Rất hay — đây là một chủ đề chuyên sâu, và để so sánh cấu trúc database (DB) của WordPress và Joomla, ta cần xem xét từ góc độ kiến trúc hệ thống, quan hệ bảng, mô hình dữ liệu, và khả năng mở rộng.
Dưới đây là bản phân tích chi tiết nhất có thể, chia thành nhiều tầng.


🧱 1. Tổng quan triết lý thiết kế

Đặc điểmWordPressJoomla
Triết lýCMS đơn giản, dễ mở rộng qua hook/pluginFramework CMS linh hoạt, định hướng component/module
Mục tiêuBlog, website nội dung, landing, thương mại nhỏCổng thông tin, tổ chức, hệ thống portal đa cấp
Cấu trúc DBCực kỳ tối giản (~12 bảng cốt lõi)Phức tạp và mô-đun hóa mạnh (~70 bảng cốt lõi trong bản 4.x)
Tổ chức dữ liệuDựa trên post-type (động, meta-driven)Dựa trên bảng riêng cho từng loại nội dung (component-driven)

🧩 2. Cấu trúc bảng chính

🟦 WordPress (phiên bản 6.x)

Khoảng 12 bảng chính:

BảngMô tảGhi chú
wp_postsChứa tất cả nội dung: bài viết, trang, menu, custom post typeĐây là bảng trung tâm của WordPress
wp_postmetaLưu dữ liệu mở rộng (meta key/value) cho bài viếtCho phép tùy biến mạnh mẽ
wp_terms, wp_term_taxonomy, wp_term_relationshipsHệ thống category, tag, taxonomyDễ mở rộng bằng custom taxonomy
wp_users, wp_usermetaQuản lý người dùngDạng key-value tương tự postmeta
wp_comments, wp_commentmetaHệ thống bình luận
wp_optionsCấu hình site (plugin, theme, cài đặt tổng thể)Chứa hầu hết dữ liệu "tạm thời"
wp_linksCũ, gần như không còn dùngDành cho blogroll

Đặc điểm nổi bật:

  • Cấu trúc phẳng, chỉ vài bảng chứa tất cả loại dữ liệu.
  • Mọi thứ được mở rộng bằng meta-table (key-value) → dễ mở rộng, nhưng kém tối ưu truy vấn khi phức tạp.

🟥 Joomla (phiên bản 4.x)

Joomla có cấu trúc dạng framework MVC hoàn chỉnh → mỗi component (com_content, com_users, com_contact, com_tags, v.v.) có bảng riêng.

NhómBảng ví dụMô tả
Nội dung (Content)#__content, #__contentitem_tag_map, #__categoriesBài viết, danh mục, liên kết tag
Người dùng (Users)#__users, #__user_usergroup_map, #__usergroups, #__viewlevelsNgười dùng và phân quyền ACL
Menu#__menu, #__menu_typesCấu trúc menu, liên kết với component
Extensions#__extensions, #__modules, #__plugins, #__languagesHệ thống mở rộng (component/module/plugin)
Cấu hình & trạng thái#__config, #__schemas, #__update_sites, #__updatesCập nhật, versioning, config
Tag, Version, Asset#__tags, #__ucm_base, #__assetsQuản lý quyền truy cập (ACL) chi tiết

Đặc điểm nổi bật:

  • Mỗi loại dữ liệu có bảng riêng → chuẩn hóa tốt hơn (3NF).
  • Có bảng #__assets để quản lý quyền truy cập (Access Control List) ở mức record.
  • hệ thống versioning (phiên bản bài viết).
  • Dùng prefix (#__) cho phép nhiều site dùng chung một database.

⚙️ 3. Mối quan hệ dữ liệu

Tiêu chíWordPressJoomla
Kiểu quan hệ“Meta-driven” (1 bảng trung tâm, nối bằng meta_key)“Relational” (quan hệ bảng – bảng rõ ràng)
Ví dụwp_posts ←→ wp_postmeta (1-n)#__content ←→ #__categories (n-1), #__contentitem_tag_map (n-n)
Ưu điểmLinh hoạt, dễ mở rộng pluginTối ưu hiệu năng truy vấn phức tạp
Nhược điểmTruy vấn phức tạp → chậm nếu nhiều metaCấu trúc nặng, phát triển plugin phức tạp

🧠 4. Mở rộng dữ liệu tùy chỉnh

Mục tiêuWordPressJoomla
Custom fieldsLưu trong wp_postmetaDùng Fields hệ thống riêng (#__fields, #__fields_values)
Custom post typeDễ khai báo qua codeTạo component mới hoặc dùng CCK (như Seblod, K2)
Custom taxonomyDễ mở rộngHạn chế hơn, nhưng có tag hệ thống

🧰 5. Hiệu năng & tối ưu hóa

Tiêu chíWordPressJoomla
Hiệu năng đọc (read)Nhanh nếu cache tốtTốt hơn cho hệ thống nhiều loại dữ liệu
Hiệu năng ghi (write)Nặng khi quá nhiều metaỔn định hơn do thiết kế tách biệt
CacheCó object cache, transientCó hệ thống cache nhiều tầng (page, module, view)
Query logicThường là JOIN trên meta keyJOIN trên bảng được định nghĩa rõ → dễ tối ưu SQL

🔐 6. Quản lý phân quyền

Đặc điểmWordPressJoomla
Cấp độ quyềnRole/Capability (đơn giản)ACL chi tiết (user group + view level + asset)
Lưu trong bảngwp_options (serialized array)#__assets, #__usergroups, #__viewlevels
Mức kiểm soátTheo vai tròTheo từng bài viết, module, menu

🧮 7. Ví dụ truy vấn so sánh

Lấy bài viết cùng metadata

  • WordPress
SELECT p.ID, p.post_title, m.meta_value AS price
FROM wp_posts p
LEFT JOIN wp_postmeta m ON p.ID = m.post_id AND m.meta_key = 'price'
WHERE p.post_type = 'product';
  • Joomla
SELECT c.id, c.title, f.value AS price
FROM #__content c
LEFT JOIN #__fields_values f ON c.id = f.item_id
WHERE f.field_id = (SELECT id FROM #__fields WHERE name='price');

Joomla phức tạp hơn, nhưng có tính nhất quán và chuẩn hóa tốt hơn.


🧭 8. Tổng kết chuyên sâu

Tiêu chíWordPressJoomla
Triết lýDữ liệu mềm dẻo, key-valueCấu trúc MVC chuẩn hóa
Độ phức tạp DBThấp (~12 bảng)Cao (~70 bảng)
Linh hoạtCao (meta system)Cao nhưng yêu cầu kỹ thuật hơn
Tối ưu SQLKém khi meta lớnTốt cho query phức tạp
Phân quyềnĐơn giảnRất mạnh (ACL)
Dễ mở rộngPlugin-basedComponent/module/plugin riêng
Phù hợpBlog, web nội dung nhỏ/trung bìnhPortal, intranet, hệ thống phức tạp

⚖️ Kết luận

  • 👉 WordPress DB = phẳng, linh hoạt, meta-driven, dễ tùy biến, nhưng kém hiệu quả khi dữ liệu phức tạp.
  • 👉 Joomla DB = chuẩn hóa, tách biệt, ACL mạnh, nhưng khó mở rộng và nặng hơn cho người mới.

Nếu bạn muốn:

  • Làm SEO, web tin tức, landing, vệ tinh: → WordPress tối ưu.
  • Xây hệ thống quản lý nội dung đa cấp, nhiều nhóm quyền, đa site: → Joomla vượt trội.