React Fiber là một thuật toán và cấu trúc mới được giới thiệu trong React 16, nhằm cải thiện hiệu suất và khả năng xử lý của React. Nó cho phép React thực hiện các cập nhật giao diện mượt mà và hiệu quả hơn, đồng thời hỗ trợ việc xử lý các tác vụ phức tạp mà không gây ra hiện tượng “blocking” (chặn) trong giao diện người dùng.

1. Lịch Sử Hình Thành

Trước khi React Fiber được phát triển, React sử dụng thuật toán reconciliation (tương tác) dựa trên một cây ảo (virtual tree) đơn giản, điều này dẫn đến một số hạn chế trong việc xử lý cập nhật UI. Để giải quyết những vấn đề này, đội ngũ phát triển React đã quyết định xây dựng lại hoàn toàn thuật toán reconciliation với Fiber.

2. Các Tính Năng Nổi Bật của React Fiber

2.1. Đơn Vị Cập Nhật Tính Tế Hơn

Fiber cho phép React chia nhỏ các công việc thành nhiều đơn vị nhỏ hơn (fiber nodes), giúp React có thể ưu tiên xử lý các tác vụ quan trọng trước. Điều này rất hữu ích trong các ứng dụng phức tạp, nơi có nhiều component cần được cập nhật cùng một lúc.

2.2. Hỗ Trợ Các Tác Vụ Không Đồng Bộ

Với Fiber, React có khả năng thực hiện các cập nhật giao diện mà không làm chậm hoặc “block” giao diện người dùng. Nó cho phép React tạm dừng việc cập nhật và tiếp tục sau đó, tạo ra trải nghiệm mượt mà hơn cho người dùng.

2.3. Ưu Tiên Cập Nhật

Fiber cho phép React ưu tiên cập nhật cho các component dựa trên mức độ quan trọng của chúng. Điều này có nghĩa là nếu một component quan trọng hơn đang cần cập nhật, React sẽ ưu tiên nó hơn so với các component ít quan trọng hơn.

2.4. Hỗ Trợ cho Suspense và Concurrent Mode

React Fiber cũng hỗ trợ các tính năng mới như Suspense và Concurrent Mode, cho phép xử lý các tác vụ bất đồng bộ một cách hiệu quả hơn, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng.

3. Cấu Trúc Fiber

Cấu trúc của Fiber được xây dựng dựa trên các node, mỗi node đại diện cho một component trong ứng dụng. Các node này chứa thông tin về trạng thái, props, và các component con, giúp React quản lý trạng thái của cây component một cách hiệu quả.

3.1. Fiber Node

Mỗi Fiber Node chứa các thông tin sau:

  • Type: Kiểu của component (class component, functional component, v.v.).
  • Key: Khóa duy nhất cho component.
  • StateNode: Trạng thái của component.
  • Return: Tham chiếu đến node cha trong cây.
  • Child: Tham chiếu đến node con đầu tiên.
  • Sibling: Tham chiếu đến node con tiếp theo.

4. Kết Luận

React Fiber đã mang đến một bước tiến lớn trong cách React xử lý các cập nhật giao diện và quản lý trạng thái. Với những tính năng vượt trội như khả năng ưu tiên cập nhật, hỗ trợ tác vụ không đồng bộ và cải thiện trải nghiệm người dùng, Fiber đã góp phần làm cho React trở thành một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt trong phát triển ứng dụng web.