Trong tiếng Anh, có 12 thì chính, được chia thành ba nhóm cơ bản theo thời gian: quá khứ, hiện tại, và tương lai. Mỗi nhóm thời gian này lại được chia thành 4 dạng: đơn, tiếp diễn, hoàn thành, và hoàn thành tiếp diễn.

1. Thì hiện tại (Present)

  • Present Simple (Hiện tại đơn):
    • Công thức: S + V(s/es) + O
    • Cách dùng: Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc lịch trình.
    • Ví dụ: She goes to school every day.
  • Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn):
    • Công thức: S + am/is/are + V-ing
    • Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc tương lai gần đã lên kế hoạch.
    • Ví dụ: I am studying English right now.
  • Present Perfect (Hiện tại hoàn thành):
    • Công thức: S + have/has + V3/ed
    • Cách dùng: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại hoặc vừa hoàn thành.
    • Ví dụ: She has lived here for 5 years.
  • Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn):
    • Công thức: S + have/has + been + V-ing
    • Cách dùng: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục đến hiện tại (nhấn mạnh tính liên tục).
    • Ví dụ: They have been working since morning.

2. Thì quá khứ (Past)

  • Past Simple (Quá khứ đơn):
    • Công thức: S + V2/ed + O
    • Cách dùng: Diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
    • Ví dụ: He went to the store yesterday.
  • Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn):
    • Công thức: S + was/were + V-ing
    • Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
    • Ví dụ: I was watching TV at 7 PM last night.
  • Past Perfect (Quá khứ hoàn thành):
    • Công thức: S + had + V3/ed
    • Cách dùng: Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
    • Ví dụ: She had finished her homework before she went to bed.
  • Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn):
    • Công thức: S + had + been + V-ing
    • Cách dùng: Diễn tả một hành động liên tục trong quá khứ, kéo dài đến một thời điểm khác trong quá khứ.
    • Ví dụ: They had been working for 3 hours before it started raining.

3. Thì tương lai (Future)

  • Future Simple (Tương lai đơn):
    • Công thức: S + will + V
    • Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
    • Ví dụ: I will call you tomorrow.
  • Future Continuous (Tương lai tiếp diễn):
    • Công thức: S + will + be + V-ing
    • Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
    • Ví dụ: This time next week, I will be traveling to Japan.
  • Future Perfect (Tương lai hoàn thành):
    • Công thức: S + will + have + V3/ed
    • Cách dùng: Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
    • Ví dụ: By next year, she will have graduated.
  • Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn):
    • Công thức: S + will + have + been + V-ing
    • Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra liên tục trong quá khứ đến một thời điểm trong tương lai.
    • Ví dụ: By the time you arrive, I will have been waiting for 2 hours.

Tổng kết:

ThìCông thứcCách dùngVí dụ
Hiện tại đơnS + V(s/es)Thói quen, sự thật hiển nhiênShe goes to school every day.
Hiện tại tiếp diễnS + am/is/are + V-ingHành động đang diễn ra tại thời điểm nóiI am studying English right now.
Hiện tại hoàn thànhS + have/has + V3/edHành động xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tạiShe has lived here for 5 years.
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnS + have/has + been + V-ingHành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tạiThey have been working since morning.
Quá khứ đơnS + V2/edHành động xảy ra và kết thúc trong quá khứHe went to the store yesterday.
Quá khứ tiếp diễnS + was/were + V-ingHành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứI was watching TV at 7 PM last night.
Quá khứ hoàn thànhS + had + V3/edHành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứShe had finished her homework.
Quá khứ hoàn thành tiếp diễnS + had + been + V-ingHành động liên tục trong quá khứ trước một hành động khácThey had been working for 3 hours.
Tương lai đơnS + will + VHành động sẽ xảy ra trong tương laiI will call you tomorrow.
Tương lai tiếp diễnS + will + be + V-ingHành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm trong tương laiI will be traveling next week.
Tương lai hoàn thànhS + will + have + V3/edHành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương laiShe will have graduated by next year.
Tương lai hoàn thành tiếp diễnS + will + have + been + V-ingHành động xảy ra liên tục đến một thời điểm trong tương laiI will have been waiting for 2 hours.

Các thì trong tiếng Anh giúp diễn tả rõ ràng thời gian và trạng thái của hành động, rất quan trọng trong việc giao tiếp chính xác.