1. Cài Đặt MySQL Client (Nếu Chưa Cài)

Trước khi bắt đầu, hãy đảm bảo rằng bạn đã cài đặt mysql-client. Nếu chưa, bạn có thể cài đặt nó bằng lệnh sau:

mysql

Trong đó:

  • -u [username]: Tên người dùng MySQL.
  • -p: Thông báo để nhập mật khẩu (sẽ được yêu cầu sau khi chạy lệnh).
  • [database_name]: Tên cơ sở dữ liệu bạn muốn tạo.

4. Nhập Dữ Liệu Từ Tệp SQL

Để nhập dữ liệu từ tệp SQL vào cơ sở dữ liệu, sử dụng lệnh mysql như sau:

-u [username]

5. Kiểm Tra Dữ Liệu Đã Nhập

Sau khi nhập dữ liệu, bạn có thể kiểm tra xem dữ liệu đã được nhập đúng vào cơ sở dữ liệu chưa. Để làm điều này, bạn có thể sử dụng công cụ dòng lệnh MySQL:

mysql -u [username] -p [database_name]

Sau khi kết nối vào cơ sở dữ liệu, bạn có thể thực thi các câu lệnh SQL để kiểm tra nội dung:

SHOW TABLES;
SELECT * FROM [table_name] LIMIT 10;

Tổng Kết

  • Cài đặt MySQL client: Đảm bảo rằng bạn đã cài đặt mysql-client.
  • Chuẩn bị tệp SQL: Có tệp SQL chứa các câu lệnh cần thiết để nhập dữ liệu.
  • Tạo cơ sở dữ liệu: Tạo cơ sở dữ liệu nếu nó chưa tồn tại.
  • Nhập dữ liệu: Sử dụng lệnh mysql để nhập dữ liệu từ tệp SQL.
  • Kiểm tra dữ liệu: Kết nối vào cơ sở dữ liệu và kiểm tra dữ liệu đã được nhập.

Hy vọng hướng dẫn này giúp bạn nhập dữ liệu vào MySQL trên Ubuntu một cách dễ dàng!