Schema hỏi đáp (Q&A) chuẩn SEO giúp cải thiện khả năng hiển thị của nội dung hỏi đáp trên công cụ tìm kiếm, đặc biệt là trong các đoạn trích nổi bật (featured snippets). Dưới đây là cấu trúc của schema Q&A chuẩn SEO theo định dạng JSON-LD:

Cấu trúc cơ bản:

{
  "@context": "https://schema.org",
  "@type": "QAPage",
  "mainEntity": {
    "@type": "Question",
    "name": "Tiêu đề của câu hỏi",
    "text": "Nội dung chi tiết của câu hỏi.",
    "answerCount": 2, 
    "dateCreated": "2024-09-23T08:00:00Z",
    "author": {
      "@type": "Person",
      "name": "Tên của người đặt câu hỏi"
    },
    "acceptedAnswer": {
      "@type": "Answer",
      "text": "Đây là câu trả lời được chấp nhận.",
      "dateCreated": "2024-09-23T09:00:00Z",
      "upvoteCount": 50,
      "url": "https://example.com/question/123#accepted-answer",
      "author": {
        "@type": "Person",
        "name": "Tên của người trả lời"
      }
    },
    "suggestedAnswer": [
      {
        "@type": "Answer",
        "text": "Đây là một câu trả lời khác cho câu hỏi.",
        "dateCreated": "2024-09-23T10:00:00Z",
        "upvoteCount": 20,
        "url": "https://example.com/question/123#answer2",
        "author": {
          "@type": "Person",
          "name": "Tên của người trả lời khác"
        }
      }
    ]
  }
}

Các thành phần chính:

  1. @context:
    Chỉ ra rằng schema đang sử dụng cấu trúc từ schema.org.
  2. @type:
    • "QAPage": Xác định đây là trang hỏi đáp.
    • "Question": Đại diện cho câu hỏi.
    • "Answer": Đại diện cho câu trả lời (bao gồm cả câu trả lời được chấp nhận và các câu trả lời gợi ý khác).
  3. mainEntity:
    Xác định câu hỏi chính của trang.
  4. name:
    Tiêu đề của câu hỏi, dùng để hiển thị ngắn gọn trên kết quả tìm kiếm.
  5. text:
    Nội dung chi tiết của câu hỏi.
  6. answerCount:
    Tổng số lượng câu trả lời cho câu hỏi.
  7. author:
    Người đặt câu hỏi (hoặc người trả lời), bao gồm tên và kiểu đối tượng (Person hoặc Organization).
  8. acceptedAnswer:
    Câu trả lời được chấp nhận (chỉ có một), thường là câu trả lời tốt nhất cho câu hỏi.
  9. suggestedAnswer:
    Danh sách các câu trả lời khác, có thể có nhiều câu trả lời.
  10. upvoteCount:
    Số lượt bình chọn của mỗi câu trả lời (không bắt buộc nhưng hữu ích cho SEO).
  11. url:
    Đường dẫn đến câu trả lời hoặc câu hỏi cụ thể.
  12. dateCreated:
    Thời gian câu hỏi/câu trả lời được tạo ra.

Một số lưu ý:

  • Đảm bảo bạn luôn cung cấp acceptedAnswer nếu có câu trả lời được chấp nhận.
  • upvoteCount hoặc số lượng lượt thích của câu trả lời có thể giúp cải thiện chất lượng của schema trong mắt Google.
  • url cho từng câu trả lời giúp Google dễ dàng hiểu và hiển thị đúng liên kết.

Bạn có thể nhúng đoạn schema này vào trang HTML của bạn trong thẻ <script type="application/ld+json">.