Sự khác biệt giữa CHAR và VARCHAR trong PostgreSQL

Trong PostgreSQL, CHAR (hoặc CHARACTER) và VARCHAR (hoặc CHARACTER VARYING) đều là kiểu dữ liệu chuỗi được sử dụng để lưu trữ văn bản, nhưng chúng có những đặc điểm khác nhau mà bạn nên biết để chọn kiểu dữ liệu phù hợp cho ứng dụng của mình.

CHAR (CHARACTER)

  • Định nghĩa: CHAR là kiểu dữ liệu chuỗi cố định. Khi bạn định nghĩa một cột là CHAR(n), nó sẽ luôn giữ độ dài cố định n ký tự. Nếu chuỗi bạn lưu trữ ngắn hơn n ký tự, PostgreSQL sẽ tự động thêm các ký tự khoảng trắng ở cuối để đạt độ dài cố định này.
  • Ví dụ: Nếu bạn định nghĩa cột là CHAR(5) và lưu giá trị 'abc', PostgreSQL sẽ lưu trữ nó dưới dạng 'abc ' (với 2 ký tự khoảng trắng ở cuối).
  • Hiệu suất: Do đặc điểm cố định, CHAR có thể mang lại hiệu suất tốt hơn trong một số trường hợp nhất định, đặc biệt là khi lưu trữ các chuỗi có độ dài giống nhau.

VARCHAR (CHARACTER VARYING)

  • Định nghĩa: VARCHAR là kiểu dữ liệu chuỗi biến đổi. Khi bạn định nghĩa một cột là VARCHAR(n), nó có thể chứa chuỗi với độ dài tối đa là n ký tự, nhưng không yêu cầu độ dài cố định. Nếu chuỗi bạn lưu trữ ngắn hơn n, PostgreSQL chỉ lưu trữ chuỗi thực tế mà không thêm khoảng trắng.
  • Ví dụ: Nếu bạn định nghĩa cột là VARCHAR(5) và lưu giá trị 'abc', PostgreSQL sẽ chỉ lưu trữ nó dưới dạng 'abc' mà không có ký tự khoảng trắng.
  • Hiệu suất: VARCHAR có thể sử dụng bộ nhớ hiệu quả hơn khi bạn không chắc chắn về độ dài tối đa của dữ liệu, đặc biệt là khi lưu trữ các chuỗi có độ dài khác nhau.

Các điểm khác biệt chính

  1. Độ dài:
    • CHAR(n) có độ dài cố định, trong khi VARCHAR(n) có độ dài biến đổi.
  2. Bộ nhớ:
    • CHAR(n) sẽ luôn chiếm n ký tự trong bộ nhớ, ngay cả khi chuỗi thực tế ngắn hơn.
    • VARCHAR(n) chỉ sử dụng bộ nhớ cho chuỗi thực tế, cộng thêm một số byte để lưu trữ độ dài chuỗi.
  3. Khi nào sử dụng:
    • Sử dụng CHAR khi bạn biết chắc chắn rằng tất cả các giá trị sẽ có cùng một độ dài (ví dụ: mã bưu điện, mã sản phẩm).
    • Sử dụng VARCHAR khi bạn muốn lưu trữ các chuỗi có độ dài khác nhau và muốn tiết kiệm bộ nhớ.
  4. Chiều dài tối đa:
    • VARCHAR có thể định nghĩa chiều dài tối đa (ví dụ: VARCHAR(255)), trong khi CHAR không có chiều dài tối đa, nó luôn là n ký tự mà bạn đã chỉ định.

Kết luận

Việc chọn giữa CHARVARCHAR trong PostgreSQL phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của ứng dụng của bạn. CHAR là sự lựa chọn tốt khi bạn cần độ dài cố định và VARCHAR là lựa chọn linh hoạt hơn cho các chuỗi có độ dài không xác định. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn thiết kế cơ sở dữ liệu hiệu quả hơn.