1. Sao lưu định kỳ
1.1. Sao lưu toàn bộ (Full Backup)
- Khái niệm: Sao lưu toàn bộ cơ sở dữ liệu tại một thời điểm nhất định. Đây là điểm khôi phục cơ bản nhất.
- Cách thực hiện: Sử dụng lệnh
pg_dump
để sao lưu cơ sở dữ liệu.
- Tần suất: Thực hiện hàng ngày hoặc hàng tuần tùy vào mức độ thay đổi của dữ liệu.
1.2. Sao lưu gia tăng (Incremental Backup)
- Khái niệm: Chỉ sao lưu các thay đổi kể từ lần sao lưu gần nhất.
- Cách thực hiện: Sử dụng
pg_basebackup
cùng với tính năng WAL (Write Ahead Logging) để sao lưu các thay đổi.
- Lợi ích: Giảm thiểu dung lượng lưu trữ và thời gian sao lưu.
1.3. Sao lưu phân cấp (Differential Backup)
- Khái niệm: Sao lưu tất cả các thay đổi kể từ lần sao lưu toàn bộ cuối cùng.
- Cách thực hiện: Tương tự như sao lưu gia tăng nhưng yêu cầu nhiều không gian lưu trữ hơn.
- Lợi ích: Dễ dàng phục hồi hơn vì chỉ cần hai bản sao lưu (một bản toàn bộ và một bản phân cấp).
2. Replication (Sao chép dữ liệu)
2.1. Streaming Replication
- Khái niệm: Sao chép dữ liệu từ máy chủ chính sang máy chủ phụ theo thời gian thực.
- Cách thiết lập:
- Trên máy chủ chính, chỉnh sửa
postgresql.conf
để kích hoạt WAL.
- Tạo một user với quyền replication.
- Trên máy chủ phụ, sử dụng
pg_basebackup
để sao chép dữ liệu từ máy chủ chính.
- Lợi ích: Cung cấp khả năng chuyển đổi tự động khi máy chủ chính gặp sự cố.
2.2. Logical Replication
- Khái niệm: Sao chép các đối tượng cụ thể (bảng, view, v.v.) thay vì sao chép toàn bộ cơ sở dữ liệu.
- Cách thiết lập:
- Tạo một publication trên máy chủ chính.
- Tạo một subscription trên máy chủ phụ để nhận dữ liệu từ publication.
3. High Availability (Tính khả dụng cao)
3.1. Failover Clustering
- Khái niệm: Tạo một nhóm các máy chủ, trong đó một máy chủ chính và các máy chủ phụ có thể tự động chuyển đổi vai trò khi máy chủ chính gặp sự cố.
- Công cụ: Sử dụng Patroni, Pgpool-II, hoặc HAProxy để quản lý.
- Lợi ích: Giảm thiểu thời gian downtime, đảm bảo dịch vụ luôn sẵn sàng.
3.2. Load Balancing
- Khái niệm: Phân phối lưu lượng truy cập đến nhiều máy chủ để giảm tải cho máy chủ chính.
- Cách thực hiện: Sử dụng Pgpool-II hoặc HAProxy để định tuyến các truy vấn đến các máy chủ khác nhau dựa trên tình trạng tải.
- Lợi ích: Cải thiện hiệu suất tổng thể của ứng dụng.
4. Monitoring và Alerts (Giám sát và thông báo)
- Công cụ giám sát:
- Prometheus và Grafana để theo dõi tình trạng máy chủ và hiệu suất cơ sở dữ liệu.
- pgAdmin để theo dõi các hoạt động trong cơ sở dữ liệu.
- Thiết lập cảnh báo: Cài đặt cảnh báo cho các chỉ số như sử dụng CPU, bộ nhớ, và dung lượng ổ đĩa.
5. Testing Recovery (Kiểm tra phục hồi)
- Khái niệm: Thực hiện các bài kiểm tra phục hồi thường xuyên để đảm bảo quy trình phục hồi hoạt động như mong đợi.
- Cách thực hiện:
- Khôi phục từ bản sao lưu và kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu.
- Ghi chú lại quy trình phục hồi để cải thiện.
- Lợi ích: Đảm bảo quy trình phục hồi là hiệu quả và nhanh chóng.
6. Quản lý phiên bản
- Khuyến nghị: Luôn sử dụng phiên bản mới nhất của PostgreSQL để tận dụng các tính năng bảo mật và cải thiện hiệu suất.
- Kiểm tra: Thực hiện kiểm tra các bản nâng cấp để đảm bảo tương thích với ứng dụng.
7. Cung cấp tài liệu và đào tạo
- Đào tạo nhân viên: Đảm bảo rằng tất cả nhân viên IT có đủ kiến thức về quy trình sao lưu và phục hồi.
- Tài liệu: Cung cấp tài liệu chi tiết về quy trình dự phòng, các công cụ sử dụng, và cách xử lý sự cố.
8. Sử dụng công nghệ đám mây
- Giải pháp đám mây: Nhiều nhà cung cấp dịch vụ đám mây như AWS RDS, Google Cloud SQL cung cấp các tính năng sao lưu và phục hồi tự động.
- Lợi ích: Dễ dàng mở rộng và quản lý các chiến lược dự phòng mà không cần đầu tư vào phần cứng vật lý.
Kết luận
Các chiến lược dự phòng cho PostgreSQL là một phần quan trọng trong quản lý cơ sở dữ liệu. Bằng cách triển khai các chiến lược này, bạn có thể giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu và đảm bảo rằng hệ thống luôn sẵn sàng để phục vụ người dùng.