PDO (PHP Data Objects) là một phần mở rộng trong PHP cung cấp một giao diện nhất quán để truy cập và tương tác với các cơ sở dữ liệu. Nó cho phép lập trình viên làm việc với nhiều hệ quản trị cơ sở dữ liệu khác nhau thông qua một API duy nhất, điều này giúp tăng tính linh hoạt và khả năng chuyển đổi giữa các hệ quản trị cơ sở dữ liệu.
Dưới đây là một ví dụ đơn giản về cách sử dụng PDO để kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL và thực hiện một truy vấn:
try { // Kết nối tới cơ sở dữ liệu $pdo = new PDO('mysql:host=localhost;dbname=my_database', 'username', 'password'); // Thiết lập chế độ báo lỗi $pdo->setAttribute(PDO::ATTR_ERRMODE, PDO::ERRMODE_EXCEPTION); // Truy vấn dữ liệu $stmt = $pdo->prepare('SELECT * FROM users WHERE id = :id'); $stmt->execute(['id' => 1]); // Lấy dữ liệu $user = $stmt->fetch(PDO::FETCH_ASSOC); print_r($user); } catch (PDOException $e) { echo 'Connection failed: ' . $e->getMessage(); }
PDO là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt để làm việc với cơ sở dữ liệu trong PHP. Việc sử dụng PDO giúp tăng cường bảo mật, dễ bảo trì mã nguồn, và cho phép bạn phát triển ứng dụng có khả năng tương tác với nhiều hệ quản trị cơ sở dữ liệu khác nhau một cách dễ dàng.