Lệnh UPDATE trong MySQL được sử dụng để cập nhật dữ liệu đã tồn tại trong bảng. Bạn có thể cập nhật một hoặc nhiều hàng trong bảng dựa trên điều kiện cụ thể. Đây là một lệnh rất hữu ích khi bạn muốn thay đổi giá trị của các cột mà không cần phải xóa và thêm dữ liệu mới.
UPDATEUPDATE table_name SET column1 = value1, column2 = value2, ... WHERE condition;
table_name: Tên bảng chứa dữ liệu cần cập nhật.SET: Xác định các cột và giá trị mới mà bạn muốn cập nhật.WHERE: Điều kiện để xác định các hàng cần cập nhật. Nếu không có WHERE, tất cả các hàng trong bảng sẽ bị thay đổi.UPDATEVí dụ 1: Cập nhật một hàng cụ thể trong bảng
Giả sử bạn có một bảng tên là customers với các cột customer_id, first_name, last_name, và bạn muốn thay đổi tên của khách hàng có customer_id là 1.
UPDATE customers SET first_name = 'John', last_name = 'Doe' WHERE customer_id = 1;
Câu lệnh trên sẽ cập nhật thông tin của khách hàng có customer_id là 1, đổi tên thành “John Doe”.
Ví dụ 2: Cập nhật nhiều hàng cùng lúc
Bạn có thể cập nhật nhiều hàng dựa trên một điều kiện cụ thể. Ví dụ, nếu bạn muốn tăng giá trị salary của tất cả nhân viên trong bảng employees thêm 500 khi họ có department_id là 3:
UPDATE employees SET salary = salary + 500 WHERE department_id = 3;
Câu lệnh này sẽ tăng lương thêm 500 cho tất cả nhân viên thuộc phòng ban có department_id là 3.
UPDATEWHERE cẩn thận: Nếu bạn bỏ qua mệnh đề WHERE, lệnh UPDATE sẽ áp dụng cho tất cả các hàng trong bảng. Điều này có thể dẫn đến việc cập nhật dữ liệu ngoài ý muốn.UPDATE, đặc biệt là trên dữ liệu quan trọng, bạn nên tạo bản sao lưu để phòng trường hợp có lỗi xảy ra.SELECT để kiểm tra dữ liệu trước và sau khi thực hiện lệnh UPDATE để đảm bảo rằng những thay đổi được áp dụng đúng.Lệnh UPDATE là một công cụ mạnh mẽ trong MySQL để cập nhật dữ liệu. Sử dụng đúng cách, nó giúp bạn quản lý và thay đổi thông tin trong cơ sở dữ liệu một cách hiệu quả. Hãy luôn nhớ kiểm tra điều kiện WHERE và đảm bảo sao lưu dữ liệu trước khi cập nhật những thay đổi quan trọng.