Dictionary trong Python là một kiểu dữ liệu cho phép bạn lưu trữ các cặp khóa-giá trị. Đây là một cấu trúc dữ liệu rất mạnh mẽ, cho phép truy cập, thêm và sửa đổi dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
{}
.Dưới đây là các ví dụ để minh họa cách tạo và sử dụng dictionary trong Python:
# Cách 1: Sử dụng dấu ngoặc nhọn my_dict = { 'name': 'Alice', 'age': 25, 'city': 'New York' } # Cách 2: Sử dụng hàm dict() my_dict2 = dict(name='Bob', age=30, city='Los Angeles')
# Truy cập giá trị bằng cách sử dụng khóa print(my_dict['name']) # Kết quả: Alice print(my_dict['age']) # Kết quả: 25
# Thêm một cặp khóa-giá trị mới my_dict['job'] = 'Engineer' # Sửa đổi giá trị của một khóa my_dict['age'] = 26
# Xóa một cặp khóa-giá trị bằng cách sử dụng từ khóa del del my_dict['city']
# Lặp qua các cặp khóa-giá trị for key, value in my_dict.items(): print(f"{key}: {value}")
Python cung cấp nhiều phương thức tích hợp cho dictionary, bao gồm:
get(key)
: Truy xuất giá trị của khóa mà không gây lỗi nếu khóa không tồn tại.keys()
: Trả về một danh sách các khóa trong dictionary.values()
: Trả về một danh sách các giá trị trong dictionary.items()
: Trả về một danh sách các cặp khóa-giá trị.pop(key)
: Xóa và trả về giá trị của khóa cụ thể.Dictionary là một trong những kiểu dữ liệu cơ bản và hữu ích trong Python. Với khả năng lưu trữ dữ liệu dưới dạng cặp khóa-giá trị, dictionary cho phép bạn truy cập và quản lý dữ liệu một cách dễ dàng và nhanh chóng. Đây là công cụ tuyệt vời để tổ chức và xử lý thông tin trong các ứng dụng lập trình, từ các ứng dụng nhỏ đến các hệ thống phức tạp.