Trong Python, có nhiều kiểu dữ liệu cơ bản mà bạn có thể sử dụng để lưu trữ và xử lý thông tin. Dưới đây là danh sách các kiểu dữ liệu chính trong Python cùng với mô tả ngắn gọn cho mỗi loại:
int
: Kiểu số nguyên, không có phần thập phân. Ví dụ: 5
, -10
, 0
.float
: Kiểu số thực, có phần thập phân. Ví dụ: 3.14
, -0.001
, 2.0
.complex
: Kiểu số phức, bao gồm phần thực và phần ảo. Ví dụ: 3 + 4j
, 1 - 2j
.str
: Kiểu chuỗi, dùng để lưu trữ văn bản. Ví dụ: "Hello, world!"
, 'Python'
. Các chuỗi có thể được định nghĩa bằng dấu nháy đơn ('
) hoặc dấu nháy kép ("
).list
: Danh sách, một tập hợp các phần tử có thể thay đổi (mutable). Ví dụ: [1, 2, 3]
, ['a', 'b', 'c']
.tuple
: Bộ dữ liệu, một tập hợp các phần tử không thể thay đổi (immutable). Ví dụ: (1, 2, 3)
, ('a', 'b', 'c')
.range
: Dùng để tạo một dãy số, thường được sử dụng trong vòng lặp. Ví dụ: range(5)
tạo ra dãy số từ 0
đến 4
.set
: Tập hợp, một tập hợp các phần tử duy nhất, không có thứ tự. Ví dụ: {1, 2, 3}
, {'apple', 'banana'}
.frozenset
: Tập hợp bất biến, giống như set
nhưng không thể thay đổi sau khi tạo. Ví dụ: frozenset([1, 2, 3])
.dict
: Từ điển, lưu trữ các cặp khóa-giá trị. Ví dụ: {'name': 'Alice', 'age': 30}
. Các khóa trong từ điển phải là duy nhất.bool
: Kiểu dữ liệu đại diện cho giá trị đúng hoặc sai. Có hai giá trị: True
và False
.NoneType
: Kiểu dữ liệu duy nhất có giá trị None
, thường được sử dụng để chỉ rằng một biến không có giá trị hoặc không tồn tại.class
), đối tượng (object
), và các kiểu dữ liệu được định nghĩa bởi thư viện bên ngoài.Python cung cấp một loạt các kiểu dữ liệu linh hoạt và phong phú, cho phép bạn lưu trữ và xử lý thông tin một cách hiệu quả. Việc hiểu rõ về các kiểu dữ liệu này là rất quan trọng để phát triển các ứng dụng và chương trình trong Python.