Cài đặt MySQL trên hệ điều hành Linux có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào bản phân phối bạn đang sử dụng. Dưới đây là hướng dẫn cài đặt MySQL trên hai bản phân phối phổ biến: Ubuntu và CentOS.
Trước tiên, hãy cập nhật danh sách gói để đảm bảo bạn có thông tin mới nhất về các gói có sẵn.
sudo apt update
Tiến hành cài đặt MySQL bằng lệnh sau:
sudo apt install mysql-server
Sau khi cài đặt xong, bạn nên thực hiện một số bước bảo mật bằng lệnh:
sudo mysql_secure_installation
Lệnh này sẽ hướng dẫn bạn thực hiện các bước như:
Khởi động dịch vụ MySQL và kiểm tra trạng thái:
sudo systemctl start mysql sudo systemctl enable mysql sudo systemctl status mysql
Để đăng nhập vào MySQL, sử dụng lệnh:
sudo mysql -u root -p
Bạn sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu mà bạn đã đặt trong quá trình bảo mật.
Trước tiên, cập nhật danh sách gói trên CentOS:
sudo yum update
Trên CentOS, bạn có thể cài đặt MySQL bằng lệnh sau:
sudo yum install mysql-server
Khởi động dịch vụ MySQL và cấu hình để dịch vụ này tự khởi động cùng hệ thống:
sudo systemctl start mysqld sudo systemctl enable mysqld sudo systemctl status mysqld
Khi cài đặt MySQL, một mật khẩu ngẫu nhiên cho tài khoản root sẽ được tạo. Bạn có thể tìm mật khẩu này bằng cách sử dụng lệnh:
sudo grep 'temporary password' /var/log/mysqld.log
Chạy lệnh bảo mật MySQL:
sudo mysql_secure_installation
Trong quá trình này, bạn sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu root mà bạn vừa lấy được. Sau đó, bạn có thể thiết lập mật khẩu mới cho tài khoản root và thực hiện các bước bảo mật khác như đã nêu ở trên.
Sau khi bảo mật xong, bạn có thể đăng nhập vào MySQL:
mysql -u root -p
Bạn sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu mà bạn đã thiết lập.
Với các bước trên, bạn đã cài đặt thành công MySQL trên hệ điều hành Linux (Ubuntu hoặc CentOS). Bây giờ bạn có thể bắt đầu tạo cơ sở dữ liệu, bảng và thực hiện các truy vấn SQL. Đừng quên thực hiện các bước bảo mật cần thiết để bảo vệ dữ liệu của bạn!