Khám phá chi tiết các thành phần quan trọng trong MySQL bao gồm: Câu lệnh, Mệnh đề, Biểu thức, Hàm, Toán tử, Liên kết và Tham chiếu. Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện, giúp bạn nắm vững cách sử dụng và ứng dụng từng yếu tố trong việc truy vấn và quản lý cơ sở dữ liệu, từ các lệnh cơ bản đến những kỹ thuật phức tạp. Tìm hiểu để tối ưu hóa hiệu suất và cải thiện khả năng xử lý dữ liệu của bạn trong MySQL.

1. Câu lệnh (Statement)

Câu lệnh là các câu lệnh SQL hoàn chỉnh được sử dụng để thao tác và quản lý cơ sở dữ liệu. Các câu lệnh thường kết thúc bằng dấu chấm phẩy ;. Có nhiều loại câu lệnh SQL khác nhau, bao gồm:

  • Câu lệnh thao tác dữ liệu (DML - Data Manipulation Language):
    • SELECT: Truy vấn dữ liệu từ bảng.
    • INSERT: Thêm dữ liệu mới vào bảng.
    • UPDATE: Cập nhật dữ liệu hiện có trong bảng.
    • DELETE: Xóa dữ liệu từ bảng.
  • Câu lệnh định nghĩa dữ liệu (DDL - Data Definition Language):
    • CREATE TABLE: Tạo một bảng mới.
    • ALTER TABLE: Thay đổi cấu trúc của bảng.
    • DROP TABLE: Xóa bảng.
  • Câu lệnh điều khiển dữ liệu (DCL - Data Control Language):
    • GRANT: Cấp quyền truy cập.
    • REVOKE: Thu hồi quyền truy cập.
  • Câu lệnh điều khiển giao tác (TCL - Transaction Control Language):
    • COMMIT: Xác nhận một giao tác.
    • ROLLBACK: Hoàn tác giao tác đang thực hiện.

2. Mệnh đề (Clause)

Mệnh đề là các thành phần con của câu lệnh SQL. Một mệnh đề cung cấp thêm điều kiện hoặc thông tin để chỉ định chính xác hơn những gì cần được thực thi trong câu lệnh SQL. Mệnh đề không thể tự tồn tại độc lập, chúng phải được sử dụng trong câu lệnh SQL. Một số mệnh đề phổ biến:

  • WHERE: Được sử dụng để lọc kết quả dựa trên điều kiện cụ thể.
    • Ví dụ: SELECT * FROM users WHERE age > 30;
  • ORDER BY: Sắp xếp kết quả trả về theo một cột cụ thể.
    • Ví dụ: SELECT * FROM users ORDER BY age DESC;
  • GROUP BY: Nhóm các hàng có cùng giá trị trong một cột.
    • Ví dụ: SELECT department, COUNT(*) FROM employees GROUP BY department;
  • HAVING: Được sử dụng với GROUP BY để lọc kết quả sau khi nhóm.
    • Ví dụ: SELECT department, COUNT(*) FROM employees GROUP BY department HAVING COUNT(*) > 5;
  • LIMIT: Giới hạn số lượng kết quả trả về.
    • Ví dụ: SELECT * FROM users LIMIT 10;

Ví dụ minh họa:

SELECT name, age FROM users WHERE age > 18 ORDER BY age DESC LIMIT 5;

Câu lệnh này kết hợp dữ liệu từ hai bảng usersorders dựa trên cột chung user_id.

7. Tham chiếu (Alias)

Tham chiếu (Alias) là cách tạm thời đặt tên khác cho bảng hoặc cột trong một truy vấn SQL để làm cho truy vấn dễ đọc hơn hoặc để rút gọn.

Ví dụ:

u

Ở đây, full_name là tham chiếu cho cột kết quả của biểu thức CONCAT(first_name, ' ', last_name).