Để xóa một cơ sở dữ liệu trong MySQL, bạn sử dụng lệnh DROP DATABASE
. Lệnh này sẽ xóa toàn bộ cơ sở dữ liệu, bao gồm cả các bảng và dữ liệu bên trong nó. Hãy cẩn thận khi sử dụng lệnh này vì một khi cơ sở dữ liệu đã bị xóa, không thể khôi phục lại được nếu không có bản sao lưu.
Cú pháp:
DROP DATABASE database_name;
database_name
: Tên của cơ sở dữ liệu mà bạn muốn xóa.
Ví dụ:
Giả sử bạn muốn xóa cơ sở dữ liệu có tên là my_database
, bạn có thể sử dụng lệnh sau:
DROP DATABASE my_database;
Lệnh này sẽ xóa cơ sở dữ liệu my_database
và tất cả các bảng, dữ liệu, cũng như cấu trúc liên quan đến cơ sở dữ liệu đó.
Kiểm tra cơ sở dữ liệu trước khi xóa:
Nếu bạn không chắc chắn cơ sở dữ liệu đã tồn tại hay chưa, bạn có thể kiểm tra bằng lệnh:
Lệnh này sẽ hiển thị danh sách các cơ sở dữ liệu có sẵn trên máy chủ MySQL. Bạn có thể kiểm tra xem cơ sở dữ liệu cần xóa có trong danh sách không.
Xóa cơ sở dữ liệu nếu tồn tại:
Bạn cũng có thể sử dụng lệnh DROP DATABASE
với tùy chọn IF EXISTS
để tránh lỗi xảy ra nếu cơ sở dữ liệu không tồn tại. Ví dụ:
DROP DATABASE IF EXISTS my_database;
Tùy chọn IF EXISTS
giúp tránh lỗi khi bạn cố gắng xóa một cơ sở dữ liệu không tồn tại.
Lưu ý:
- Sau khi cơ sở dữ liệu bị xóa, tất cả các dữ liệu bên trong sẽ bị mất vĩnh viễn. Bạn nên sao lưu dữ liệu trước khi thực hiện hành động này nếu cần.
- Lệnh
DROP DATABASE
không thể hoàn tác, vì vậy bạn phải sử dụng cẩn thận.