các biện pháp khắc phục.
- Khởi tạo và điều khiển cluster: Management Node điều khiển quá trình khởi động các node trong hệ thống và đồng bộ hoá chúng khi cần thiết.
Cấu hình tệp cấu hình (config.ini)
Tệp config.ini
chứa thông tin về cấu hình của cluster, bao gồm các thành phần như Data Node, SQL Node, và các tham số cấu hình chi tiết. Việc cấu hình đúng tệp này là rất quan trọng để MySQL Cluster hoạt động trơn tru.
Bước 1: Tạo tệp cấu hình config.ini
Trên Management Node, tạo tệp config.ini
trong thư mục chứa dữ liệu của MySQL Cluster (thường là /var/lib/mysql-cluster
):
sudo nano /var/lib/mysql-cluster/config.ini
Bước 2: Cấu hình các thành phần của cluster trong tệp config.ini
Dưới đây là ví dụ về tệp config.ini
cho một cluster với hai Data Node và một SQL Node:
[ndb_mgmd]
hostname=management_ip # Địa chỉ IP của Management Node
datadir=/var/lib/mysql-cluster # Thư mục lưu trữ dữ liệu quản lý
[ndbd default]
noofreplicas=2 # Số lượng bản sao dữ liệu được sao chép giữa các Data Node
[ndbd]
hostname=data_node1_ip # Địa chỉ IP của Data Node 1
datadir=/usr/local/mysql/data # Thư mục lưu trữ dữ liệu của Data Node 1
[ndbd]
hostname=data_node2_ip # Địa chỉ IP của Data Node 2
datadir=/usr/local/mysql/data # Thư mục lưu trữ dữ liệu của Data Node 2
[mysqld]
hostname=sql_node_ip # Địa chỉ IP của SQL Node
- [ndb_mgmd]: Khối này định nghĩa Management Node, bao gồm địa chỉ IP và đường dẫn thư mục chứa dữ liệu.
- [ndbd default]: Cấu hình mặc định cho tất cả các Data Node, bao gồm số lượng bản sao của dữ liệu. Mặc định là 2 bản sao.
- [ndbd]: Khối này xác định các Data Node, bao gồm địa chỉ IP và đường dẫn đến thư mục dữ liệu của từng Data Node.
- [mysqld]: Định nghĩa SQL Node và địa chỉ IP nơi MySQL Server chạy.
Bước 3: Kiểm tra cấu hình
Sau khi cấu hình tệp config.ini
, bạn có thể kiểm tra cấu hình bằng cách sử dụng công cụ quản lý của MySQL Cluster:
Lệnh này sẽ hiển thị thông tin về tất cả các node trong cluster và trạng thái của chúng.
Khởi động Management Node
Sau khi cấu hình xong tệp config.ini
, tiếp tục khởi động Management Node.
Bước 1: Khởi động dịch vụ Management Node
Chạy lệnh sau để khởi động Management Node với tệp cấu hình vừa tạo:
ndb_mgmd -f /var/lib/mysql-cluster/config.ini
Lệnh này sẽ khởi động dịch vụ ndb_mgmd (MySQL Cluster Management Daemon) và đọc cấu hình từ tệp config.ini
.
Bước 2: Kiểm tra trạng thái Management Node
Bạn có thể kiểm tra trạng thái của Management Node và các node trong cluster bằng lệnh:
Lệnh này sẽ hiển thị danh sách các node (Data Node, SQL Node, Management Node) trong cluster và trạng thái của chúng. Nếu mọi thứ hoạt động đúng, bạn sẽ thấy các node được liệt kê với trạng thái “STARTED” hoặc “CONNECTED”.
Với các bước trên, Management Node sẽ được khởi động và cấu hình đầy đủ, giúp quản lý và điều phối các node trong MySQL Cluster một cách hiệu quả.