Sự Khác Nhau Giữa Các Thuộc Tính Position: Fixed, Absolute, Relative, Static
Trong CSS, thuộc tính position được sử dụng để xác định cách một phần tử được định vị trên trang web. Các giá trị fixed, absolute, relative, và static đều có các đặc điểm và cách sử dụng riêng. Dưới đây là sự khác nhau giữa các thuộc tính này, cùng với ví dụ minh họa.
1. Position: Static
Định Nghĩa: Đây là giá trị mặc định của thuộc tính position. Khi một phần tử có position: static, nó được định vị theo cách thông thường trong dòng chảy của tài liệu.
Hành Vi: Các thuộc tính top, right, bottom, và left không có tác dụng với phần tử có position: static.
Ứng Dụng: Dùng cho các phần tử mà bạn không cần điều chỉnh vị trí.
Định Nghĩa: Khi bạn đặt position: relative cho một phần tử, nó sẽ được định vị tương đối so với vị trí ban đầu của nó trong dòng chảy tài liệu.
Hành Vi: Bạn có thể sử dụng các thuộc tính top, right, bottom, và left để điều chỉnh vị trí của phần tử mà không ảnh hưởng đến vị trí của các phần tử khác.
Ứng Dụng: Thích hợp khi bạn muốn điều chỉnh vị trí của một phần tử mà vẫn giữ lại không gian của nó trong dòng chảy.
Ví dụ:
.box {
position: relative;
top: 10px; /* Di chuyển xuống 10px từ vị trí ban đầu */
left: 20px; /* Di chuyển sang trái 20px từ vị trí ban đầu */
width: 100px;
height: 100px;
background-color: green;
}
3. Position: Absolute
Định Nghĩa: Một phần tử có position: absolute sẽ được định vị tương đối so với phần tử cha gần nhất có position khác static. Nếu không có phần tử cha nào, nó sẽ được định vị so với viewport (cửa sổ trình duyệt).
Hành Vi: Không chiếm không gian trong dòng chảy tài liệu. Các thuộc tính top, right, bottom, và left có tác dụng để điều chỉnh vị trí của phần tử.
Ứng Dụng: Dùng cho các phần tử mà bạn muốn hoàn toàn kiểm soát vị trí của chúng.
Ví dụ:
.parent {
position: relative; /* Để phần tử con có thể được định vị tương đối */
}
.child {
position: absolute;
top: 0; /* Định vị ở trên cùng */
left: 0; /* Định vị ở bên trái */
width: 50px;
height: 50px;
background-color: red;
}
4. Position: Fixed
Định Nghĩa: Một phần tử có position: fixed được định vị tương đối so với viewport, có nghĩa là nó sẽ không thay đổi vị trí khi bạn cuộn trang.
Hành Vi: Không chiếm không gian trong dòng chảy tài liệu và có thể sử dụng các thuộc tính top, right, bottom, và left để điều chỉnh vị trí.
Ứng Dụng: Thường được sử dụng cho các phần tử như thanh điều hướng hoặc nút quay lại ở góc màn hình.
Ví dụ:
.fixed {
position: fixed;
top: 10px; /* Định vị ở 10px từ trên cùng của viewport */
right: 10px; /* Định vị ở 10px từ bên phải của viewport */
width: 100px;
height: 100px;
background-color: orange;
}
5. Tóm Tắt Sự Khác Biệt
Giá trị Position
Định Vị Tương Đối
Chiếm Không Gian
Ảnh Hưởng Đến Dòng Chảy
Điều Chỉnh Vị Trí
static
Không
Có
Có
Không
relative
Có
Có
Có
Có
absolute
Có
Không
Không
Có
fixed
Có
Không
Không
Có
Kết Luận
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các thuộc tính position trong CSS là rất quan trọng để bạn có thể kiểm soát cách mà các phần tử được bố trí và hiển thị trên trang web của mình. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và yêu cầu của thiết kế, bạn có thể chọn giá trị position phù hợp để đạt được kết quả mong muốn.
This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.
Strictly Necessary Cookies
Strictly Necessary Cookie should be enabled at all times so that we can save your preferences for cookie settings.
If you disable this cookie, we will not be able to save your preferences. This means that every time you visit this website you will need to enable or disable cookies again.