Khóa (Lock) trong MySQL là một cơ chế quản lý đồng thời (concurrent control) nhằm kiểm soát quyền truy cập vào tài nguyên cơ sở dữ liệu, đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu khi có nhiều phiên làm việc (sessions) thực hiện thao tác đồng thời. Khóa giúp ngăn ngừa các tình huống tranh chấp (conflicts) khi nhiều giao dịch (transactions) cố gắng thực hiện các thao tác trên cùng một dữ liệu.

1. Các loại khóa trong MySQL

MySQL hỗ trợ hai loại khóa chính:

a. Khóa cấp bảng (Table Lock)

  • Khóa toàn bộ bảng: Khi một phiên làm việc khóa một bảng, các phiên làm việc khác không thể thực hiện thao tác ghi (INSERT, UPDATE, DELETE) lên bảng đó cho đến khi khóa được giải phóng. Tuy nhiên, các phiên đọc (SELECT) vẫn có thể thực hiện thao tác nếu sử dụng loại khóa đọc.
  • Tính năng: Giúp đơn giản hóa quản lý đồng thời nhưng có thể gây ra tình trạng chờ đợi (waiting) và làm giảm hiệu suất nếu có nhiều giao dịch đồng thời.

b. Khóa cấp dòng (Row Lock)

  • Khóa một hoặc nhiều dòng cụ thể: Khi một giao dịch khóa một dòng trong bảng, các giao dịch khác chỉ bị hạn chế trên những dòng đó, cho phép các giao dịch khác trên các dòng khác vẫn thực hiện bình thường.
  • Tính năng: Cung cấp mức độ chính xác cao hơn trong việc khóa và thường cho phép nhiều giao dịch hoạt động đồng thời hơn, giúp tăng hiệu suất hệ thống.

2. Các chế độ khóa

MySQL có một số chế độ khóa chính:

  • Khóa đọc (READ LOCK): Cho phép nhiều giao dịch đọc cùng lúc nhưng không cho phép bất kỳ giao dịch nào ghi dữ liệu vào bảng.
  • Khóa viết (WRITE LOCK): Chỉ cho phép một giao dịch thực hiện ghi vào bảng, ngăn chặn tất cả các giao dịch khác (bao gồm cả đọc) cho đến khi khóa được giải phóng.

3. Tại sao khóa lại quan trọng?

a. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu

Khóa là rất quan trọng trong việc đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu, đặc biệt trong các tình huống mà nhiều giao dịch có thể thay đổi cùng một dữ liệu. Nếu không có khóa, có thể xảy ra hiện tượng “lost update” (cập nhật bị mất) hoặc “dirty read” (đọc dữ liệu không chính xác).

b. Ngăn ngừa tình trạng tranh chấp dữ liệu

Khóa giúp ngăn ngừa tình trạng hai hoặc nhiều giao dịch cố gắng truy cập và sửa đổi cùng một bản ghi cùng lúc, dẫn đến việc gây ra dữ liệu không chính xác hoặc không đồng nhất.

c. Hỗ trợ giao dịch

Trong một giao dịch, việc sử dụng khóa cho phép thực hiện nhiều thao tác mà không bị gián đoạn. Điều này rất quan trọng trong các tình huống như chuyển khoản ngân hàng, nơi bạn cần đảm bảo rằng số dư tài khoản bị trừ đi không thể bị truy cập và thay đổi bởi giao dịch khác trong quá trình thực hiện.

4. Quản lý khóa trong MySQL

a. Khóa tự động

MySQL tự động quản lý khóa khi bạn thực hiện các giao dịch. Hệ thống sẽ tự động áp dụng khóa khi cần thiết dựa trên các thao tác SQL bạn thực hiện.

b. Khóa thủ công

Trong một số trường hợp, bạn có thể muốn áp dụng khóa thủ công cho các giao dịch của mình. Bạn có thể sử dụng các lệnh như:

  • LOCK TABLES: Khóa bảng theo chế độ đọc hoặc ghi.
  • UNLOCK TABLES: Giải phóng các khóa đã áp dụng.

5. Tình huống xảy ra Deadlock

Khi nhiều giao dịch khóa dữ liệu và chờ đợi lẫn nhau để giải phóng khóa, sẽ xảy ra tình trạng “deadlock” (chết lâm sàng). MySQL có cơ chế tự động phát hiện và xử lý deadlock bằng cách hủy bỏ một trong các giao dịch để giải phóng khóa.

Kết luận

Khóa trong MySQL là một phần không thể thiếu trong việc quản lý đồng thời và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. Hiểu rõ cách thức hoạt động của các loại khóa, chế độ khóa và tầm quan trọng của chúng sẽ giúp bạn thiết kế hệ thống cơ sở dữ liệu hiệu quả hơn và giảm thiểu các vấn đề phát sinh liên quan đến truy cập đồng thời.