Thời gian đọc: 7 phút
Unix/Linux cung cấp một bộ lệnh mạnh mẽ để quản lý tệp và thư mục, giúp bạn thao tác và xử lý dữ liệu một cách hiệu quả. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các lệnh cơ bản và nâng cao dành cho việc quản lý tệp và thư mục trên hệ điều hành Unix/Linux.
Liệt kê Nội Dung Thư Mục
Lệnh ls
được sử dụng để liệt kê nội dung của thư mục. Ví dụ, để hiển thị danh sách các tệp và thư mục trong thư mục hiện tại, bạn có thể sử dụng:
Để hiển thị chi tiết thông tin về các tệp, bao gồm quyền, kích thước và ngày sửa đổi, bạn sử dụng tùy chọn -l
:
ls -l
Nếu bạn muốn xem tất cả các tệp, bao gồm các tệp ẩn, hãy thêm tùy chọn -a
:
ls -a
Sao Chép Tệp hoặc Thư Mục
Lệnh cp
cho phép bạn sao chép tệp hoặc thư mục. Để sao chép một tệp từ nguồn đến đích, bạn sử dụng:
cp file1.txt file2.txt
Để sao chép một thư mục và tất cả nội dung của nó, sử dụng tùy chọn -r
:
cp -r dir1 dir2
Di Chuyển hoặc Đổi Tên Tệp và Thư Mục
Lệnh mv
giúp bạn di chuyển hoặc đổi tên tệp và thư mục. Để di chuyển một tệp, sử dụng:
mv file1.txt /path/to/destination/
Để đổi tên một tệp, bạn chỉ cần cung cấp tên mới:
mv oldname.txt newname.txt
Xóa Tệp hoặc Thư Mục
Lệnh rm
được dùng để xóa tệp hoặc thư mục. Để xóa một tệp, sử dụng:
rm file1.txt
Để xóa một thư mục và tất cả nội dung của nó, sử dụng tùy chọn -r
:
rm -r dir1
Nếu bạn muốn xóa tệp mà không yêu cầu xác nhận, thêm tùy chọn -f
:
rm -f file1.txt
Tạo Tệp Mới hoặc Thay Đổi Thời Gian Sửa Đổi
Lệnh touch
cho phép bạn tạo một tệp mới hoặc thay đổi thời gian sửa đổi của một tệp hiện có:
touch newfile.txt
Hiển Thị Nội Dung Tệp
Lệnh cat
được sử dụng để hiển thị nội dung của tệp:
cat file1.txt
Các lệnh more
và less
cho phép bạn xem nội dung của tệp theo trang. Lệnh less
cung cấp khả năng di chuyển lên xuống và tìm kiếm nội dung trong tệp:
more file1.txt
less file1.txt
Hiển Thị Các Dòng Đầu hoặc Cuối của Tệp
Lệnh head
hiển thị các dòng đầu của tệp, trong khi lệnh tail
hiển thị các dòng cuối:
head file1.txt
tail file1.txt
Tạo Thư Mục Mới
Lệnh mkdir
được sử dụng để tạo thư mục mới. Để tạo một thư mục, bạn có thể sử dụng:
mkdir newdir
Nếu bạn cần tạo cả thư mục cha và con, sử dụng tùy chọn -p
:
mkdir -p parentdir/childdir
Xóa Thư Mục Rỗng
Lệnh rmdir
xóa thư mục rỗng. Để xóa một thư mục rỗng, sử dụng:
rmdir emptydir
Hiển Thị Đường Dẫn Thư Mục Hiện Tại
Lệnh pwd
cho phép bạn hiển thị đường dẫn của thư mục hiện tại:
pwd
Thay Đổi Thư Mục Làm Việc
Lệnh cd
thay đổi thư mục làm việc. Để di chuyển đến một thư mục cụ thể, sử dụng:
cd /path/to/directory
Để quay về thư mục gốc, bạn có thể sử dụng:
cd /
Để quay về thư mục trước đó:
cd -
Tìm Kiếm Tệp và Thư Mục
Lệnh find
cho phép bạn tìm kiếm tệp và thư mục theo các tiêu chí khác nhau. Ví dụ, để tìm tất cả các tệp có phần mở rộng .txt
, sử dụng:
find . -name "*.txt"
Để tìm các tệp được sửa đổi trong 7 ngày qua:
find /path/to/dir -mtime -7
Tìm Tệp Nhanh Chóng
Lệnh locate
sử dụng cơ sở dữ liệu để tìm tệp nhanh chóng. Ví dụ, để tìm tệp có tên chứa example
, sử dụng:
locate example
Để cập nhật cơ sở dữ liệu của locate
, sử dụng:
sudo updatedb
Hiển Thị Kích Thước Thư Mục hoặc Tệp
Lệnh du
hiển thị kích thước của thư mục hoặc tệp. Để hiển thị kích thước của thư mục hiện tại và các thư mục con:
du -sh
Để hiển thị kích thước của tất cả các thư mục trong thư mục hiện tại:
du -sh *
Hiển Thị Thông Tin Dung Lượng Đĩa
Lệnh df
hiển thị thông tin về dung lượng đĩa còn lại:
df -h
Tạo và Quản Lý Liên Kết
Lệnh ln
cho phép bạn tạo liên kết (link) đến tệp hoặc thư mục. Để tạo liên kết cứng:
ln file1.txt link_to_file1
Để tạo liên kết mềm (symbolic link):
ln -s /path/to/original /path/to/link
Hiển Thị Thông Tin Chi Tiết về Tệp
Lệnh stat
hiển thị thông tin chi tiết về tệp:
stat file1.txt
Xác Định Loại Tệp
Lệnh file
xác định loại tệp:
file example.txt
So Sánh Nội Dung Tệp
Lệnh diff
cho phép bạn so sánh nội dung của hai tệp:
diff file1.txt file2.txt
Tìm Kiếm Chuỗi Trong Tệp
Lệnh grep
tìm kiếm chuỗi trong tệp:
grep example file1.txt
Nén và Giải Nén Tệp
Lệnh tar
cho phép bạn tạo hoặc giải nén các tệp lưu trữ:
tar -czvf archive.tar.gz /path/to/directory
Để giải nén tệp tar.gz:
tar -xzvf archive.tar.gz
Lệnh zip
và unzip
được sử dụng để nén và giải nén các tệp ZIP:
zip -r archive.zip /path/to/directory
Để giải nén tệp ZIP:
unzip archive.zip
Những lệnh trên cung cấp một công cụ toàn diện để quản lý tệp và thư mục trên hệ điều hành Unix/Linux. Việc nắm vững các lệnh này sẽ giúp bạn thao tác dữ liệu và quản lý hệ thống hiệu quả hơn. Hãy thực hành thường xuyên để làm quen với các lệnh và tối ưu hóa quy trình làm việc của bạn. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại yêu cầu thêm sự trợ giúp từ cộng đồng Unix/Linux.