MySQL cung cấp một loạt các hàm để làm việc với ngày giờ, giúp bạn dễ dàng quản lý và thao tác với dữ liệu thời gian trong cơ sở dữ liệu. Các hàm này bao gồm việc trích xuất thông tin từ ngày giờ, tính toán khoảng thời gian, và chuyển đổi định dạng ngày giờ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các hàm ngày giờ phổ biến trong MySQL, kèm theo ví dụ minh họa rõ ràng.
NOW()
NOW()
trả về ngày và giờ hiện tại của hệ thống.Cú pháp:
NOW()
Ví dụ:
CURDATE()
Ví dụ:
DATE('2024-09-08 15:30:00')
Ví dụ:
TIME('2024-09-08 15:30:00')
Ví dụ:
YEAR('2024-09-08')
Ví dụ:
DATE_FORMAT('2024-09-08 15:30:00', '%d/%m/%Y %H:%i:%s')
Ví dụ:
ADDDATE('2024-09-08', INTERVAL 10 DAY)
Ví dụ:
DATEDIFF('2024-09-08', '2024-09-01')
Ví dụ:
TIMESTAMPDIFF(DAY, '2024-09-01', '2024-09-08')
Ví dụ:
SELECT UNIX_TIMESTAMP() AS current_timestamp;
-- Kết quả: Ví dụ '1694160600'
SELECT FROM_UNIXTIME(1694160600) AS datetime_from_timestamp;
-- Kết quả: '2024-09-08 15:30:00'
Giải thích:
UNIX_TIMESTAMP()
trả về timestamp Unix hiện tại.FROM_UNIXTIME(1694160600)
chuyển đổi timestamp Unix 1694160600
thành giá trị ngày giờ tương ứng.Các hàm ngày giờ trong MySQL giúp bạn quản lý và thao tác với dữ liệu thời gian một cách linh hoạt và hiệu quả. Với các hàm này, bạn có thể dễ dàng thực hiện các phép toán, trích xuất thông tin, và định dạng ngày giờ theo yêu cầu cụ thể của bạn.