So sánh Module PatternConstructor/Prototype Pattern là sự đối chiếu giữa hai cách tiếp cận phổ biến trong JavaScript để quản lý và tổ chức mã nguồn, nhằm đạt hiệu quả trong việc tạo các đối tượng và cấu trúc chương trình. Dưới đây là sự khác biệt chi tiết giữa hai mô hình này:

1. Cách thức hoạt động

Module Pattern:

  • Mục tiêu chính của Module Pattern là tạo ra một không gian biệt lập để tổ chức mã, sử dụng đóng gói (closure) để bảo vệ dữ liệu bên trong module khỏi sự truy cập từ bên ngoài. Mô hình này cung cấp khả năng tạo các biến hoặc phương thức “private” và “public”.
  • Cách triển khai: Module Pattern thường được triển khai dưới dạng IIFE (Immediately Invoked Function Expression), giúp tạo một phạm vi riêng cho các biến và hàm.

Ví dụ:

const MyModule = (function() {
    // Private variables and methods
    let privateVar = "This is a private variable";
    function privateMethod() {
        console.log(privateVar);
    }
    
    return {
        // Public methods
        publicMethod: function() {
            privateMethod();
        }
    };
})();

MyModule.publicMethod(); // "This is a private variable"

Constructor/Prototype Pattern:

  • Mục tiêu chính của Constructor/Prototype Pattern là sử dụng các constructor để tạo các đối tượng với các phương thức và thuộc tính được chia sẻ thông qua prototype, giúp tiết kiệm bộ nhớ khi có nhiều đối tượng được tạo.
  • Cách triển khai: Trong mô hình này, constructor function được sử dụng để khởi tạo các thuộc tính cho từng đối tượng, trong khi các phương thức được chia sẻ giữa các đối tượng qua prototype.

Ví dụ:

function Person(name) {
    this.name = name;  // Instance-specific property
}

Person.prototype.sayHello = function() {
    console.log(`Hello, my name is ${this.name}`);
};

const person1 = new Person("John");
const person2 = new Person("Jane");

person1.sayHello(); // "Hello, my name is John"
person2.sayHello(); // "Hello, my name is Jane"

2. Tính đóng gói

  • Module Pattern cung cấp tính đóng gói mạnh hơn. Các biến và phương thức “private” được bảo vệ hoàn toàn, và chỉ có các phương thức “public” được trả về để tương tác với thế giới bên ngoài. Điều này giúp tránh việc truy cập và sửa đổi trực tiếp các dữ liệu bên trong module.
  • Constructor/Prototype Pattern không cung cấp tính đóng gói mạnh mẽ. Các thuộc tính của đối tượng được tạo ra thông qua constructor có thể bị truy cập và sửa đổi trực tiếp từ bên ngoài. Các phương thức trên prototype có thể bị ghi đè hoặc thay đổi một cách dễ dàng.

3. Khả năng mở rộng

  • Module Pattern khó mở rộng hơn so với Constructor/Prototype Pattern. Khi một module được định nghĩa, việc thêm hoặc sửa đổi các phương thức bên trong module không phải lúc nào cũng dễ dàng, đặc biệt là với các biến “private”.
  • Constructor/Prototype Pattern dễ mở rộng hơn. Bạn có thể dễ dàng thêm các phương thức vào prototype của một constructor để chia sẻ giữa tất cả các đối tượng được tạo ra từ constructor đó. Việc sửa đổi hay thêm các phương thức không làm ảnh hưởng đến các đối tượng khác.

4. Tính hiệu quả về bộ nhớ

  • Module Pattern có thể tạo ra nhiều bản sao của các hàm và biến cho mỗi lần khởi tạo module mới, điều này có thể gây tốn bộ nhớ khi sử dụng nhiều module.
  • Constructor/Prototype Pattern giúp tiết kiệm bộ nhớ nhờ vào việc chia sẻ các phương thức qua prototype. Các phương thức này không bị tạo lại cho mỗi đối tượng mới, mà được tham chiếu từ prototype chung.

5. Sử dụng khi nào?

  • Module Pattern phù hợp cho việc quản lý mã theo cách biệt lập, bảo vệ dữ liệu quan trọng và tạo các module dễ bảo trì. Nó được sử dụng nhiều trong việc phát triển các ứng dụng có nhu cầu về bảo mật dữ liệu hoặc khi bạn muốn giữ các thành phần của ứng dụng tách biệt với nhau.
  • Constructor/Prototype Pattern phù hợp khi bạn cần tạo nhiều đối tượng với các phương thức và thuộc tính chung được chia sẻ để tiết kiệm tài nguyên. Đây là một lựa chọn tốt cho các dự án cần hiệu suất cao khi làm việc với nhiều đối tượng.

6. Ví dụ về tính mở rộng

Module Pattern:

const CounterModule = (function() {
    let count = 0;

    function increment() {
        count++;
        console.log(count);
    }

    return {
        increment: increment
    };
})();

// Khó để thêm phương thức mới vào module sau khi đã được định nghĩa
CounterModule.increment();  // 1

Constructor/Prototype Pattern:

function Counter() {
    this.count = 0;
}

Counter.prototype.increment = function() {
    this.count++;
    console.log(this.count);
};

// Có thể dễ dàng mở rộng hoặc thêm phương thức mới
Counter.prototype.reset = function() {
    this.count = 0;
};

const counter1 = new Counter();
counter1.increment(); // 1
counter1.reset();
counter1.increment(); // 1

7. Lựa chọn phù hợp

  • Nếu bảo mậtđóng gói dữ liệu là ưu tiên hàng đầu, Module Pattern là lựa chọn hợp lý.
  • Nếu hiệu suấtkhả năng mở rộng quan trọng, đặc biệt khi làm việc với nhiều đối tượng, Constructor/Prototype Pattern là lựa chọn tối ưu.

Kết luận

  • Module Pattern cung cấp cách tiếp cận rõ ràng và bảo mật với tính đóng gói mạnh mẽ nhưng khó mở rộng.
  • Constructor/Prototype Pattern tối ưu bộ nhớ, dễ mở rộng và linh hoạt hơn trong các dự án có nhiều đối tượng.

Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án, bạn có thể lựa chọn một trong hai mô hình hoặc kết hợp cả hai để đạt được hiệu quả tối ưu.