Câu lệnh SELECT
là một trong những câu lệnh cơ bản và quan trọng nhất trong MySQL, được sử dụng để truy vấn và lấy dữ liệu từ các bảng trong cơ sở dữ liệu. Bài viết này sẽ giải thích về câu lệnh SELECT
, cấu trúc của nó và cách hoạt động của nó.
Câu lệnh SELECT
có cấu trúc cơ bản như sau:
SELECT column1, column2, ...
FROM table_name
WHERE condition;
*
) để chọn tất cả các cột.Giả sử bạn có một bảng tên là employees
và muốn xem tất cả dữ liệu trong bảng này. Câu lệnh sẽ như sau:
SELECT * FROM employees;
Nếu bạn muốn lấy dữ liệu theo một điều kiện cụ thể, bạn có thể sử dụng mệnh đề WHERE
. Ví dụ, để xem danh sách nhân viên có vị trí là “Manager”:
SELECT * FROM employees WHERE position = 'Manager';
Bạn có thể sắp xếp kết quả của câu lệnh SELECT
bằng cách sử dụng mệnh đề ORDER BY
. Mệnh đề này cho phép bạn sắp xếp theo một hoặc nhiều cột và chỉ định thứ tự sắp xếp (tăng dần hoặc giảm dần).
Ví dụ, để sắp xếp danh sách nhân viên theo tên theo thứ tự tăng dần:
SELECT * FROM employees ORDER BY name ASC;
Để giới hạn số lượng bản ghi mà câu lệnh trả về, bạn có thể sử dụng mệnh đề LIMIT
. Ví dụ, để chỉ lấy 5 nhân viên đầu tiên:
SELECT * FROM employees LIMIT 5;
Bạn có thể kết hợp nhiều mệnh đề trong một câu lệnh SELECT
để tinh chỉnh kết quả truy vấn của mình. Ví dụ:
SELECT name, position
FROM employees
WHERE position = 'Manager'
ORDER BY name ASC
LIMIT 5;
WHERE
, MySQL sẽ lọc dữ liệu theo các điều kiện được chỉ định, chỉ giữ lại các bản ghi phù hợp.ORDER BY
, MySQL sẽ sắp xếp các bản ghi theo thứ tự được chỉ định.LIMIT
, MySQL sẽ giới hạn số lượng bản ghi được trả về theo giá trị đã chỉ định.Câu lệnh SELECT
trong MySQL là một công cụ mạnh mẽ để truy vấn và quản lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Việc hiểu và biết cách sử dụng lệnh này sẽ giúp bạn thực hiện các tác vụ cơ bản và nâng cao trong quản lý dữ liệu. Hãy thực hành với các câu lệnh SELECT
khác nhau để nắm vững kỹ năng này!