Để triển khai MySQL Cluster trên nhiều máy chủ, cần thiết lập và cấu hình môi trường một cách chi tiết, đảm bảo rằng tất cả các node trong cluster có thể hoạt động đồng bộ. Quá trình bao gồm cài đặt và cấu hình MySQL Server, cài đặt NDB Cluster, và cấu hình các node tham gia cluster.

Cài đặt và cấu hình MySQL Server

MySQL Server đóng vai trò như SQL Node trong MySQL Cluster. Đây là nơi xử lý các truy vấn SQL từ ứng dụng và liên kết với các Data Node để truy xuất dữ liệu.

Bước 1: Cài đặt MySQL Server

Trước tiên, cài đặt MySQL Server trên các máy chủ sẽ được sử dụng làm SQL Node. Cách thức cài đặt phụ thuộc vào hệ điều hành đang sử dụng.

Trên hệ điều hành Ubuntu/Debian:

my.cnf

Thêm các dòng sau vào tệp cấu hình để kích hoạt MySQL Cluster:

management_ip

Cài đặt NDB Cluster

NDB Cluster là phần quan trọng trong MySQL Cluster, cung cấp cơ chế lưu trữ phân tán. Mỗi node trong cluster sẽ được cài đặt thành phần NDB để tham gia vào quá trình lưu trữ và xử lý dữ liệu.

Bước 1: Cài đặt NDB Cluster

Trên các máy chủ sẽ được sử dụng làm Data NodeManagement Node, cài đặt gói NDB Cluster.

Trên Ubuntu/Debian:

config.ini

Ví dụ tệp cấu hình:

my.cnf

Khởi động lại MySQL Server:

sudo service mysql restart

Với các bước cài đặt và cấu hình trên, hệ thống MySQL Cluster đã sẵn sàng. Các thành phần Management Node, Data Node, và SQL Node sẽ hoạt động cùng nhau để cung cấp một hệ thống cơ sở dữ liệu phân tán mạnh mẽ.