1. How are you? Bạn có khỏe không? 2. What’s your name? Bạn tên là gì? 3. Where are you from? Bạn đến từ đâu? 4. How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi? 5. What do you do? Bạn làm nghề gì? 6. How’s the weather today? Hôm nay thời tiết thế nào? 7. Do you have any siblings? Bạn có anh chị em không? 8. What time is it? Mấy giờ rồi? 9. What’s your favorite food? Món ăn yêu thích của bạn là gì? 10. Do you like sports? Bạn có thích thể thao không? 11. How was your day? Hôm nay bạn thế nào? 12. Where do you work/study? Bạn làm việc/học ở đâu? 13. Can you help me? Bạn có thể giúp tôi không? 14. What’s your phone number? Số điện thoại của bạn là gì? 15. What do you like to do in your free time? Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh? 16. Do you have any plans for the weekend? Cuối tuần này bạn có kế hoạch gì không? 17. Where do you live? Bạn sống ở đâu? 18. Can you speak English? Bạn có thể nói tiếng Anh không? 19. Do you have any hobbies? Bạn có sở thích gì không? 20. What’s your favorite movie? Bộ phim yêu thích của bạn là gì? 21. What time do you usually wake up? Bạn thường dậy lúc mấy giờ? 22. What do you usually eat for breakfast? Bạn thường ăn gì vào bữa sáng? 23. Do you have a pet? Bạn có nuôi thú cưng không? 24. What kind of music do you like? Bạn thích loại nhạc nào? 25. How do you get to work/school? Bạn đi làm/học bằng phương tiện gì? 26. Do you prefer tea or coffee? Bạn thích trà hay cà phê hơn? 27. What did you do last weekend? Cuối tuần trước bạn đã làm gì? 28. What time do you go to bed? Bạn đi ngủ lúc mấy giờ? 29. Do you like reading books? Bạn có thích đọc sách không? 30. What are your plans for today? Hôm nay bạn có kế hoạch gì? 31. Have you ever traveled abroad? Bạn đã từng đi du lịch nước ngoài chưa? 32. What’s your favorite holiday destination? Điểm đến nghỉ lễ yêu thích của bạn là gì? 33. Do you like cooking? Bạn có thích nấu ăn không? 34. How do you relax after a long day? Bạn thư giãn thế nào sau một ngày dài? 35. What is your favorite book? Cuốn sách yêu thích của bạn là gì? 36. Do you prefer the city or the countryside? Bạn thích thành phố hay nông thôn hơn? 37. How long have you lived here? Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi? 38. Are you a morning person or a night owl? Bạn là người dậy sớm hay cú đêm? 39. What’s your favorite season? Mùa yêu thích của bạn là gì? 40. Do you enjoy traveling? Bạn có thích du lịch không? 41. What’s the best place you’ve ever visited? Nơi đẹp nhất mà bạn từng đến là đâu? 42. Do you prefer movies or TV shows? Bạn thích phim điện ảnh hay phim truyền hình hơn? 43. Are you a good cook? Bạn có nấu ăn giỏi không? 44. What’s your favorite type of food? Loại đồ ăn yêu thích của bạn là gì? 45. Do you play any musical instruments? Bạn có chơi nhạc cụ nào không? 46. What’s your favorite way to spend a day off? Bạn thích dành một ngày nghỉ như thế nào? 47. What is your dream job? Công việc mơ ước của bạn là gì? 48. Do you enjoy outdoor activities? Bạn có thích các hoạt động ngoài trời không? 49. What’s the most interesting place you’ve been to? Nơi thú vị nhất mà bạn từng đến là đâu? 50. Do you like to dance? Bạn có thích nhảy múa không? 51. What’s your favorite sport to watch or play? Môn thể thao yêu thích của bạn để xem hoặc chơi là gì? 52. Have you ever met anyone famous? Bạn đã từng gặp người nổi tiếng nào chưa? 53. What’s your favorite way to stay active? Cách yêu thích của bạn để giữ sức khỏe là gì? 54. Do you prefer spending time alone or with others? Bạn thích dành thời gian một mình hay với người khác hơn? 55. What’s your favorite quote or saying? Câu nói hoặc châm ngôn yêu thích của bạn là gì? 56. What’s something new you’d like to try? Có điều gì mới bạn muốn thử không? 57. What was your favorite subject in school? Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì? 58. What’s your favorite way to celebrate your birthday? Cách bạn thích để ăn mừng sinh nhật là gì? 59. What do you usually do on weekends? Bạn thường làm gì vào cuối tuần? 60. How do you stay motivated? Bạn làm thế nào để giữ động lực? 61. What’s the best advice you’ve ever received? Lời khuyên tốt nhất mà bạn từng nhận được là gì? 62. What’s your favorite childhood memory? Kỷ niệm yêu thích nhất của bạn khi còn nhỏ là gì? 63. What is something you are passionate about? Có điều gì bạn đam mê không? 64. What kind of films do you enjoy? Bạn thích thể loại phim nào? 65. Do you prefer to plan things or be spontaneous? Bạn thích lên kế hoạch hay hành động ngẫu hứng hơn? 66. What’s your biggest fear? Nỗi sợ lớn nhất của bạn là gì? 67. What’s the most challenging thing you’ve ever done? Điều khó khăn nhất mà bạn từng làm là gì? 68. Do you like to volunteer? Bạn có thích làm tình nguyện không? 69. What’s your favorite ice cream flavor? Hương vị kem yêu thích của bạn là gì? 70. What do you think makes a good friend? Bạn nghĩ điều gì tạo nên một người bạn tốt?