Trong lập trình Java, việc tạo đối tượng từ một lớp là một trong những khái niệm cơ bản và quan trọng. Đối tượng là một thực thể cụ thể của lớp, cho phép bạn làm việc với dữ liệu và phương thức của lớp đó. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước để tạo một đối tượng trong Java, từ việc định nghĩa lớp cho đến việc sử dụng đối tượng.

1. Định nghĩa lớp (Class)

Đầu tiên, bạn cần định nghĩa một lớp. Lớp là một mẫu để tạo ra các đối tượng. Một lớp có thể chứa các biến instance (thuộc tính) và phương thức (hành động). Để định nghĩa một lớp trong Java, bạn sử dụng từ khóa class.

public class Person {
    // Biến instance
    private String name;
    private int age;

    // Constructor
    public Person(String name, int age) {
        this.name = name;
        this.age = age;
    }

    // Phương thức hiển thị thông tin
    public void displayInfo() {
        System.out.println("Name: " + name + ", Age: " + age);
    }
}

Giải thích

  • Biến instance: Các biến nameage lưu trữ thông tin về đối tượng Person.
  • Constructor: Đây là một phương thức đặc biệt được gọi khi bạn tạo đối tượng. Nó cho phép bạn khởi tạo các thuộc tính của đối tượng.
  • Phương thức: Phương thức displayInfo() hiển thị thông tin của đối tượng.

2. Khai báo đối tượng

Sau khi bạn đã định nghĩa lớp, bước tiếp theo là khai báo một biến để giữ đối tượng. Để khai báo một biến đối tượng, bạn cần sử dụng tên lớp.

Person person; // Khai báo biến person loại Person

Giải thích

Ở đây, bạn chỉ đơn giản khai báo một biến person có kiểu dữ liệu là Person, nhưng nó chưa được khởi tạo và không thể sử dụng ngay lập tức.

3. Khởi tạo đối tượng

Để khởi tạo một đối tượng, bạn sử dụng từ khóa new cùng với constructor của lớp. Khi bạn khởi tạo đối tượng, bạn có thể truyền các tham số cho constructor.

person = new Person("Alice", 30); // Khởi tạo đối tượng mới

Giải thích

Dòng lệnh này tạo một đối tượng mới của lớp Person với tên là “Alice” và tuổi là 30. Giá trị này sẽ được gán cho biến person.

4. Sử dụng đối tượng

Sau khi đối tượng đã được khởi tạo, bạn có thể sử dụng nó để gọi các phương thức hoặc truy cập các thuộc tính (nếu được phép). Để gọi một phương thức, bạn chỉ cần sử dụng tên biến theo sau là dấu chấm và tên phương thức.

person.displayInfo(); // Gọi phương thức displayInfo

Giải thích

Khi bạn gọi phương thức displayInfo(), nó sẽ in ra thông tin của đối tượng person.

5. Ví dụ hoàn chỉnh

Dưới đây là ví dụ hoàn chỉnh từ định nghĩa lớp đến việc tạo và sử dụng đối tượng.

public class Person {
    private String name;
    private int age;

    public Person(String name, int age) {
        this.name = name;
        this.age = age;
    }

    public void displayInfo() {
        System.out.println("Name: " + name + ", Age: " + age);
    }

    public static void main(String[] args) {
        // Bước 1: Khai báo biến
        Person person;

        // Bước 2: Khởi tạo đối tượng
        person = new Person("Alice", 30);

        // Bước 3: Sử dụng đối tượng
        person.displayInfo(); // In ra: Name: Alice, Age: 30
    }
}

Giải thích

  • main(): Đây là phương thức chính nơi chương trình bắt đầu thực thi. Trong phương thức này, bạn sẽ khai báo, khởi tạo và sử dụng đối tượng Person.
  • Kết quả: Khi bạn chạy chương trình, nó sẽ in ra tên và tuổi của đối tượng person.

Qua hướng dẫn này, bạn đã hiểu được cách tạo và sử dụng một đối tượng trong Java, từ việc định nghĩa lớp cho đến việc khởi tạo và gọi các phương thức của đối tượng. Việc nắm vững khái niệm này sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn trong lập trình hướng đối tượng.