Thì tương lai hoàn thành (future perfect) trong tiếng Anh được dùng để diễn đạt một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể hoặc một hành động khác trong tương lai. Dưới đây là các loại câu hỏi thường gặp trong thì tương lai hoàn thành và cách sử dụng chúng kèm theo ví dụ chi tiết.
1. Yes/No Questions (Câu hỏi Yes/No trong thì tương lai hoàn thành)
Yes/No Questions trong thì tương lai hoàn thành yêu cầu câu trả lời là “Yes” hoặc “No” và thường được dùng để hỏi xem một hành động có hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai hay không.
Cấu trúc:
Will + chủ ngữ + have + động từ phân từ II (V3)?
Ví dụ:
- Will you have finished the report by tomorrow? (Bạn sẽ hoàn thành báo cáo trước ngày mai chứ?)
- Will they have arrived by the time we get there? (Họ sẽ đến trước khi chúng ta tới chứ?)
Loại câu hỏi này thường dùng để xác minh xem một hành động đã được hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai hay chưa.
2. Wh- Questions (Câu hỏi Wh- trong thì tương lai hoàn thành)
Wh- Questions trong thì tương lai hoàn thành được dùng khi cần thêm thông tin chi tiết về một hành động hoặc sự kiện hoàn thành trước một thời điểm khác trong tương lai.
Cấu trúc:
Wh- từ + will + chủ ngữ + have + động từ phân từ II (V3)?
Các từ để hỏi thông dụng:
- What – Hỏi về điều gì sẽ hoàn thành.
- Where – Hỏi về nơi chốn.
- When – Hỏi về thời gian.
- Why – Hỏi về lý do.
- Who – Hỏi về người.
- How – Hỏi về cách thức hoặc mức độ.
Ví dụ:
- What will you have accomplished by next year? (Bạn sẽ đạt được những gì trước năm tới?)
- Where will they have traveled by the end of the month? (Họ sẽ đi đến những đâu trước cuối tháng?)
- Why will she have left before the meeting starts? (Tại sao cô ấy sẽ rời đi trước khi cuộc họp bắt đầu?)
Loại câu hỏi này giúp làm rõ những thông tin chi tiết về một sự kiện sẽ hoàn tất trước một sự kiện hoặc thời gian cụ thể trong tương lai.
3. Tag Questions (Câu hỏi đuôi trong thì tương lai hoàn thành)
Tag Questions trong thì tương lai hoàn thành dùng để kiểm tra hoặc xác nhận thông tin từ người nghe, thường được đặt ở cuối câu.
Cấu trúc:
- Khẳng định, đuôi phủ định: You will have completed the task, won’t you? (Bạn sẽ hoàn thành nhiệm vụ, phải không?)
- Phủ định, đuôi khẳng định: You won’t have finished by then, will you? (Bạn sẽ chưa hoàn thành vào lúc đó, đúng không?)
Ví dụ:
- They will have left by 8 p.m., won’t they? (Họ sẽ rời đi trước 8 giờ tối, phải không?)
- He won’t have arrived by then, will he? (Anh ấy sẽ chưa đến vào lúc đó, đúng không?)
Tag Questions thường dùng để xác nhận lại thông tin về một sự kiện dự kiến hoàn thành trong tương lai.
4. Choice Questions (Câu hỏi lựa chọn trong thì tương lai hoàn thành)
Câu hỏi lựa chọn trong thì tương lai hoàn thành đưa ra các lựa chọn để người nghe chọn giữa các khả năng sẽ xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc:
Will + chủ ngữ + have + động từ phân từ II (V3) + lựa chọn 1 + or + lựa chọn 2?
Ví dụ:
- Will they have finished the project or postponed it by next month? (Họ sẽ hoàn thành dự án hay trì hoãn nó đến tháng sau?)
- Will she have moved to a new city or stayed here by then? (Cô ấy sẽ chuyển đến thành phố mới hay ở lại đây đến lúc đó?)
Loại câu hỏi này hữu ích khi bạn muốn người nghe lựa chọn giữa các khả năng có thể xảy ra trong tương lai.
5. Embedded Questions (Câu hỏi gián tiếp trong thì tương lai hoàn thành)
Câu hỏi gián tiếp trong thì tương lai hoàn thành giúp thể hiện sự lịch sự và thường được sử dụng trong các câu phức để yêu cầu thông tin một cách nhẹ nhàng hơn.
Cấu trúc:
Câu yêu cầu + Wh- Question (hoặc Yes/No Question đã bỏ trợ động từ).
Ví dụ:
- Could you tell me if they will have completed the training by next week? (Bạn có thể cho tôi biết liệu họ sẽ hoàn thành khóa đào tạo trước tuần tới không?)
- I wonder what he will have achieved by the time he turns 30. (Tôi tự hỏi anh ấy sẽ đạt được những gì trước khi anh ấy 30 tuổi.)
Câu hỏi gián tiếp thường được dùng trong văn phong lịch sự và trang trọng hơn.
6. Rhetorical Questions (Câu hỏi tu từ trong thì tương lai hoàn thành)
Câu hỏi tu từ trong thì tương lai hoàn thành thường không yêu cầu câu trả lời. Chúng chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc tạo ấn tượng trong giao tiếp.
Ví dụ:
- Won’t we have accomplished so much by then? (Chẳng phải chúng ta sẽ hoàn thành rất nhiều vào lúc đó sao?)
- Will they have realized the consequences by the time it’s too late? (Liệu họ có nhận ra hậu quả khi đã quá muộn không?)
Rhetorical Questions giúp nhấn mạnh cảm xúc hoặc suy nghĩ mà không yêu cầu câu trả lời thực sự.
Tóm lại
Việc hiểu rõ các loại câu hỏi trong thì tương lai hoàn thành giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi nói về các dự định, kế hoạch và các sự kiện dự kiến sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. Thì này rất hữu ích khi bạn cần nói rõ ràng về thời gian hoàn thành hoặc thứ tự các sự kiện tương lai.