Trong PHP, instance đề cập đến một đối tượng cụ thể được tạo ra từ một lớp (class). Khi bạn định nghĩa một lớp, đó chỉ là một bản thiết kế (blueprint) để tạo ra các đối tượng. Khi một đối tượng được tạo từ lớp đó bằng cách sử dụng từ khóa new, đối tượng này được gọi là instance của lớp.

Ví dụ:

class Car {
    public $brand;
    public function setBrand($brand) {
        $this->brand = $brand;
    }
    public function getBrand() {
        return $this->brand;
    }
}

// Tạo một instance (đối tượng) từ class Car
$car1 = new Car();
$car1->setBrand("Toyota");

$car2 = new Car();
$car2->setBrand("Honda");

echo $car1->getBrand(); // Output: Toyota
echo $car2->getBrand(); // Output: Honda

Trong ví dụ trên:

  • $car1$car2instances của class Car. Mỗi instance có thể có giá trị thuộc tính khác nhau và hoạt động độc lập.

Các đặc điểm chính của instance trong PHP:

  1. Độc lập: Mỗi instance là một đối tượng độc lập được tạo từ cùng một lớp, nhưng có thể chứa dữ liệu và hành vi riêng.
  2. Truy cập thuộc tính và phương thức: Các instance có thể truy cập các thuộc tính và phương thức được định nghĩa trong lớp thông qua dấu mũi tên ->.
  3. Quản lý bộ nhớ: PHP tự động quản lý bộ nhớ cho các instance, giải phóng bộ nhớ khi một instance không còn được sử dụng (garbage collection).

Tóm lại, instance trong PHP là một đối tượng cụ thể được khởi tạo từ một lớp, cho phép sử dụng và thao tác với các thuộc tính và phương thức của lớp đó.