Sự khác nhau giữa các mức cách ly giao dịch trong PostgreSQL là gì?
Mức cách ly giao dịch là một khái niệm quan trọng trong quản lý cơ sở dữ liệu, ảnh hưởng đến cách mà các giao dịch tương tác với nhau. Trong PostgreSQL, có bốn mức cách ly giao dịch tiêu chuẩn được định nghĩa theo tiêu chuẩn SQL, mỗi mức có những đặc điểm riêng. Bài viết này sẽ khám phá sự khác nhau giữa các mức cách ly giao dịch trong PostgreSQL.
Các mức cách ly giao dịch
PostgreSQL hỗ trợ bốn mức cách ly giao dịch chính:
Read Uncommitted
Read Committed
Repeatable Read
Serializable
Mỗi mức cách ly giao dịch có cách xử lý khác nhau đối với các vấn đề như không đồng nhất, ghi lại các thay đổi của giao dịch và khả năng nhìn thấy dữ liệu.
1. Read Uncommitted
Định nghĩa: Cho phép một giao dịch đọc dữ liệu chưa được cam kết từ các giao dịch khác. Điều này có nghĩa là dữ liệu có thể bị thay đổi sau khi được đọc.
Vấn đề: Cách ly này có thể dẫn đến hiện tượng “bẩn” (dirty reads), nơi một giao dịch đọc dữ liệu có thể bị thay đổi hoặc hoàn tác bởi giao dịch khác.
Sử dụng: Không được hỗ trợ trong PostgreSQL, mặc dù có thể mô phỏng bằng cách sử dụng các mức thấp hơn.
2. Read Committed
Định nghĩa: Là mức cách ly mặc định trong PostgreSQL. Tại đây, một giao dịch chỉ có thể đọc các thay đổi đã được cam kết bởi các giao dịch khác.
Vấn đề: Không xảy ra hiện tượng “bẩn” nhưng có thể gặp phải hiện tượng “non-repeatable reads”, nơi dữ liệu đọc có thể thay đổi giữa các lần đọc trong cùng một giao dịch.
Sử dụng: Thích hợp cho nhiều ứng dụng, đặc biệt là những nơi cần độ tin cậy cao mà không cần phải lo lắng về dữ liệu chưa cam kết.
3. Repeatable Read
Định nghĩa: Một giao dịch có thể đọc cùng một tập dữ liệu nhiều lần mà không bị thay đổi giữa các lần đọc. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu đọc sẽ không thay đổi cho đến khi giao dịch hoàn tất.
Vấn đề: Tránh được hiện tượng “non-repeatable reads”, nhưng có thể xảy ra “phantom reads”, nơi các bản ghi mới có thể được thêm vào giữa các lần đọc trong cùng một giao dịch.
Sử dụng: Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tính nhất quán cao hơn và tránh việc dữ liệu thay đổi.
4. Serializable
Định nghĩa: Là mức cách ly cao nhất, đảm bảo rằng các giao dịch sẽ hoạt động như thể chúng được thực hiện một cách tuần tự, tức là không có giao dịch nào ảnh hưởng đến giao dịch khác.
Vấn đề: Tránh cả hai hiện tượng “non-repeatable reads” và “phantom reads”. Tuy nhiên, có thể dẫn đến lỗi và phải chờ đợi nếu có nhiều giao dịch cố gắng thay đổi cùng một tập dữ liệu.
Sử dụng: Phù hợp cho những ứng dụng yêu cầu tính nhất quán tuyệt đối, như các hệ thống tài chính.
Tóm tắt các mức cách ly giao dịch
Mức cách ly
Dirty Reads
Non-repeatable Reads
Phantom Reads
Sử dụng
Read Uncommitted
Có
Có
Có
Không hỗ trợ trong PostgreSQL
Read Committed
Không
Có
Có
Mặc định trong PostgreSQL
Repeatable Read
Không
Không
Có
Tính nhất quán cao hơn
Serializable
Không
Không
Không
Tính nhất quán tuyệt đối
Kết luận
Sự lựa chọn mức cách ly giao dịch trong PostgreSQL phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và cách mà nó tương tác với dữ liệu. Mỗi mức cách ly có ưu và nhược điểm riêng, và việc hiểu rõ chúng sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất cũng như độ tin cậy của ứng dụng của mình. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng khi thiết lập mức cách ly giao dịch để đảm bảo rằng nó phù hợp với nhu cầu của hệ thống của bạn.
This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.
Strictly Necessary Cookies
Strictly Necessary Cookie should be enabled at all times so that we can save your preferences for cookie settings.
If you disable this cookie, we will not be able to save your preferences. This means that every time you visit this website you will need to enable or disable cookies again.