1. Cấu Hình Apache2 (apache2.conf
)
Tệp cấu hình chính của Apache2, chứa các thiết lập toàn cục cho máy chủ web.
- Vị trí:
/etc/apache2/apache2.conf
- Nội dung:
- Các chỉ thị toàn cục như
ServerRoot
, Listen
, User
, Group
, và Include
để tải các tệp cấu hình khác.
ServerRoot "/etc/apache2"
Listen 80
User ${APACHE_RUN_USER}
Group ${APACHE_RUN_GROUP}
Include /etc/apache2/mods-enabled/*.load
Include /etc/apache2/mods-enabled/*.conf
Include /etc/apache2/sites-enabled/
2. Cấu Hình Cổng (ports.conf
)
Tệp cấu hình để chỉ định các cổng mà Apache lắng nghe.
- Vị trí:
/etc/apache2/ports.conf
- Nội dung:
Listen
: Xác định các cổng mà Apache sẽ lắng nghe.
3. Cấu Hình Trang Web Mặc Định (000-default.conf
)
Tệp cấu hình cho trang web mặc định không sử dụng SSL.
- Vị trí:
/etc/apache2/sites-available/000-default.conf
- Nội dung:
- Định nghĩa VirtualHost cho trang web mặc định.
DocumentRoot /var/www/html
ErrorLog ${APACHE_LOG_DIR}/error.log
CustomLog ${APACHE_LOG_DIR}/access.log combined
4. Cấu Hình SSL Mặc Định (default-ssl.conf
)
Tệp cấu hình cho trang web SSL mặc định.
- Vị trí:
/etc/apache2/sites-available/default-ssl.conf
- Nội dung:
- Định nghĩa VirtualHost cho trang web sử dụng SSL.
DocumentRoot /var/www/html
SSLEngine on
SSLCertificateFile /etc/ssl/certs/ssl-cert-snakeoil.pem
SSLCertificateKeyFile /etc/ssl/private/ssl-cert-snakeoil.key
ErrorLog ${APACHE_LOG_DIR}/error.log
CustomLog ${APACHE_LOG_DIR}/access.log combined
5. Cấu Hình Mô-đun (mods-available/
và mods-enabled/
)
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/
và /etc/apache2/mods-enabled/
- Nội dung:
- Thư mục
mods-available/
chứa các mô-đun có sẵn.
- Thư mục
mods-enabled/
chứa các mô-đun đang được kích hoạt, được tạo bằng cách tạo liên kết đến các tệp trong mods-available/
.
6. Cấu Hình Trang Web (sites-available/
và sites-enabled/
)
- Vị trí:
/etc/apache2/sites-available/
và /etc/apache2/sites-enabled/
- Nội dung:
- Thư mục
sites-available/
chứa các tệp cấu hình cho các trang web có sẵn.
- Thư mục
sites-enabled/
chứa các trang web đang được kích hoạt, được tạo bằng cách tạo liên kết đến các tệp trong sites-available/
.
7. Cấu Hình .htaccess
Tệp cấu hình cho các thiết lập cấp thư mục.
- Vị trí: Tùy thuộc vào thư mục, ví dụ:
/var/www/html/.htaccess
- Nội dung:
- Cấu hình các chỉ thị như
RewriteEngine
, AuthType
, và AllowOverride
.
RewriteEngine On
RewriteRule ^oldpage.html$ newpage.html [R=301,L]
8. Cấu Hình security.conf
Cấu hình liên quan đến bảo mật.
- Vị trí:
/etc/apache2/conf-available/security.conf
- Nội dung:
- Cấu hình các chỉ thị bảo mật như
ServerTokens
, ServerSignature
, và TraceEnable
.
ServerTokens Prod
ServerSignature Off
TraceEnable Off
9. Cấu Hình charset.conf
Cấu hình mã hóa ký tự.
- Vị trí:
/etc/apache2/conf-available/charset.conf
- Nội dung:
- Định nghĩa mã hóa ký tự mặc định.
10. Cấu Hình userdir.conf
Cấu hình cho các thư mục người dùng.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/userdir.conf
- Nội dung:
- Cấu hình cho các thư mục người dùng (user directories).
UserDir public_html
AllowOverride FileInfo AuthConfig Limit
Require all granted
11. Cấu Hình autoindex.conf
Cấu hình tự động tạo danh sách thư mục.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/autoindex.conf
- Nội dung:
- Cấu hình cho việc hiển thị danh sách thư mục khi không có
index
tệp.
IndexOptions FancyIndexing
IndexOrderDefault Descending Date
12. Cấu Hình deflate.conf
Cấu hình nén Gzip.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/deflate.conf
- Nội dung:
- Cấu hình cho việc nén các loại tệp bằng Gzip.
AddOutputFilterByType DEFLATE text/html
AddOutputFilterByType DEFLATE text/plain
AddOutputFilterByType DEFLATE text/xml
AddOutputFilterByType DEFLATE text/css
AddOutputFilterByType DEFLATE application/xml
AddOutputFilterByType DEFLATE application/xhtml+xml
AddOutputFilterByType DEFLATE application/rss+xml
AddOutputFilterByType DEFLATE application/javascript
AddOutputFilterByType DEFLATE application/x-javascript
13. Cấu Hình headers.conf
Cấu hình tiêu đề HTTP.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/headers.conf
- Nội dung:
- Cấu hình các tiêu đề HTTP để cải thiện bảo mật và khả năng tương thích.
Header set X-Content-Type-Options "nosniff"
Header set X-XSS-Protection "1; mode=block"
Header set X-Frame-Options "SAMEORIGIN"
Header unset Server
14. Cấu Hình expires.conf
Cấu hình thời gian hết hạn của tệp.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/expires.conf
- Nội dung:
- Cấu hình thời gian hết hạn cho các loại tệp.
ExpiresActive On
ExpiresDefault "access plus 1 month"
ExpiresByType image/x-icon "access plus 1 year"
ExpiresByType image/jpeg "access plus 1 year"
ExpiresByType image/png "access plus 1 year"
ExpiresByType text/css "access plus 1 month"
ExpiresByType application/javascript "access plus 1 month"
15. Cấu Hình rewrite.conf
Cấu hình mô-đun mod_rewrite cho các quy tắc chuyển hướng URL.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/rewrite.conf
- Nội dung:
- Cấu hình các quy tắc viết lại URL.
RewriteEngine On
RewriteRule ^oldpage.html$ newpage.html [R=301,L]
16. Cấu Hình ssl.conf
Cấu hình cho SSL/TLS.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/ssl.conf
- Nội dung:
- Cấu hình các chỉ thị SSL như
SSLEngine
, SSLCertificateFile
, và SSLCertificateKeyFile
.
SSLProtocol all -SSLv2 -SSLv3
SSLCipherSuite HIGH:!aNULL:!MD5
SSLHonorCipherOrder on
SSLEngine on
17. Cấu Hình logrotate.conf
Cấu hình quay vòng nhật ký.
- Vị trí:
/etc/logrotate.d/apache2
- Nội dung:
- Cấu hình quay vòng và nén các tệp nhật ký của Apache.
/var/log/apache2/*.log {
weekly
missingok
rotate 12
compress
delaycompress
notifempty
create 640 root adm
sharedscripts
postrotate
if [ -f /var/run/apache2/apache2.pid ]; then
/etc/init.d/apache2 reload > /dev/null
fi
endscript
}
18. Cấu Hình security2.conf
Cấu hình bảo mật nâng cao.
- Vị trí:
/etc/apache2/conf-available/security2.conf
- Nội dung:
- Thiết lập các chỉ thị bảo mật nâng cao.
ServerTokens Prod
ServerSignature Off
TraceEnable Off
19. Cấu Hình apache2ctl
Công cụ điều khiển Apache2 từ dòng lệnh.
- Vị trí:
/usr/sbin/apache2ctl
- Nội dung:
- Thực hiện các lệnh như khởi động, dừng, và kiểm tra cấu hình Apache.
apache2ctl start
apache2ctl stop
apache2ctl restart
apache2ctl configtest
20. Cấu Hình access.conf
Cấu hình quyền truy cập cho các thư mục.
- Vị trí:
/etc/apache2/conf-available/access.conf
- Nội dung:
- Thiết lập các chỉ thị quyền truy cập như
Require
, Allow
, và Deny
.
AllowOverride none
Require all denied
AllowOverride None
Require all granted
21. Cấu Hình mod_status.conf
Cấu hình để sử dụng mô-đun mod_status
theo dõi trạng thái máy chủ.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/status.conf
- Nội dung:
- Cấu hình trang trạng thái của máy chủ Apache.
ExtendedStatus On
SetHandler server-status
Require host example.com
22. Cấu Hình mod_userdir.conf
Cấu hình cho các thư mục cá nhân.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/userdir.conf
- Nội dung:
- Cấu hình cho các thư mục người dùng như
public_html
.
UserDir public_html
AllowOverride FileInfo AuthConfig Limit
Require all granted
23. Cấu Hình mod_negotiation.conf
Cấu hình cho đàm phán nội dung.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/negotiation.conf
- Nội dung:
- Cấu hình cho đàm phán nội dung và chọn tệp.
Options Indexes Includes FollowSymLinks
24. Cấu Hình mod_alias.conf
Cấu hình cho các alias và redirects.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/alias.conf
- Nội dung:
- Cấu hình các chỉ thị alias và redirect.
Alias /icons/ "/usr/share/apache2/icons/"
Options Indexes MultiViews
AllowOverride None
Require all granted
25. Cấu Hình mod_cgi.conf
Cấu hình cho mô-đun CGI.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/cgi.conf
- Nội dung:
- Cấu hình các chỉ thị cho mô-đun CGI.
ScriptAlias /cgi-bin/ /usr/lib/cgi-bin/
AllowOverride None
Options +ExecCGI
Require all granted
26. Cấu Hình mod_dav.conf
Cấu hình cho mô-đun DAV.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/dav.conf
- Nội dung:
- Cấu hình các chỉ thị cho mô-đun DAV.
DavLockDB /var/lib/dav/lockdb
27. Cấu Hình mod_dav_fs.conf
Cấu hình cho mô-đun DAV filesystem.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/dav_fs.conf
- Nội dung:
- Cấu hình các chỉ thị cho mô-đun DAV filesystem.
28. Cấu Hình mod_proxy.conf
Cấu hình cho mô-đun proxy.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/proxy.conf
- Nội dung:
- Cấu hình các chỉ thị cho mô-đun proxy.
ProxyRequests Off
Order deny,allow
Deny from all
Allow from localhost
29. Cấu Hình mod_proxy_http.conf
Cấu hình cho proxy HTTP.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/proxy_http.conf
- Nội dung:
- Cấu hình các chỉ thị cho proxy HTTP.
ProxyPass /example http://example.com/
ProxyPassReverse /example http://example.com/
30. Cấu Hình mod_proxy_balancer.conf
Cấu hình cho cân bằng tải proxy.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/proxy_balancer.conf
- Nội dung:
- Cấu hình các chỉ thị cho cân bằng tải proxy.
BalancerMember http://192.168.1.1
BalancerMember http://192.168.1.2
ProxyPass / balancer://mycluster/
31. Cấu Hình mod_ssl.conf
Cấu hình cho mô-đun SSL.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/ssl.conf
- Nội dung:
- Cấu hình các chỉ thị SSL như
SSLEngine
, SSLCertificateFile
, và SSLCertificateKeyFile
.
SSLProtocol all -SSLv2 -SSLv3
SSLCipherSuite HIGH:!aNULL:!MD5
SSLHonorCipherOrder on
SSLEngine on
32. Cấu Hình mod_rewrite.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_rewrite.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/rewrite.conf
- Nội dung:
- Cấu hình các chỉ thị cho việc viết lại URL.
RewriteEngine On
RewriteRule ^oldpage.html$ newpage.html [R=301,L]
33. Cấu Hình mod_access_compat.conf
Cấu hình cho mô-đun tương thích quyền truy cập.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/access_compat.conf
- Nội dung:
- Cấu hình các chỉ thị tương thích quyền truy cập.
# Các cấu hình cụ thể nếu cần thiết
34. Cấu Hình mod_brotli.conf
Cấu hình cho mô-đun Brotli nén.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/brotli.conf
- Nội dung:
- Cấu hình các chỉ thị cho nén Brotli.
BrotliCompressionQuality 5
BrotliWindowSize 16
AddOutputFilterByType BROTLI_COMPRESS text/html
AddOutputFilterByType BROTLI_COMPRESS text/css
AddOutputFilterByType BROTLI_COMPRESS text/javascript
35. Cấu Hình mod_gnutls.conf
Cấu hình cho mô-đun GnuTLS.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/gnutls.conf
- Nội dung:
- Cấu hình các chỉ thị cho GnuTLS.
GNUTLSProtocol TLSv1.2
GNUTLSCipherSuite NORMAL
GNUTLSCertificateFile /etc/ssl/certs/ssl-cert.pem
GNUTLSCertificateKeyFile /etc/ssl/private/ssl-cert.key
36. Cấu Hình mod_status.conf
Cấu hình trạng thái của máy chủ.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/status.conf
- Nội dung:
- Cấu hình cho trang trạng thái của máy chủ Apache.
ExtendedStatus On
SetHandler server-status
Require host localhost
37. Cấu Hình mod_authz_core.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_authz_core
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/authz_core.conf
- Nội dung:
- Cấu hình các chỉ thị cho quyền truy cập cơ bản.
38. Cấu Hình mod_authz_host.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_authz_host
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/authz_host.conf
- Nội dung:
- Cấu hình các chỉ thị cho quyền truy cập dựa trên địa chỉ IP.
Order allow,deny
Allow from all
39. Cấu Hình mod_authz_user.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_authz_user
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/authz_user.conf
- Nội dung:
- Cấu hình quyền truy cập cho người dùng.
40. Cấu Hình mod_auth_basic.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_auth_basic
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/auth_basic.conf
- Nội dung:
- Cấu hình xác thực cơ bản.
AuthType Basic
AuthName "Restricted Area"
AuthUserFile /etc/apache2/.htpasswd
Require valid-user
41. Cấu Hình mod_auth_digest.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_auth_digest
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/auth_digest.conf
- Nội dung:
- Cấu hình xác thực theo kiểu Digest.
AuthType Digest
AuthName "Digest Authentication"
AuthDigestProvider file
AuthUserFile /etc/apache2/.htpasswd
Require valid-user
42. Cấu Hình mod_auth_form.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_auth_form
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/auth_form.conf
- Nội dung:
- Cấu hình xác thực dựa trên biểu mẫu.
AuthFormProvider file
AuthName "Form Authentication"
AuthUserFile /etc/apache2/.htpasswd
Require valid-user
43. Cấu Hình mod_authnz_ldap.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_authnz_ldap
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/authnz_ldap.conf
- Nội dung:
AuthType Basic
AuthName "LDAP Authentication"
AuthLDAPURL ldap://localhost:389/ou=users,dc=example,dc=com
AuthLDAPBindDN "cn=admin,dc=example,dc=com"
AuthLDAPBindPassword "password"
Require valid-user
44. Cấu Hình mod_authz_owner.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_authz_owner
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/authz_owner.conf
- Nội dung:
- Cấu hình quyền truy cập dựa trên sở hữu.
45. Cấu Hình mod_autoindex.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_autoindex
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/autoindex.conf
- Nội dung:
- Cấu hình hiển thị danh sách thư mục.
IndexOptions FancyIndexing
IndexOrderDefault Descending Date
46. Cấu Hình mod_cgi.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_cgi
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/cgi.conf
- Nội dung:
- Cấu hình cho các tệp CGI.
ScriptAlias /cgi-bin/ /usr/lib/cgi-bin/
AllowOverride None
Options +ExecCGI
Require all granted
47. Cấu Hình mod_dav.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_dav
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/dav.conf
- Nội dung:
DavLockDB /var/lib/dav/lockdb
48. Cấu Hình mod_dav_fs.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_dav_fs
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/dav_fs.conf
- Nội dung:
- Cấu hình cho hệ thống tệp DAV.
49. Cấu Hình mod_proxy.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_proxy
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/proxy.conf
- Nội dung:
ProxyRequests Off
Order deny,allow
Deny from all
Allow from localhost
50. Cấu Hình mod_proxy_http.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_proxy_http
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/proxy_http.conf
- Nội dung:
ProxyPass /example http://example.com/
ProxyPassReverse /example http://example.com/
51. Cấu Hình mod_proxy_balancer.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_proxy_balancer
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/proxy_balancer.conf
- Nội dung:
- Cấu hình cho cân bằng tải proxy.
BalancerMember http://192.168.1.1
BalancerMember http://192.168.1.2
ProxyPass / balancer://mycluster/
52. Cấu Hình mod_proxy_ftp.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_proxy_ftp
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/proxy_ftp.conf
- Nội dung:
# Cấu hình cụ thể nếu cần
53. Cấu Hình mod_proxy_uwsgi.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_proxy_uwsgi
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/proxy_uwsgi.conf
- Nội dung:
- Cấu hình cho proxy uWSGI.
# Cấu hình cụ thể nếu cần
54. Cấu Hình mod_auth_openidc.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_auth_openidc
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/auth_openidc.conf
- Nội dung:
- Cấu hình cho xác thực OpenID Connect.
OIDCProviderMetadataURL https://example.com/.well-known/openid-configuration
OIDCClientID my-client-id
OIDCClientSecret my-client-secret
55. Cấu Hình mod_headers.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_headers
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/headers.conf
- Nội dung:
- Cấu hình các tiêu đề HTTP.
Header set X-Content-Type-Options nosniff
Header set X-XSS-Protection "1; mode=block"
Header set X-Frame-Options DENY
56. Cấu Hình mod_expires.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_expires
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/expires.conf
- Nội dung:
- Cấu hình hết hạn nội dung.
ExpiresActive On
ExpiresDefault "access plus 1 month"
57. Cấu Hình mod_deflate.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_deflate
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/deflate.conf
- Nội dung:
AddOutputFilterByType DEFLATE text/html
AddOutputFilterByType DEFLATE text/plain
AddOutputFilterByType DEFLATE text/xml
AddOutputFilterByType DEFLATE text/css
AddOutputFilterByType DEFLATE text/javascript
AddOutputFilterByType DEFLATE application/x-javascript
AddOutputFilterByType DEFLATE application/xml
AddOutputFilterByType DEFLATE application/xhtml+xml
AddOutputFilterByType DEFLATE application/rss+xml
AddOutputFilterByType DEFLATE application/atom+xml
58. Cấu Hình mod_mime.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_mime
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/mime.conf
- Nội dung:
AddType application/x-compress .Z
AddType application/x-gzip .gz .tgz
AddType image/svg+xml .svg .svgz
59. Cấu Hình mod_mime_magic.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_mime_magic
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/mime_magic.conf
- Nội dung:
- Cấu hình nhận diện loại MIME dựa trên nội dung.
MIMEMagicFile /etc/apache2/magic
60. Cấu Hình mod_mpm_prefork.conf
Cấu hình cho mô-đun MPM Prefork.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/mpm_prefork.conf
- Nội dung:
- Cấu hình cho MPM Prefork.
StartServers 5
MinSpareServers 5
MaxSpareServers 10
MaxRequestWorkers 150
MaxConnectionsPerChild 0
61. Cấu Hình mod_mpm_event.conf
Cấu hình cho mô-đun MPM Event.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/mpm_event.conf
- Nội dung:
StartServers 5
MinSpareThreads 25
MaxSpareThreads 75
ThreadLimit 64
ThreadsPerChild 25
MaxRequestWorkers 150
MaxConnectionsPerChild 0
62. Cấu Hình mod_mpm_worker.conf
Cấu hình cho mô-đun MPM Worker.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/mpm_worker.conf
- Nội dung:
StartServers 2
MinSpareThreads 25
MaxSpareThreads 75
ThreadLimit 64
ThreadsPerChild 25
MaxRequestWorkers 150
MaxConnectionsPerChild 0
63. Cấu Hình mod_authnz_ldap.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_authnz_ldap
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/authnz_ldap.conf
- Nội dung:
AuthType Basic
AuthName "LDAP Authentication"
AuthLDAPURL ldap://localhost:389/ou=users,dc=example,dc=com
AuthLDAPBindDN "cn=admin,dc=example,dc=com"
AuthLDAPBindPassword "password"
Require valid-user
64. Cấu Hình mod_remoteip.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_remoteip
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/remoteip.conf
- Nội dung:
- Cấu hình IP từ xa cho các yêu cầu HTTP.
RemoteIPHeader X-Forwarded-For
65. Cấu Hình mod_suexec.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_suexec
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/suexec.conf
- Nội dung:
- Cấu hình
suexec
cho phép chạy các tệp CGI dưới quyền của người dùng khác.
SuexecUserGroup "#1001" "#1001"
66. Cấu Hình mod_auth_form.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_auth_form
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/auth_form.conf
- Nội dung:
- Cấu hình xác thực dựa trên biểu mẫu.
AuthFormProvider file
AuthName "Form Authentication"
AuthUserFile /etc/apache2/.htpasswd
Require valid-user
67. Cấu Hình mod_authnz_pam.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_authnz_pam
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/authnz_pam.conf
- Nội dung:
- Cấu hình xác thực PAM (Pluggable Authentication Module).
68. Cấu Hình mod_php.conf
Cấu hình cho mô-đun PHP.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/php.conf
- Nội dung:
AddType application/x-httpd-php .php
AddType application/x-httpd-php-source .phps
69. Cấu Hình mod_rewrite.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_rewrite
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/rewrite.conf
- Nội dung:
RewriteEngine On
RewriteRule ^oldpage.html$ newpage.html [R=301,L]
70. Cấu Hình mod_ssl.conf
Cấu hình cho mô-đun SSL.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/ssl.conf
- Nội dung:
SSLProtocol all -SSLv2 -SSLv3
SSLCipherSuite HIGH:!aNULL:!MD5
SSLHonorCipherOrder on
SSLCertificateFile /etc/ssl/certs/ssl-cert.pem
SSLCertificateKeyFile /etc/ssl/private/ssl-cert.key
71. Cấu Hình mod_userdir.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_userdir
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/userdir.conf
- Nội dung:
- Cấu hình thư mục người dùng.
UserDir public_html
AllowOverride FileInfo AuthConfig Limit Indexes
Options Indexes Includes FollowSymLinks
Require all granted
72. Cấu Hình mod_authnz_fcgi.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_authnz_fcgi
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/authnz_fcgi.conf
- Nội dung:
- Cấu hình xác thực FastCGI.
# Cấu hình cụ thể nếu cần
73. Cấu Hình mod_dbd.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_dbd
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/dbd.conf
- Nội dung:
- Cấu hình cho cơ sở dữ liệu.
DBDMin 4
DBDMax 10
DBDKeep
74. Cấu Hình mod_authz_groupfile.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_authz_groupfile
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/authz_groupfile.conf
- Nội dung:
- Cấu hình quyền nhóm từ tập tin.
AuthGroupFile /etc/apache2/groups
75. Cấu Hình mod_ldap.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_ldap
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/ldap.conf
- Nội dung:
LDAPSharedCacheSize 100
LDAPCacheEntries 1000
LDAPCacheTTL 600
76. Cấu Hình mod_cache.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_cache
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/cache.conf
- Nội dung:
CacheRoot /var/cache/apache2/mod_cache
CacheEnable disk /
CacheDirLevels 2
CacheDirLength 1
77. Cấu Hình mod_sasl.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_sasl
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/sasl.conf
- Nội dung:
# Cấu hình cụ thể nếu cần
78. Cấu Hình mod_ssl.conf
Cấu hình cho mô-đun SSL.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/ssl.conf
- Nội dung:
SSLProtocol all -SSLv2 -SSLv3
SSLCipherSuite HIGH:!aNULL:!MD5
SSLHonorCipherOrder on
SSLCertificateFile /etc/ssl/certs/ssl-cert.pem
SSLCertificateKeyFile /etc/ssl/private/ssl-cert.key
79. Cấu Hình mod_xml2enc.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_xml2enc
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/xml2enc.conf
- Nội dung:
80. Cấu Hình mod_phpmyadmin.conf
Cấu hình cho mô-đun mod_phpmyadmin
.
- Vị trí:
/etc/apache2/mods-available/phpmyadmin.conf
- Nội dung:
Alias /phpmyadmin /usr/share/phpmyadmin
Options Indexes FollowSymLinks
AllowOverride Limit
Require all granted