V3 là ký hiệu dùng để chỉ dạng phân từ hai (past participle) của động từ trong tiếng Anh. Đây là một trong các dạng động từ quan trọng, thường được sử dụng trong các thì hoàn thành và câu bị động.

Ví dụ về các dạng động từ:

  1. V1 (Infinitive/Base form): Dạng nguyên thể hoặc dạng cơ bản của động từ.
    • Ví dụ: go, eat, write
  2. V2 (Past form): Dạng quá khứ của động từ.
    • Ví dụ: went, ate, wrote
  3. V3 (Past participle): Dạng phân từ hai, thường được dùng trong các thì hoàn thành hoặc câu bị động.
    • Ví dụ: gone, eaten, written

Cách sử dụng V3:

  • Trong thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
    • Công thức: S + have/has + V3
    • Ví dụ: She has written three books. (Cô ấy đã viết ba cuốn sách.)
  • Trong thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
    • Công thức: S + had + V3
    • Ví dụ: He had eaten before the meeting. (Anh ấy đã ăn trước cuộc họp.)
  • Trong câu bị động (Passive voice):
    • Công thức: S + be + V3
    • Ví dụ: The letter was written by John. (Bức thư được viết bởi John.)

Lưu ý:

  • Động từ có quy tắc (Regular verbs): Thêm “ed” vào cuối động từ để tạo V2 và V3.
    • Ví dụ: play → V2: played, V3: played
  • Động từ bất quy tắc (Irregular verbs): V2 và V3 không theo quy tắc, cần ghi nhớ riêng.
    • Ví dụ: go → V2: went, V3: gone

Việc nắm vững V3 rất quan trọng trong việc sử dụng các thì hoàn thành và các câu bị động trong tiếng Anh.