Trong tiếng Anh, hiện tại hoàn thành (present perfect) là thì dùng để diễn đạt các hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành trong quá khứ nhưng vẫn có liên quan đến hiện tại. Dưới đây là các loại câu hỏi thường gặp trong thì hiện tại hoàn thành và cách sử dụng chúng.


1. Yes/No Questions (Câu hỏi Yes/No trong thì hiện tại hoàn thành)

Yes/No Questions trong thì hiện tại hoàn thành yêu cầu trả lời là “Yes” hoặc “No” và thường được dùng để hỏi xem một hành động đã xảy ra hay chưa.

Cấu trúc:

Have/Has + chủ ngữ + động từ phân từ II (V3)?

Ví dụ:

  • Have you finished your homework? (Bạn đã hoàn thành bài tập chưa?)
  • Has she ever visited France? (Cô ấy đã từng đến Pháp chưa?)

Những câu hỏi này thường sử dụng để xác minh xem một hành động đã hoàn thành hay chưa tính đến thời điểm hiện tại.


2. Wh- Questions (Câu hỏi Wh- trong thì hiện tại hoàn thành)

Wh- Questions trong thì hiện tại hoàn thành được dùng khi bạn cần thêm thông tin chi tiết về hành động đã xảy ra.

Cấu trúc:

Wh- từ + have/has + chủ ngữ + động từ phân từ II (V3)?

Các từ để hỏi thông dụng:

  • What – Hỏi về điều gì đã xảy ra.
  • Where – Hỏi về nơi chốn.
  • Why – Hỏi về lý do.
  • Who – Hỏi về người đã thực hiện hành động.
  • How – Hỏi về cách thức hoặc số lần thực hiện.

Ví dụ:

  • What have you done today? (Bạn đã làm gì hôm nay?)
  • Where have you been? (Bạn đã ở đâu?)
  • Why has he left early? (Tại sao anh ấy lại rời đi sớm?)

Loại câu hỏi này thường được dùng khi bạn muốn tìm hiểu chi tiết về một sự kiện hoặc hành động liên quan đến hiện tại.


3. Tag Questions (Câu hỏi đuôi trong thì hiện tại hoàn thành)

Câu hỏi đuôi trong thì hiện tại hoàn thành thường dùng để kiểm tra thông tin hoặc tìm sự xác nhận từ người nghe. Đuôi câu sẽ thay đổi tùy theo câu khẳng định hay phủ định.

Cấu trúc:

  • Khẳng định, đuôi phủ định: You have finished, haven’t you? (Bạn đã hoàn thành, phải không?)
  • Phủ định, đuôi khẳng định: You haven’t finished, have you? (Bạn chưa hoàn thành, đúng không?)

Ví dụ:

  • She has visited Japan, hasn’t she? (Cô ấy đã từng đến Nhật, phải không?)
  • They haven’t started yet, have they? (Họ chưa bắt đầu, đúng không?)

Tag Questions rất hữu ích khi bạn muốn tìm sự đồng thuận hoặc xác nhận thông tin từ người nghe.


4. Choice Questions (Câu hỏi lựa chọn trong thì hiện tại hoàn thành)

Câu hỏi lựa chọn trong thì hiện tại hoàn thành đưa ra các lựa chọn cho người nghe. Dạng câu hỏi này thường là một câu hỏi Yes/No hoặc Wh- Questions với từ “or” để thêm lựa chọn.

Cấu trúc:

Have/Has + chủ ngữ + động từ phân từ II (V3) + lựa chọn 1 + or + lựa chọn 2?

Ví dụ:

  • Have you visited New York or Los Angeles? (Bạn đã đến New York hay Los Angeles?)
  • Has she tried sushi or ramen? (Cô ấy đã thử sushi hay ramen?)

Loại câu hỏi này hữu ích khi bạn muốn người nghe lựa chọn giữa hai hoặc nhiều tùy chọn có sẵn.


5. Embedded Questions (Câu hỏi gián tiếp trong thì hiện tại hoàn thành)

Câu hỏi gián tiếp là một cách hỏi lịch sự và tinh tế hơn trong thì hiện tại hoàn thành, thường được sử dụng trong các câu yêu cầu hoặc khi cần lịch sự.

Cấu trúc:

Câu yêu cầu + Wh- Question (hoặc Yes/No Question đã bỏ trợ động từ).

Ví dụ:

  • Could you tell me if they have left? (Bạn có thể cho tôi biết liệu họ đã rời đi chưa?)
  • I wonder what you have done today. (Tôi tự hỏi bạn đã làm gì hôm nay.)

Câu hỏi gián tiếp thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc giao tiếp lịch sự.


6. Rhetorical Questions (Câu hỏi tu từ trong thì hiện tại hoàn thành)

Câu hỏi tu từ trong thì hiện tại hoàn thành thường không cần câu trả lời, mà được dùng để nhấn mạnh hoặc tạo sự ấn tượng cho câu nói.

Ví dụ:

  • Haven’t we done enough already? (Chẳng phải chúng ta đã làm đủ rồi sao?)
  • Have you ever seen anything like this? (Bạn đã từng thấy điều gì như thế này chưa?)

Những câu hỏi này có thể thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc gợi suy nghĩ cho người nghe mà không cần câu trả lời.


Tóm lại

Hiểu rõ các loại câu hỏi trong thì hiện tại hoàn thành sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn khi nói về những trải nghiệm hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn có ảnh hưởng hoặc liên quan đến hiện tại.