PUT và PATCH là hai trong số các phương thức HTTP phổ biến được sử dụng để cập nhật tài nguyên trên server. Tuy nhiên, chúng có những đặc điểm riêng biệt về cách cập nhật dữ liệu và cách mà chúng tương tác với tài nguyên hiện có. Việc hiểu rõ sự khác biệt này là rất quan trọng khi phát triển các ứng dụng web, API hoặc bất kỳ hệ thống nào dựa trên giao thức HTTP. Dưới đây là sự so sánh chi tiết giữa hai phương thức này.
1. Phương thức PUT (Replace – Thay thế toàn bộ)
Mục đích chính:
Phương thức PUT được sử dụng khi bạn muốn thay thế hoàn toàn một tài nguyên hiện có trên server bằng một tài nguyên mới. Điều này có nghĩa là nếu tài nguyên đã tồn tại, toàn bộ tài nguyên cũ sẽ bị xóa và thay thế bởi tài nguyên mới mà bạn cung cấp. Nếu tài nguyên không tồn tại, nhiều hệ thống sẽ tự động tạo một tài nguyên mới dựa trên dữ liệu bạn gửi.
Cách hoạt động:
PUT yêu cầu bạn gửi toàn bộ thông tin của tài nguyên, bao gồm cả các trường dữ liệu không thay đổi.
Khi một yêu cầu PUT được gửi đến, server thường sẽ coi tài nguyên cũ đã không còn hợp lệ và thay thế nó bằng tài nguyên mới mà bạn gửi lên.
PUT yêu cầu phải gửi đầy đủ các thông tin của tài nguyên, ngay cả khi bạn chỉ thay đổi một trường dữ liệu. Điều này làm cho PUT trở thành một phương thức nặng hơn về mặt truyền tải dữ liệu nếu so sánh với PATCH.
Ví dụ:
Giả sử bạn có một tài nguyên người dùng với thông tin như sau:
Bây giờ, nếu bạn muốn thay đổi email của người dùng này bằng phương thức PUT, bạn cần gửi toàn bộ thông tin của tài nguyên, bao gồm cả những thông tin không thay đổi như sau:
Ngay cả khi chỉ thay đổi một trường (email), toàn bộ tài nguyên phải được gửi và tài nguyên cũ sẽ bị thay thế hoàn toàn.
Khi nào sử dụng PUT:
PUT thích hợp khi bạn cần đồng bộ hóa toàn bộ tài nguyên hoặc khi bạn chắc chắn rằng tất cả thông tin của tài nguyên đã được cung cấp đầy đủ.
Sử dụng PUT khi bạn muốn tạo mới tài nguyên nếu nó chưa tồn tại và thay thế hoàn toàn nếu nó đã tồn tại.
2. Phương thức PATCH (Update – Cập nhật một phần)
Mục đích chính:
Phương thức PATCH được thiết kế để cập nhật một phần của tài nguyên hiện có. Khác với PUT, PATCH không yêu cầu bạn gửi toàn bộ thông tin của tài nguyên, mà chỉ cần gửi những thay đổi cụ thể. Điều này giúp tối ưu hóa băng thông và tốc độ xử lý vì bạn chỉ cần gửi những phần dữ liệu cần được cập nhật.
Cách hoạt động:
PATCH cho phép bạn gửi các trường mà bạn muốn thay đổi mà không cần phải gửi toàn bộ tài nguyên.
Khi nhận được yêu cầu PATCH, server sẽ chỉ cập nhật các trường dữ liệu mà bạn đã gửi trong yêu cầu, các trường khác của tài nguyên sẽ giữ nguyên giá trị hiện tại.
PATCH linh hoạt hơn so với PUT trong các trường hợp chỉ có một hoặc một vài thay đổi nhỏ cần được thực hiện.
Ví dụ:
Cũng với ví dụ người dùng trên, nếu bạn muốn thay đổi chỉ email của người dùng với PATCH, bạn chỉ cần gửi dữ liệu cho trường email như sau:
Lúc này, server sẽ chỉ cập nhật trường email và các trường khác như name và age sẽ không thay đổi.
Khi nào sử dụng PATCH:
PATCH thích hợp khi bạn chỉ muốn cập nhật một hoặc một vài trường của tài nguyên.
PATCH rất hữu ích trong các tình huống mà việc gửi toàn bộ tài nguyên là không cần thiết và có thể gây lãng phí tài nguyên, chẳng hạn khi làm việc với các tài nguyên lớn và phức tạp.
3. So sánh chi tiết giữa PUT và PATCH
Tiêu chí
PUT
PATCH
Cập nhật tài nguyên
Thay thế toàn bộ tài nguyên
Cập nhật một phần tài nguyên
Yêu cầu dữ liệu
Yêu cầu gửi toàn bộ dữ liệu tài nguyên
Chỉ yêu cầu gửi dữ liệu của phần thay đổi
Tạo mới tài nguyên
Có thể tạo mới nếu tài nguyên không tồn tại
Không thường tạo mới tài nguyên
Hiệu quả truyền tải
Kém hiệu quả hơn nếu chỉ thay đổi một phần nhỏ
Hiệu quả hơn khi chỉ cần thay đổi một phần nhỏ
Cách xử lý dữ liệu cũ
Dữ liệu cũ bị thay thế hoàn toàn
Dữ liệu cũ giữ nguyên ngoại trừ các trường được cập nhật
4. Khi nào nên chọn PUT hoặc PATCH?
Chọn PUT khi:
Bạn cần thay thế toàn bộ tài nguyên.
Bạn muốn đồng bộ hóa tài nguyên trên server với một bản sao mới.
Bạn muốn tạo mới tài nguyên nếu nó chưa tồn tại (và API của bạn hỗ trợ hành vi này).
Chọn PATCH khi:
Bạn chỉ muốn thay đổi một hoặc một vài trường của tài nguyên.
Bạn muốn tiết kiệm băng thông và tài nguyên khi cập nhật dữ liệu.
Bạn cần cập nhật các tài nguyên lớn và phức tạp mà không muốn gửi toàn bộ dữ liệu.
5. Kết luận
Cả PUT và PATCH đều có vai trò quan trọng trong việc cập nhật dữ liệu thông qua giao thức HTTP. PUT phù hợp cho việc thay thế toàn bộ tài nguyên, trong khi PATCH hiệu quả hơn khi chỉ cần cập nhật một phần nhỏ của tài nguyên. Sự khác biệt lớn nhất giữa chúng nằm ở cách xử lý dữ liệu và tài nguyên: PUT yêu cầu thay thế hoàn toàn, còn PATCH chỉ tập trung vào các thay đổi cụ thể. Khi phát triển các API hoặc ứng dụng, bạn cần lựa chọn phương thức phù hợp dựa trên yêu cầu của ứng dụng để tối ưu hóa hiệu suất và trải nghiệm người dùng.g và cách bạn muốn cập nhật dữ liệu trên máy chủ.
This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.
Strictly Necessary Cookies
Strictly Necessary Cookie should be enabled at all times so that we can save your preferences for cookie settings.
If you disable this cookie, we will not be able to save your preferences. This means that every time you visit this website you will need to enable or disable cookies again.