MariaDB và MySQL đều là hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến với nhiều tính năng mạnh mẽ. Mặc dù chúng có nhiều điểm tương đồng, MariaDB đã mở rộng và cải tiến một số tính năng so với MySQL. Dưới đây là một cái nhìn sâu sắc về các câu lệnh và tính năng nổi bật của MariaDB so với MySQL, bao gồm các ví dụ và ứng dụng cụ thể.
SHOW ENGINE INNODB STATUS
Ví dụ:
SHOW STATUS LIKE 'wsrep_%'
Câu lệnh này trả về các thông số liên quan đến trạng thái và hoạt động của Galera Cluster, bao gồm các thông tin về số lượng các giao dịch đã hoàn tất và tình trạng đồng bộ hóa giữa các nút.
OPTIMIZE TABLE
Ví dụ:
ANALYZE TABLE
Điều này giúp cải thiện hiệu suất của các truy vấn bằng cách đảm bảo rằng cơ sở dữ liệu có thông tin chính xác về phân phối dữ liệu.
Ví dụ:
CREATE PROCEDURE
Câu lệnh này tạo một thủ tục lưu trữ mà bạn có thể gọi nhiều lần trong các truy vấn khác nhau.
Ví dụ:
CREATE TABLE IF NOT EXISTS
Ví dụ:
SEQUENCE
Câu lệnh này tạo một dãy số tự động bắt đầu từ 1 và tăng lên 1 cho mỗi lần truy cập.
VIRTUAL
và PERSISTENT
ColumnsVí dụ:
SHOW PROCESSLIST
Câu lệnh này cung cấp thông tin về các truy vấn hiện đang thực thi, trạng thái của kết nối và thời gian hoạt động.
Ví dụ:
SHOW PROCESSLIST;
Thông tin chi tiết về các kết nối và hoạt động giúp bạn phân tích và điều chỉnh hiệu suất của cơ sở dữ liệu.
Cả MariaDB và MySQL đều cung cấp các tính năng mạnh mẽ để quản lý cơ sở dữ liệu. Tuy nhiên, MariaDB thường mở rộng và cải thiện các tính năng của MySQL với các tính năng bổ sung và khả năng tối ưu hóa hiệu suất. Hiểu rõ các câu lệnh và tính năng của từng hệ quản trị cơ sở dữ liệu sẽ giúp bạn tận dụng tối đa các công cụ này trong các dự án và ứng dụng của mình. Các tính năng mở rộng của MariaDB, như hỗ trợ Galera Cluster, cột ảo nâng cao và dãy số tự động, cung cấp các giải pháp linh hoạt và mạnh mẽ cho các yêu cầu cơ sở dữ liệu phức tạp.