Rất hay — đây là một chủ đề chuyên sâu, và để so sánh cấu trúc database (DB) của WordPress và Joomla, ta cần xem xét từ góc độ kiến trúc hệ thống, quan hệ bảng, mô hình dữ liệu, và khả năng mở rộng.
Dưới đây là bản phân tích chi tiết nhất có thể, chia thành nhiều tầng.
| Đặc điểm | WordPress | Joomla |
|---|---|---|
| Triết lý | CMS đơn giản, dễ mở rộng qua hook/plugin | Framework CMS linh hoạt, định hướng component/module |
| Mục tiêu | Blog, website nội dung, landing, thương mại nhỏ | Cổng thông tin, tổ chức, hệ thống portal đa cấp |
| Cấu trúc DB | Cực kỳ tối giản (~12 bảng cốt lõi) | Phức tạp và mô-đun hóa mạnh (~70 bảng cốt lõi trong bản 4.x) |
| Tổ chức dữ liệu | Dựa trên post-type (động, meta-driven) | Dựa trên bảng riêng cho từng loại nội dung (component-driven) |
Khoảng 12 bảng chính:
| Bảng | Mô tả | Ghi chú |
|---|---|---|
wp_posts | Chứa tất cả nội dung: bài viết, trang, menu, custom post type | Đây là bảng trung tâm của WordPress |
wp_postmeta | Lưu dữ liệu mở rộng (meta key/value) cho bài viết | Cho phép tùy biến mạnh mẽ |
wp_terms, wp_term_taxonomy, wp_term_relationships | Hệ thống category, tag, taxonomy | Dễ mở rộng bằng custom taxonomy |
wp_users, wp_usermeta | Quản lý người dùng | Dạng key-value tương tự postmeta |
wp_comments, wp_commentmeta | Hệ thống bình luận | |
wp_options | Cấu hình site (plugin, theme, cài đặt tổng thể) | Chứa hầu hết dữ liệu "tạm thời" |
wp_links | Cũ, gần như không còn dùng | Dành cho blogroll |
➡ Đặc điểm nổi bật:
Joomla có cấu trúc dạng framework MVC hoàn chỉnh → mỗi component (com_content, com_users, com_contact, com_tags, v.v.) có bảng riêng.
| Nhóm | Bảng ví dụ | Mô tả |
|---|---|---|
| Nội dung (Content) | #__content, #__contentitem_tag_map, #__categories | Bài viết, danh mục, liên kết tag |
| Người dùng (Users) | #__users, #__user_usergroup_map, #__usergroups, #__viewlevels | Người dùng và phân quyền ACL |
| Menu | #__menu, #__menu_types | Cấu trúc menu, liên kết với component |
| Extensions | #__extensions, #__modules, #__plugins, #__languages | Hệ thống mở rộng (component/module/plugin) |
| Cấu hình & trạng thái | #__config, #__schemas, #__update_sites, #__updates | Cập nhật, versioning, config |
| Tag, Version, Asset | #__tags, #__ucm_base, #__assets | Quản lý quyền truy cập (ACL) chi tiết |
➡ Đặc điểm nổi bật:
#__assets để quản lý quyền truy cập (Access Control List) ở mức record.| Tiêu chí | WordPress | Joomla |
|---|---|---|
| Kiểu quan hệ | “Meta-driven” (1 bảng trung tâm, nối bằng meta_key) | “Relational” (quan hệ bảng – bảng rõ ràng) |
| Ví dụ | wp_posts ←→ wp_postmeta (1-n) | #__content ←→ #__categories (n-1), #__contentitem_tag_map (n-n) |
| Ưu điểm | Linh hoạt, dễ mở rộng plugin | Tối ưu hiệu năng truy vấn phức tạp |
| Nhược điểm | Truy vấn phức tạp → chậm nếu nhiều meta | Cấu trúc nặng, phát triển plugin phức tạp |
| Mục tiêu | WordPress | Joomla |
|---|---|---|
| Custom fields | Lưu trong wp_postmeta | Dùng Fields hệ thống riêng (#__fields, #__fields_values) |
| Custom post type | Dễ khai báo qua code | Tạo component mới hoặc dùng CCK (như Seblod, K2) |
| Custom taxonomy | Dễ mở rộng | Hạn chế hơn, nhưng có tag hệ thống |
| Tiêu chí | WordPress | Joomla |
|---|---|---|
| Hiệu năng đọc (read) | Nhanh nếu cache tốt | Tốt hơn cho hệ thống nhiều loại dữ liệu |
| Hiệu năng ghi (write) | Nặng khi quá nhiều meta | Ổn định hơn do thiết kế tách biệt |
| Cache | Có object cache, transient | Có hệ thống cache nhiều tầng (page, module, view) |
| Query logic | Thường là JOIN trên meta key | JOIN trên bảng được định nghĩa rõ → dễ tối ưu SQL |
| Đặc điểm | WordPress | Joomla |
|---|---|---|
| Cấp độ quyền | Role/Capability (đơn giản) | ACL chi tiết (user group + view level + asset) |
| Lưu trong bảng | wp_options (serialized array) | #__assets, #__usergroups, #__viewlevels |
| Mức kiểm soát | Theo vai trò | Theo từng bài viết, module, menu |
Lấy bài viết cùng metadata
SELECT p.ID, p.post_title, m.meta_value AS price FROM wp_posts p LEFT JOIN wp_postmeta m ON p.ID = m.post_id AND m.meta_key = 'price' WHERE p.post_type = 'product';
SELECT c.id, c.title, f.value AS price FROM #__content c LEFT JOIN #__fields_values f ON c.id = f.item_id WHERE f.field_id = (SELECT id FROM #__fields WHERE name='price');
Joomla phức tạp hơn, nhưng có tính nhất quán và chuẩn hóa tốt hơn.
| Tiêu chí | WordPress | Joomla |
|---|---|---|
| Triết lý | Dữ liệu mềm dẻo, key-value | Cấu trúc MVC chuẩn hóa |
| Độ phức tạp DB | Thấp (~12 bảng) | Cao (~70 bảng) |
| Linh hoạt | Cao (meta system) | Cao nhưng yêu cầu kỹ thuật hơn |
| Tối ưu SQL | Kém khi meta lớn | Tốt cho query phức tạp |
| Phân quyền | Đơn giản | Rất mạnh (ACL) |
| Dễ mở rộng | Plugin-based | Component/module/plugin riêng |
| Phù hợp | Blog, web nội dung nhỏ/trung bình | Portal, intranet, hệ thống phức tạp |
Nếu bạn muốn: