Dưới đây là hướng dẫn chi tiết hơn về cách sử dụng Cloudflare, bao gồm các bước cụ thể và các tính năng nâng cao mà bạn có thể tìm hiểu:
Bước 1: Đăng ký tài khoản Cloudflare
- Truy cập trang web: Vào cloudflare.com.
- Nhấp vào “Sign Up”:
- Nhập địa chỉ email và mật khẩu bạn muốn sử dụng.
- Chọn một kế hoạch: Bạn có thể bắt đầu với kế hoạch miễn phí, sau đó nâng cấp lên các gói trả phí nếu cần tính năng cao hơn.
Bước 2: Thêm trang web của bạn
- Nhập tên miền: Gõ vào tên miền mà bạn muốn thêm vào Cloudflare, ví dụ:
example.com
.
- Chọn gói dịch vụ:
- Gói miễn phí: Cung cấp các tính năng cơ bản như CDN và SSL.
- Gói Pro: Thêm tường lửa ứng dụng web (WAF) và các tính năng bảo mật nâng cao.
- Gói Business: Tính năng tùy chỉnh hơn và hỗ trợ 24/7.
- Gói Enterprise: Tùy chọn đặc biệt cho các doanh nghiệp lớn.
Bước 3: Cấu hình DNS
- Kiểm tra bản ghi DNS: Cloudflare sẽ quét và hiển thị các bản ghi DNS hiện có của bạn, bao gồm:
- A records: Địa chỉ IP của máy chủ web.
- CNAME records: Các tên miền phụ (subdomains).
- MX records: Bản ghi mail cho email của bạn.
- Thêm hoặc chỉnh sửa bản ghi:
- Bạn có thể thêm bản ghi mới bằng cách nhấp vào nút “Add Record”.
- Đối với bản ghi A, nhập tên miền và địa chỉ IP của máy chủ. Đối với bản ghi CNAME, nhập tên miền phụ và tên miền chính mà nó sẽ trỏ tới.
- Bật Cloudflare Proxy: Bạn có thể chọn bật hoặc tắt chế độ proxy (được biểu thị bằng đám mây màu cam). Nếu bật, Cloudflare sẽ xử lý lưu lượng truy cập cho tên miền đó.
Bước 4: Thay đổi máy chủ DNS
- Đăng nhập vào nhà cung cấp tên miền: Truy cập trang quản lý tên miền của bạn, ví dụ: GoDaddy, Namecheap, hay Google Domains.
- Cập nhật máy chủ DNS:
- Tìm phần “DNS Settings” hoặc “Name Server” trên bảng điều khiển của bạn.
- Thay đổi máy chủ DNS sang các máy chủ mà Cloudflare đã cung cấp (thường có dạng:
ns1.cloudflare.com
, ns2.cloudflare.com
).
Bước 5: Cấu hình cài đặt Cloudflare
- Cài đặt bảo mật:
- SSL/TLS: Chọn chế độ SSL phù hợp (Flexible, Full, Full (strict)):
- Flexible: SSL giữa trình duyệt và Cloudflare, không có SSL giữa Cloudflare và máy chủ.
- Full: SSL giữa cả hai nhưng không cần chứng chỉ SSL hợp lệ trên máy chủ.
- Full (strict): SSL giữa cả hai với chứng chỉ hợp lệ trên máy chủ.
- Tường lửa (Firewall): Cấu hình các quy tắc để chặn lưu lượng truy cập không mong muốn.
- Bảo vệ DDoS: Cloudflare tự động bảo vệ trang web của bạn khỏi các cuộc tấn công DDoS.
- Tối ưu hóa hiệu suất:
- CDN: Cloudflare tự động phân phối nội dung từ máy chủ gần nhất với người dùng, giúp giảm độ trễ.
- Bộ nhớ đệm (Caching):
- Chọn “Caching” từ menu và chọn “Configuration”.
- Tùy chỉnh thời gian lưu trữ nội dung trong bộ nhớ đệm, cho phép bạn kiểm soát bao lâu dữ liệu được lưu trữ.
- Minify: Giảm kích thước tệp CSS, JavaScript và HTML bằng cách bật chế độ Minify.
- Chức năng “Page Rules”:
- Sử dụng Page Rules để tùy chỉnh cách Cloudflare xử lý các URL cụ thể. Ví dụ, bạn có thể bật chế độ Cache cho một URL nhất định hoặc chuyển hướng các trang cụ thể.
Bước 6: Theo dõi và điều chỉnh
- Sử dụng bảng điều khiển Cloudflare:
- Theo dõi lưu lượng truy cập, thông tin chi tiết về bảo mật, hiệu suất và các vấn đề xảy ra trên trang web.
- Kiểm tra số liệu thống kê về lưu lượng truy cập, băng thông, và các cuộc tấn công bị chặn.
- Điều chỉnh cài đặt:
- Dựa vào thông tin từ bảng điều khiển, bạn có thể tinh chỉnh cài đặt bảo mật và hiệu suất.
- Thử nghiệm với các tùy chọn khác nhau và xem tác động đến tốc độ và bảo mật của trang web.
Mẹo thêm
- Bật chế độ phát triển (Development Mode): Khi bạn cần cập nhật trang web và không muốn sử dụng bộ nhớ đệm, hãy bật chế độ phát triển từ menu “Caching”.
- Sử dụng Analytics: Theo dõi hiệu suất và lưu lượng truy cập từ tab “Analytics” trong bảng điều khiển để đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
- Kiểm tra độ bảo mật: Định kỳ xem lại cài đặt bảo mật của bạn để đảm bảo rằng trang web luôn được bảo vệ trước các mối đe dọa mới.
Cloudflare cung cấp nhiều tài liệu và hướng dẫn trên trang web của họ, vì vậy nếu bạn cần thêm thông tin về một tính năng cụ thể, bạn có thể tìm thấy nó trong trung tâm trợ giúp của Cloudflare.