Về mặt đơn giản trong quản lý và đồng bộ, lưu ảnh dưới dạng BLOB trong MySQL có vài lợi thế rõ rệt, nhưng cũng có nhược điểm quan trọng tùy vào quy mô.
Mình tóm lại cho bạn rõ 2 hướng:
🧩 1. Lưu ảnh trong MySQL (BLOB)
✅ Ưu điểm:
- Không cần đồng bộ thư mục giữa nhiều server / VPS / node → chỉ cần DB replication.
- Dữ liệu gắn liền 100% với bản ghi, dễ backup/restore.
- Dễ truy xuất thống nhất qua API, không sợ mất file khi deploy.
- Với hệ thống có ít ảnh (vài nghìn) hoặc ảnh nhỏ (<1 MB) thì tốc độ vẫn ổn.
❌ Nhược điểm:
- DB phình nhanh → backup / restore chậm.
- Khi query dữ liệu non-image (SELECT * mà có cột blob) → rất nặng.
- Không tận dụng được cache webserver/CDN như khi lưu file.
- Nếu ảnh lớn, bạn phải xử lý output stream đúng cách (đọc BLOB và header Content-Type).
⚙️ Gợi ý kỹ thuật:
Giải pháp hợp lý là tách bảng riêng:
CREATE TABLE media_files (
id INT AUTO_INCREMENT PRIMARY KEY,
file_name VARCHAR(255),
mime_type VARCHAR(100),
file_size INT,
file_data LONGBLOB,
created_at DATETIME DEFAULT CURRENT_TIMESTAMP
);
Khi cần dùng nhiều chỗ → chỉ lưu media_id
trong các bảng khác, ví dụ:
ALTER TABLE products ADD COLUMN image_id INT;
📁 2. Lưu ảnh trong thư mục (file system)
✅ Ưu điểm:
- Truy cập nhanh (I/O hệ thống tệp tin tốt hơn DB).
- Dễ cache qua Nginx / Cloudflare.
- Dễ resize / xử lý bằng thư viện ảnh (GD, ImageMagick…).
❌ Nhược điểm:
- Khó đồng bộ giữa nhiều server.
- Có thể bị lỗi “mất ảnh” khi deploy.
- Phải cẩn thận phân quyền / cấu trúc thư mục.
💡 👉 Khuyến nghị cho bạn (theo mô tả hệ thống của bạn)
Vì bạn có nhiều database nhánh (node.domain.info
, in.domain.info.cms.1
, v.v.) và hay đồng bộ dữ liệu giữa các node,
➡ Lưu ảnh bằng BLOB là hợp lý hơn, đặc biệt nếu:
- Mỗi ảnh < 1MB.
- Ảnh không quá nhiều (vài chục nghìn – vài trăm nghìn).
- Bạn muốn copy/sync dữ liệu chỉ cần SQL dump.
Tuy nhiên nếu sau này lượng ảnh > vài GB, mình gợi ý:
- Dùng hybrid model: ảnh upload vào storage riêng (VD:
/uploads/uuid.jpg
) nhưng cũng lưu hash + base64 thumbnail trong MySQL để tránh lệch.