Câu phủ định trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt sự không đồng ý, không xác nhận, hoặc phủ nhận một điều gì đó. Dưới đây là các loại câu phủ định phổ biến cùng với cách sử dụng và ví dụ minh họa chi tiết.

1. Câu phủ định đơn giản

Câu phủ định đơn giản là câu có động từ ở thể phủ định, thường dùng để từ chối hoặc phủ nhận một sự việc.

Cấu trúc:

  • Đối với động từ “to be”:
    • S + am/is/are + not + [tính từ/ danh từ/ trạng từ]
  • Đối với động từ khác:
    • S + do/does/did + not + V + [bổ ngữ]

Ví dụ:

  • I am not happy. (Tôi không hạnh phúc.)
  • She does not like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.)
  • They did not finish their homework. (Họ đã không hoàn thành bài tập về nhà.)

2. Câu phủ định với “never”

Câu phủ định với “never” được sử dụng để diễn đạt rằng một hành động chưa từng xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc:

  • S + have/has/had + never + V

Ví dụ:

  • I have never been to Paris. (Tôi chưa bao giờ đến Paris.)
  • She has never eaten sushi. (Cô ấy chưa bao giờ ăn sushi.)
  • They had never seen such a beautiful sunset. (Họ chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như vậy.)

3. Câu phủ định với “nobody” / “no one”

Câu phủ định với “nobody” hoặc “no one” được sử dụng để nói rằng không ai thực hiện một hành động nào đó.

Cấu trúc:

  • Nobody/No one + V + [bổ ngữ]

Ví dụ:

  • Nobody knows the answer. (Không ai biết câu trả lời.)
  • No one has called me today. (Không ai đã gọi cho tôi hôm nay.)

4. Câu phủ định với “nothing”

Câu phủ định với “nothing” được sử dụng để diễn tả rằng không có thứ gì, không có vật gì.

Cấu trúc:

  • Nothing + V + [bổ ngữ]

Ví dụ:

  • Nothing happened at the meeting. (Không có gì xảy ra trong cuộc họp.)
  • I have nothing to say. (Tôi không có gì để nói.)

5. Câu phủ định với “neither” / “either”

Câu phủ định với “neither” hoặc “either” được dùng để phủ định hai sự lựa chọn.

Cấu trúc:

  • Neither + S1 + nor + S2 + V
  • Either + S + do/does/did + not + V

Ví dụ:

  • Neither John nor Mary likes swimming. (Cả John lẫn Mary đều không thích bơi.)
  • I do not like either pizza or pasta. (Tôi không thích cả pizza lẫn mì ống.)

6. Câu phủ định nhấn mạnh

Câu phủ định nhấn mạnh được dùng để làm rõ hơn về một điều gì đó mà người nói muốn nhấn mạnh.

Cấu trúc:

  • It is not until + thời gian/điều kiện + that + S + V

Ví dụ:

  • It is not until he leaves that she realizes how much she loves him. (Chỉ khi anh ấy rời đi thì cô ấy mới nhận ra cô ấy yêu anh ấy nhiều như thế nào.)
  • It is not until you try it that you understand. (Chỉ khi bạn thử nghiệm nó thì bạn mới hiểu.)

7. Câu phủ định với “not only… but also”

Câu phủ định này được sử dụng để nhấn mạnh rằng không chỉ một điều gì đó không đúng mà còn có điều khác cũng không đúng.

Cấu trúc:

  • Not only + S1 + V1, but also + S2 + V2

Ví dụ:

  • Not only did he not finish his homework, but he also forgot to bring his books. (Không chỉ anh ấy không hoàn thành bài tập về nhà, mà anh ấy cũng quên mang sách.)
  • She is not only a great singer, but she also plays the piano beautifully. (Cô ấy không chỉ là một ca sĩ tuyệt vời, mà cô ấy cũng chơi đàn piano rất hay.)

Tóm lại

Câu phủ định trong tiếng Anh rất đa dạng và có nhiều cách diễn đạt khác nhau. Việc hiểu rõ các loại câu phủ định sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, thể hiện quan điểm và ý kiến của mình một cách rõ ràng hơn.