Replication là một kỹ thuật quan trọng trong quản lý cơ sở dữ liệu, cho phép sao chép và đồng bộ hóa dữ liệu giữa các máy chủ. Trong MySQL, có hai phương thức chính để thực hiện replication: đồng bộ và không đồng bộ. Bài viết này sẽ phân tích sự khác biệt giữa hai phương thức này, giúp bạn hiểu rõ hơn về ưu nhược điểm của từng loại và ứng dụng của chúng trong thực tế.
Replication trong MySQL là quá trình sao chép dữ liệu từ một máy chủ chính (Master) sang một hoặc nhiều máy chủ phụ (Slave). Điều này cho phép tạo ra các bản sao của dữ liệu để đảm bảo tính sẵn sàng, khả năng phục hồi và khả năng mở rộng cho ứng dụng.
Replication đồng bộ là phương thức trong đó các giao dịch phải được xác nhận bởi cả máy chủ chính và máy chủ phụ trước khi được coi là hoàn tất. Điều này có nghĩa là khi một giao dịch được thực hiện trên máy chủ chính, nó sẽ chỉ được xác nhận khi các máy chủ phụ cũng đã nhận và xử lý giao dịch đó.
Replication không đồng bộ là phương thức mà các giao dịch trên máy chủ chính không cần phải chờ xác nhận từ máy chủ phụ. Điều này có nghĩa là giao dịch sẽ được coi là hoàn tất ngay sau khi nó được ghi vào log trên Master, bất kể Slave đã nhận hay chưa.
Tiêu Chí | Đồng Bộ | Không Đồng Bộ |
---|---|---|
Tính Nhất Quán | Cao | Thấp |
Thời Gian Phản Hồi | Thấp (cần chờ xác nhận) | Cao (không cần chờ xác nhận) |
Rủi Ro Mất Dữ Liệu | Thấp | Cao |
Tính Linh Hoạt | Thấp hơn | Cao |
Replication đồng bộ và không đồng bộ trong MySQL đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Lựa chọn phương thức nào phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng của bạn về tính nhất quán dữ liệu, hiệu suất và khả năng phục hồi. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai phương thức replication và cách chúng có thể được áp dụng trong các tình huống khác nhau.