Iterator
trong Java là một giao diện (interface) trong thư viện Collections, cung cấp một cách tiêu chuẩn để duyệt qua các phần tử trong một tập hợp (collection) mà không cần biết chi tiết về cách mà tập hợp đó được cài đặt.
Iterator
là một interface trong gói java.util
, cho phép truy cập tuần tự các phần tử trong một collection như ArrayList
, HashSet
, LinkedList
, và nhiều collection khác mà không cần biết đến cấu trúc bên trong của chúng.Iterator
cho phép bạn duyệt qua các phần tử của một collection một cách tuần tự.Iterator
có ba phương thức chính:
hasNext()
true
nếu còn phần tử, false
nếu không còn.next()
NoSuchElementException
nếu không còn phần tử nào để lấy.remove()
next()
) khỏi collection.IllegalStateException
nếu phương thức này được gọi trước khi gọi next()
hoặc sau khi gọi next()
mà không gọi remove()
.Dưới đây là một ví dụ minh họa cách sử dụng Iterator
trong Java:
import java.util.ArrayList; import java.util.Iterator; public class IteratorExample { public static void main(String[] args) { // Tạo một ArrayList ArrayList<String> fruits = new ArrayList<>(); fruits.add("Apple"); fruits.add("Banana"); fruits.add("Orange"); // Tạo một Iterator Iterator<String> iterator = fruits.iterator(); // Duyệt qua các phần tử bằng Iterator while (iterator.hasNext()) { String fruit = iterator.next(); System.out.println(fruit); // Xóa phần tử "Banana" if (fruit.equals("Banana")) { iterator.remove(); } } // Kiểm tra danh sách sau khi xóa System.out.println("After removal: " + fruits); } }
Apple Banana Orange After removal: [Apple, Orange]
Iterator
cung cấp một cách thống nhất để duyệt qua các collection khác nhau mà không cần biết loại của chúng.ConcurrentModificationException
, thường gặp khi sử dụng vòng lặp for-each
.Iterator
là một công cụ mạnh mẽ trong Java Collections Framework, cho phép bạn duyệt qua các phần tử một cách hiệu quả và an toàn. Việc hiểu rõ cách hoạt động của Iterator
sẽ giúp bạn làm việc với các tập hợp trong Java một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.