Rule Set (tập quy tắc) trong CSS là cấu trúc cơ bản để xác định cách mà các phần tử HTML sẽ được định kiểu trên trang web. Mỗi rule set bao gồm một hoặc nhiều selector (bộ chọn) và một hoặc nhiều declaration (khai báo), cùng với giá trị của chúng. Rule set cho phép lập trình viên kiểm soát cách mà các phần tử trên trang web hiển thị và hành xử.
Một rule set thường được cấu thành từ ba phần chính:
selector { property: value; property2: value2; /* Thêm nhiều khai báo khác nếu cần */ }
h1 { color: blue; font-size: 24px; margin: 10px 0; }
Trong ví dụ này, h1
là selector, và các thuộc tính color
, font-size
, và margin
là các khai báo.
Selector xác định phần tử HTML nào sẽ áp dụng quy tắc trong rule set. Các loại selector phổ biến bao gồm:
p
, h1
)..classname
).#idname
).[type="text"]
).:hover
, :focus
).::before
, ::after
).Rule set trong CSS có nhiều ứng dụng quan trọng, bao gồm:
Rule set cho phép bạn xác định các thuộc tính về kiểu dáng cho phần tử, như màu sắc, kích thước, độ đậm, lề, padding, và nhiều hơn nữa.
p { color: green; font-weight: bold; line-height: 1.5; }
Các rule set có thể được sử dụng để định dạng cách mà các phần tử được bố trí trên trang, chẳng hạn như sử dụng display
, position
, và float
.
.container { display: flex; justify-content: space-between; }
Rule set có thể được sử dụng để tạo các quy tắc cho thiết kế đáp ứng (responsive design) bằng cách sử dụng media queries.
@media (max-width: 600px) { .sidebar { display: none; } }
Bạn có thể sử dụng rule set để áp dụng các hiệu ứng đặc biệt, như hiệu ứng hover, hoạt ảnh, và chuyển tiếp.
.button:hover { background-color: orange; transition: background-color 0.3s; }
Rule set là một phần quan trọng của CSS, giúp lập trình viên xác định cách mà các phần tử HTML sẽ được hiển thị và hoạt động. Việc hiểu rõ về rule set và cách sử dụng nó sẽ giúp bạn tạo ra các trang web đẹp mắt và chức năng hơn.