Sự khác biệt giữa replication đồng bộ và không đồng bộ là gì?
Replication là một kỹ thuật quan trọng trong quản lý cơ sở dữ liệu, cho phép sao chép và đồng bộ hóa dữ liệu giữa các máy chủ. Trong MySQL, có hai phương thức chính để thực hiện replication: đồng bộ và không đồng bộ. Bài viết này sẽ phân tích sự khác biệt giữa hai phương thức này, giúp bạn hiểu rõ hơn về ưu nhược điểm của từng loại và ứng dụng của chúng trong thực tế.
Khái Niệm Về Replication
Replication trong MySQL là quá trình sao chép dữ liệu từ một máy chủ chính (Master) sang một hoặc nhiều máy chủ phụ (Slave). Điều này cho phép tạo ra các bản sao của dữ liệu để đảm bảo tính sẵn sàng, khả năng phục hồi và khả năng mở rộng cho ứng dụng.
Replication Đồng Bộ
Định Nghĩa
Replication đồng bộ là phương thức trong đó các giao dịch phải được xác nhận bởi cả máy chủ chính và máy chủ phụ trước khi được coi là hoàn tất. Điều này có nghĩa là khi một giao dịch được thực hiện trên máy chủ chính, nó sẽ chỉ được xác nhận khi các máy chủ phụ cũng đã nhận và xử lý giao dịch đó.
Cách Thức Hoạt Động
Khi một giao dịch diễn ra trên Master, nó sẽ được ghi vào log.
Slave nhận log và thực hiện giao dịch.
Chỉ khi Slave hoàn tất việc xử lý giao dịch, Master mới gửi xác nhận cho client.
Ưu Điểm
Tính Nhất Quán Cao: Dữ liệu luôn được đồng bộ và nhất quán giữa Master và Slave.
Giảm Thiểu Rủi Ro Mất Dữ Liệu: Không có trường hợp dữ liệu bị mất do giao dịch chưa hoàn tất trên các Slave.
Nhược Điểm
Hiệu Suất Thấp: Do phải chờ đợi Slave xác nhận, thời gian thực hiện giao dịch có thể kéo dài.
Tăng Tải Cho Hệ Thống: Hệ thống phải xử lý nhiều giao dịch đồng thời, có thể gây tắc nghẽn nếu lượng truy cập lớn.
Replication Không Đồng Bộ
Định Nghĩa
Replication không đồng bộ là phương thức mà các giao dịch trên máy chủ chính không cần phải chờ xác nhận từ máy chủ phụ. Điều này có nghĩa là giao dịch sẽ được coi là hoàn tất ngay sau khi nó được ghi vào log trên Master, bất kể Slave đã nhận hay chưa.
Cách Thức Hoạt Động
Khi một giao dịch được thực hiện trên Master, nó sẽ được ghi vào log ngay lập tức.
Slave sẽ theo dõi log và thực hiện các giao dịch theo sau.
Ưu Điểm
Hiệu Suất Cao: Thời gian thực hiện giao dịch nhanh hơn, vì không cần chờ xác nhận từ Slave.
Tăng Cường Khả Năng Mở Rộng: Phù hợp với các ứng dụng có lưu lượng truy cập cao.
Nhược Điểm
Nguy Cơ Mất Dữ Liệu: Nếu Slave gặp sự cố sau khi Master đã thực hiện giao dịch, dữ liệu có thể không được đồng bộ hóa.
Tính Nhất Quán Thấp: Dữ liệu trên Master và Slave có thể không đồng bộ trong thời gian ngắn.
So Sánh Replication Đồng Bộ và Không Đồng Bộ
Tiêu Chí
Đồng Bộ
Không Đồng Bộ
Tính Nhất Quán
Cao
Thấp
Thời Gian Phản Hồi
Thấp (cần chờ xác nhận)
Cao (không cần chờ xác nhận)
Rủi Ro Mất Dữ Liệu
Thấp
Cao
Tính Linh Hoạt
Thấp hơn
Cao
Kết Luận
Replication đồng bộ và không đồng bộ trong MySQL đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Lựa chọn phương thức nào phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng của bạn về tính nhất quán dữ liệu, hiệu suất và khả năng phục hồi. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai phương thức replication và cách chúng có thể được áp dụng trong các tình huống khác nhau.
This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.
Strictly Necessary Cookies
Strictly Necessary Cookie should be enabled at all times so that we can save your preferences for cookie settings.
If you disable this cookie, we will not be able to save your preferences. This means that every time you visit this website you will need to enable or disable cookies again.